logo

So sánh hơn của Clever

Câu trả lời chính xác nhất: Trong câu so sánh, clever được sử dụng ở 2 dạng có thể thêm đuôi er sau tính từ và more ở trước tính từ là cleverer và more clever mang nghĩa là thông minh hơn. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh hơn của clever mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây!


1. Clever là gì?

- Theo từ điển Cambrigh, Clever  có nghĩa là: having or showing the ability to learn and understand things quickly and easily ( có hoặc thể hiện khả năng học và hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng) hay hiểu một cách đơn giản là thoong minh, khôn khéo.

Ví dụ:

+ Judy has never been very clever, but she tries hard. (Judy chưa bao giờ thông minh, nhưng cô ấy rất cố gắng.)

+ UK Fiona is very clever at physics. (Anh Fiona rất thông minh về vật lý.)

+ Charlie has a clever idea/plan for getting us out of our present difficulties. (Charlie có một ý tưởng / kế hoạch thông minh để giúp chúng tôi thoát khỏi những khó khăn hiện tại.)

+ It was certainly a clever ad and got a lot of attention. (Đó chắc chắn là một quảng cáo thông minh và gây được nhiều sự chú ý.)

+ There are those who are lucky or clever enough to possess dollars. (Có những người may mắn hoặc đủ thông minh để sở hữu đô la.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của new là gì?

So sánh hơn của clever

2. So sánh hơn của clever

- Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, có một số lượng nhỏ các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Và clever là một tính từ như vậy. Thông thường ta thấy những từ có 2 âm tiết như clever trong câu so sánh ta phải thêm more đằng trước. Tuy nhiên, clever được sử dụng ở 2 dạng có thể thêm đuôi er sau tính từ là cleverer đều được.

- Ví dụ:

+ You shouldn't speak ill of him because he's cleverer than you (Bạn không nên nói xấu anh ấy vì anh ấy thông minh hơn bạn)

+ She is more clever than her mother (Cô ấy thông minh hơn mẹ cô ấy )

+ Sometimes, he's cleverer than you might think. (Đôi khi, anh ấy thông minh hơn bạn nghĩ.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của hot là gì?


3. Một số tính từ được sử dụng ở cả 2 dạng tính từ ngắn và tính từ dài

Đôi lúc, bạn hoàn toàn có thể phát hiện một số ít tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng ‘ er / est ’ và ‘ more / most ’. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘ more / most ’ vẫn phổ cập hơn .

Adjective (Tính từ) Comparative (So sánh hơn) Superlative (So sánh hơn nhất)
clever (thông thái) cleverer cleverest
clever more clever most clever
gentle (nhẹ nhàng) gentler gentlest
gentle more gentle most gentle
friendly (thân thiện) friendlier friendliest
friendly more friendly most friendly
quiet (im lặng) quieter quietest
quiet more quiet most quiet
simple simpler simplest
simple more simple most simple

4. Cách phân biệt clever, smart và intelligent

a. intelligent

Trong ba từ này, intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

Ví dụ:

– Her answer showed her to be an intelligent young woman. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

– · What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

b. Smart

Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

Ví dụ:

– The intelligent math students excelled in calculus. (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).

– He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).

– Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).

– That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb.

Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

Ví dụ:

– You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

– They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

c. Clever

- Clever chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

Ví dụ:

– As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

– She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skilful.

– He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay).

– The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

----------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi So sánh hơn của clever và cung cấp kiến thức về tính từ clever trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022