logo

Sit quá khứ phân từ 2, phân từ 3 là gì?

Câu trả lời chính xác nhất: Trong Tiếng Anh, Sit có nghĩa là ngồi, đây là một động từ bất quy tắc. Động từ sit ở quá khứ phân từ 2 là sat và ở phân từ 3 vẫn là sat. Vậy để hiểu rõ hơn về câu hỏi Sit quá khứ phân từ 2, phân từ 3 là gì? Mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé!


1. Sit là gì?

“Sit” là một động từ theo Cambridge  có nghĩa là: để (khiến ai đó) ở tư thế mà phần dưới của cơ thể tựa vào ghế hoặc kiểu hỗ trợ khác, với phần trên của cơ thể thẳng đứng hay còn có nghĩa khác là dùng để miêu tả tư thế ngồi của con người.

Ví dụ:

+ He came and sat (down) next to me. (Anh ấy đến và ngồi xuống cạnh tôi.)

+ Sit yourself down and have a nice cool drink. (Ngồi xuống và thưởng thức một ly đồ uống mát lạnh.)

+ The child's father sat her down on a chair. (Cha của đứa trẻ đã đặt cô ấy xuống trên một chiếc ghế.)

+ Mother was sitting in her chair in the kitchen. (Mẹ đang ngồi trên ghế trong bếp.)

“ Sit” được dùng để tả khi bạn ngồi ở đâu đó, bạn hạ thấp cơ thể của mình cho đến khi bạn đang ngồi trên một cái gì đó. Ở nghĩa này từ “ sit” có một số từ đồng nghĩa là: take a seat, perch, settle down, be seated

Ví dụ:

+ She set the cases against a wall and sat on them.  (Cô ta đặt những chiếc cặp dựa vào một bức tường và ngồi lên chúng.)

+ Jess pulled over a chair and sat beside her husband.  (Jess kéo qua một chiếc ghế và ngồi bên cạnh chồng mình.)

+ When you stand, they stand; when you sit, they sit. (Khi bạn đứng, họ đứng; khi bạn ngồi, họ ngồi.)

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Tell

Sit quá khứ phân từ 2, phân từ 3 là gì

2. Sit quá khứ phân từ 2, phân từ 3 là gì

 - Quá khứ của Sit là:

Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
sit sat sat ngồi

Ví dụ:

+ Come and sit beside me (Đến và ngồi bên tôi)

+ The committee sat to hear the arguments for and against the plan. (Ủy ban đã ngồi để nghe những lập luận ủng hộ và chống lại kế hoạch.)

- Cách chia thì với động từ Sit ở quá khứ phân từ 2 và phân từ 3

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn sit sit sits sit sit sit
Quá khứ đơn sat sat sat sat sat sat
Hiện tại hoàn thành have sat have sat has sat have sat have sat have sat
Quá khứ hoàn thành had sat had sat had sat had sat had sat had sat
Conditional Perfect would have sat would have sat would have sat would have sat would have sat would have sat
Past Subjunctive sat sat sat sat sat sat
Past Perfect Subjunctive had sat had sat had sat had sat had sat had sat

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Take


3. Một số cụm từ với sit

- Sit around: dành thời gian ngồi xuống và làm rất ít

Ví dụ:

+ When I'm tired, I just want to sit around and read a book. (Khi mệt, mình chỉ muốn ngồi không và đọc sách.)

+ They don't sit around waiting for luck. They work hard to get what they want. (Họ không ngồi một chỗ trông chờ vào may mắn. Họ làm việc chăm chỉ để đạt được điều mình muốn.)

- Sit down and do sth: dành thời gian thảo luận vấn đề để giải quyết hoặc đưa ra quyết định

Ví dụ: That sounds bad. We have to sit down and see what we can do. (Nghe có vẻ tệ đấy. Chúng ta phải ngồi lại và  xem chúng ta có thể làm gì được.)

- Sit back: ngồi thoải mái dựa lưng vào lưng ghế

Ví dụ:

+ If you've already submitted a request, you can sit back and relax - we've received your feedback. (Nếu bạn đã gửi (một) yêu cầu, bạn có thể ngồi và thư giãn - chúng tôi đã nhận được phản hồi của bạn.)

+ I’m not going to sit back and let people take what we invented and just copy it. (Tôi sẽ không ngồi yên (và) để người ta lấy đi những gì chúng tôi đã phát minh rồi chỉ việc sao chép nó.)

- Sit down: di chuyển cơ thể của bạn để phần dưới của nó nằm trên ghế hoặc trên mặt đất

Ví dụ: If Biden wants to talk, we are willing to sit down for talks… (Nếu ông Biden muốn đàm phán, chúng tôi sẵn lòng ngồi lại đàm phán.)

- Sit out (sit something out, sit out something): không tham gia vào một hoạt động hay một sự kiện (có thể là hoạt động hay sự kiện chính thức, mang tính chất nghiêm trang, nghiêm túc, nhưng cũng có thể là hoạt động vui chơi, giải trí)

Ví dụ:

+ I have a meeting at four so I'm going to sit this one out. (Mình có cuộc họp lúc 4h nên mình không tham gia cái này được.)

+ Big advertisers sit out Super Bowl during pandemic (Các nhà quảng cáo lớn không tham gia (quảng cáo) tại giải Super Bowl trong đại dịch.)

- Sit in on: dự thính; dự giờ (có mặt để nghe nhưng không tham gia trực tiếp)

Ví dụ:

+ You can sit in on a few classes and decide later if you want to sign up or not. (Bạn có thể ngồi dự (thính) một vài buổi học rồi quyết định bạn có muốn đăng ký hay không sau.)

+ The ABC sat in on a series of these meetings, with the permission of members, to hear how their lives had changed. (Hãng tin) ABC đã ngồi dự thính trong một loạt các cuộc gặp này với sự cho phép của các thành viên để lắng nghe xem cuộc sống của họ đã thay đổi như thế nào.

------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng bạn giải đáp câu hỏi Sit quá khứ phân từ 2, phân từ 3 là gì? Bên cạnh đó là một số thông tin về động từ sit trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022