logo

Effect đi với giới từ gì?

Câu trả lời chính xác nhất: Trong tiếng anh, Effect đi với giới từ on, of mang nghĩa là tác động, ảnh hưởng của một sự thay đổi. Vậy để hiểu rõ hơn về effect đi với giới từ gì? Mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé


1. Effect là gì?

- Theo từ điển Cambridge Effect (n): the result of a particular influence; something that happens because of something else ( kết quả của một ảnh hưởng cụ thể; một cái gì đó xảy ra bởi vì một cái gì đó khác)

- Effect được sử dụng phổ biến như một danh từ. Và danh từ này có nghĩa như là ‘results’ – kết quả hay ‘consequence’ – hệ quả/hậu quả

- Ví dụ:

+ Cold water slows hurricane growth, but warm water has the opposite effect. ( Nước lạnh làm chậm sự phát triển của bão, nhưng nước ấm lại có tác dụng ngược lại.)

+ When do the new driving laws come into effect? (Khi nào luật lái xe mới có hiệu lực?)

+ The new salary increases will take effect from January onwards. (Việc tăng lương mới sẽ có hiệu lực từ tháng 1 trở đi.)

+ I tried taking tablets for the headache but they didn't have any effect. (Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng gì.)

+ She has a lot of confidence, which she uses to good effect on interviews. (Cô ấy có rất nhiều sự tự tin, điều mà cô ấy sử dụng để tạo hiệu ứng tốt trong các cuộc phỏng vấn.)

>>> Tham khảo: Well-known đi với giới từ gì?

effect đi với giới từ gì

2. Effect đi với giới từ gì?

a. Effect on: tác động/ ảnh hưởng vào/ lên ai, cái gì.

Ví dụ:

+ The new management actually has not had much effect on us. (Việc quản lý mới thực sự không ảnh hưởng nhiều đến chúng tôi.)

+ The radiation leak has had a disastrous effect on the environment. (Sự cố rò rỉ bức xạ đã gây ra một tác động nghiêm trọng đến môi trường.)

+ The present system of payment will remain in effect on the rental agreement. (Hệ thống thanh toán hiện tại sẽ vẫn có hiệu lực đối với hợp đồng cho thuê.)

b. Effect of: tác động/ ảnh hưởng của cái gì.

Ví dụ:

+ Conservationists in Chile are concerned over the effect of commercial exploitation of forests. (Các nhà bảo tồn ở Chile lo ngại về tác động của việc khai thác rừng vì mục đích thương mại.)

+ Some sedatives produce the paradoxical effect of making the person more anxious. (Một số loại thuốc an thần tạo ra tác dụng ngược khiến người bệnh lo lắng hơn.)

c. Effect of something on someone/ something: tác động của cái gì lên ai/cái gì

Ví dụ: The effect of light on plants. (Ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối.)

>>> Tham khảo: Succeeded đi với giới từ gì?


3. Phân biệt Affect và Effect

Affect và Effect rất dễ nhầm lẫn, không chỉ bởi cách viết mà còn cách đọc, ngữ nghĩa.

effect đi với giới từ gì

Trong hầu hết trường hợp, affect là động từ và effect là danh từ.

Do đó, nếu A affect (tác động) đến B, B sẽ nhận được effect (kết quả) từ A.

Affect và effect có cách phát âm gần như giống hệt nhau, nhiều người thậm chí còn xem chúng là từ đồng âm. Tuy nhiên, nếu nghe kỹ, bạn sẽ thấy có sự khác biệt nhỏ trong âm tiết đầu tiên.

a. Nghĩa của Affect

Affect nghĩa là ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó.

Ví dụ:

+ The tornado affected citizens within forty miles of Topeka. ( Cơn lốc xoáy đã ảnh hưởng đến người dân trong vòng bốn mươi dặm xung quanh Topeka.)

+ The medicine will affect your eyesight for at least an hour. (Thuốc sẽ ảnh hưởng đến thị lực của bạn trong ít nhất một giờ.)

+ Winning the swimming medal affected Tina’s performance in school, too. (Việc giành được huy chương bơi lội cũng ảnh hưởng đến thành tích của Tina ở trường.)

Mẹo ghi nhớ: Affect bắt đầu bằng chữ A, có thể liên tưởng sang từ action (hành động), mà động từ thường chỉ hành động, do vậy affect là động từ.

b. Nghĩa của Effect

Effect nghĩa là kết quả của một sự thay đổi (hiệu ứng, hiệu quả...).

Ví dụ:

+ The effect of the tornado was devastating. (Ảnh hưởng của cơn lốc xoáy thật tàn khốc.)

+ You’ll feel the effect of the medication in the next twenty minutes. . (Bạn sẽ cảm nhận được tác dụng của thuốc trong vòng 20 phút tới.)

+ Tina’s big win had an effect on her confidence level overall. (Chiến thắng lớn của Tina đã ảnh hưởng đến mức độ tự tin của cô ấy nói chung)

Mẹo ghi nhớ: Hãy nghĩ về một câu có cả nguyên nhân (cause) và kết quả (effect). Cause kết thúc với một chữ E, effect bắt đầu bằng một chữ E. Do đó, không chỉ nguyên nhân gây ra kết quả, mà chữ E của cause cũng bắc cầu sang chữ E của effect. Điều này giúp bạn nhớ được từ đang nghe là affect hay effect để tránh sai chính tả.


4. Cấu trúc Effect trong tiếng Anh

a. Take effect – để tạo ra hoặc đạt được kết quả bạn muốn.

Ví dụ: The traffic laws don’t take effect until the end of the year. (Luật giao thông sẽ không có hiệu lực cho đến cuối năm nay.)

b. For effect: Nếu bạn nói hoặc làm điều gì đó có hiệu lực (for effect), bạn đang cố tình làm điều đó để gây sốc hoặc gây ấn tượng.

Ví dụ: Max left a deep impression on me by the way he used bad language in his presentation for effect. (Max đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi bởi cách anh ấy sử dụng ngôn từ tệ hại trong bài thuyết trình của mình để tạo hiệu ứng gây sự chú ý.)

c. In effect: trên thực tế, hoặc trong thực tế.

Ví dụ: That deal would create, in effect, the world’s biggest airline. (Trên thực tế, thỏa thuận đó sẽ tạo ra hãng hàng không lớn nhất thế giới.)

d. To that effect: được dùng để thể hiện rằng những gì bạn đang báo cáo chỉ là một dạng ngắn gọn, chung chung của những gì đã thực sự được sử dụng.

Ví dụ: He said something to the effect that she would move to another city in the next month.  (Anh  ấy nói điều gì ngắn gọn là cô ấy sẽ chuyển đến một thành phố khác trong tháng tới.)

e. Come into effect: bắt đầu làm việc hoặc được sử dụng

Ví dụ: On January 1, the new tax law will come into effect. (Vào ngày 1 tháng 1, luật thuế mới sẽ có hiệu lực. )

------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi effect đi với giới từ gì? và cung cấp kiến thức về effect trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022