Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của take là taken có nghĩa là cầm, nắm, lấy, nhận được. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ với take (phrasal verb take), nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần như vậy mà còn mang nhiều nghĩa khác biệt. Điều này giúp việc sử dụng từ ngữ của chúng ta trở nên linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Vậy Take trong Tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của động từ take như thế nào? Hãy cùng Toploigiai tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
- Định nghĩa: ý nghĩa cơ bản nhất của “take” là mang, cầm, lấy, đem…
Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ với take (phrasal verb take), nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần như vậy mà còn mang nhiều nghĩa khác biệt.
Cách dùng từ take cũng giống với cách dùng các động từ verb thông thường khác là đứng sau chủ ngữ, hoặc biến thể thêm “ing” trở thành chủ ngữ đứng đầu câu để diễn tả hành động của một sự vật, sự việc. Đối với cụm động từ với take, chúng ta không được sử dụng tùy tiện mà phải dựa vào trường hợp cụ thể sao cho phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
Ví dụ:
+ He continually abuses her, and she just sits there and takes it.(Anh ta liên tục lạm dụng cô, và cô chỉ ngồi đó và nhận lấy.
+ If you think I'm going to take that lying down, you're very much mistaken. (Nếu bạn nghĩ rằng tôi sẽ từ bỏ việc nằm đó, bạn đã nhầm rất nhiều.)
+ The weather forecast said rain, so take your umbrella (with you) when you go out. (Dự báo thời tiết cho biết trời mưa, vì vậy hãy mang theo ô (bên mình) khi bạn ra ngoài.)
>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của Sell
- Ta có:
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
take |
took |
taken |
mang, lấy |
Ví dụ:
+ Take the book down to the third floor of the library. (Đưa sách lên / xuống tầng ba của thư viện.)
+ Someone took their bike from outside the house.( Ai đó đã lấy chiếc xe đạp của họ từ bên ngoài ngôi nhà.)
+ The suitcases were taken to Ho Chi Minh City by mistake. (Những chiếc vali đã được đưa đến San Antonio do nhầm lẫn.)
- Một số động từ liên quan:
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
1 | mistake | mistook | mistaken | hiểu nhầm, đánh giá sai |
2 | overtake | overtook | overtaken | bắt kịp, đuổi kịp |
4 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận, đảm trách |
>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của Read
- To take time: trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “take” khi muốn nói về chủ đề thời gian. Cách phố biến nhất mà chúng ta thường dùng “take” với ý nghĩa này là dùng để đặt câu hỏi với “how long” (bao lâu), hoặc dùng để giải thích về một khoảng thời gian chúng ta cần để làm một điều gì đó.
+ How long does it take to get to Sao Paulo?
Mất bao lâu để đến Sao Paulo?
+ It took me 1 hour to get to work because of traffic.
Tôi mất khoảng 1 giờ để đến chỗ làm vì kẹt xe.
- Take me to the candy shop: trong trường hợp này, “take” được dùng với ý nghĩa đưa một ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi nào đó.
+ I took my old lady (my mom) to the dentist.
Tôi đưa người phụ nữ lớn tuổi của tôi (mẹ tôi) đến nha sĩ
+ He had taken his pregnant wife to the hospital.
Anh ấy đưa người vợ đang mang thai của mình đến bệnh viện.
- To take medicine : uống thuốc. Khi sử dụng “take” trong trường hợp này chúng ta cần cẩn thận, vì tuy có thể dùng “take medicine” với ý nghĩa uống thuốc, nhưng chúng ta sẽ không dùng “take” để nói về hành động uống một loại thức uống khác.
+ I took a lot of aspirin for my headache.
Tôi đã uống rất nhiều aspirin cho đỡ đau đầu.
- Take the bus to work : take thường được dử dụng phổ biến để kết hợp với các phương tiện giao thông công cộng. Chúng ta dùng “take” để nói về các phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ dùng để đi đâu đó như xe bus, taxi, xe lửa.
+ I always take the bus to work.
Tôi thường bắt xe bus để đi làm.
+ Why didn’t you take a taxi if you were drinking?
Tại sao bạn không bắt taxi nếu bạn đã uống rượu?
The plane is taking on. (Máy bay đang cất cánh)
Take after: giống ai đó (thường là các thành viên trong gia đình)
Take apart: tháo rời, tháo ra
Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
Take along: mang theo, cầm theo
Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài
Take on: tuyển dụng, thuê mướn ai đó
Take (somebody) in: cho ai đó ở lại nhà
Take (something) in: theo dõi, quan sát thứ gì
Take in: bị lừa gạt, lừa dối
Take into: đưa vào, để vào, đem vào
Take over: đảm nhiệm, nối nghiệp, tiếp quản; chuyển, đưa, chở, dẫn qua
Take back: lấy lại, rút lại, đem về, thừa nhận lỗi
Take up: cầm lên, nhặt lên; chiếm; bắt đầu một sở thích hoặc thói quen
Take off: cởi (quần áo), bỏ (mũ); lấy đi, cuốn đi; cất cánh
Take up with: kết giao với, giao du với, thân thiết với
Take out: đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò
Take to: chạy trốn, lẩn trốn; bắt đầu hứng thú/say mê
----------------------------
Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu về quá khứ phân từ của Take và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của động từ Take trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!