logo

Quá khứ phân từ của Read

icon_facebook

Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của read vẫn là read đều mang nghĩa là đọc, nghiên cứu về vấn đề nào đó.

Vậy Read là gì? Cách sử dụng của động từ read như thế nào? Hãy cùng Toploigiai tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé!

Quá khứ phân từ của read
Hình ảnh minh họa cho từ "read"

1. Read là gì?

Định nghĩa: đọc, nghiên cứu

Ví dụ:

- Hey, Justin, just a minute, something is not right! Can you read that name back for me?

Hey, Justin, chờ một phút với, có cái gì đó không ổn! Cậu có thể đọc lại cho tớ cái tên vừa rồi không?

 - Anna: You also take this subject?

Lily: Yes, I need to read it for my business degree.

Anna: bạn cũng học môn này à?

Lily: đúng rồi, tớ cần học môn này cho bằng kinh doanh của mình.

- Mark! Take the science book over there and read it out for your friends.

Mark! Lấy cuốn sách khoa học ngay đằng kia và đọc lớn cho các bạn cùng nghe nào.

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Lose


2. Quá khứ phân từ của read

- Cách dùng read tương tự cách dùng của một động từ bất quy tắc.

Ta có:

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

Read

Read

Read

Đọc, học,nghiên cứu

- Ví dụ:

+ She read the sky and predicted rain (Cô ấy đọc bầu trời và dự đoán mưa)

+ I can't read his strange behavior (Tôi không thể đọc được hành vi kỳ lạ của anh ấy)

+ The fortune teller read his fate in the crystal ball (Thầy bói đọc được số phận của mình trong quả cầu pha lê)

+ He spent a pleasant afternoon reading (the newspaper/a book). (Anh ấy đã dành một buổi chiều thoải mái để đọc (báo / một cuốn sách).)

+ I read about the family's success in the local paper. (Tôi đã đọc về thành công của gia đình trên tờ báo địa phương.)

- Cách chia thì ở dạng quá khứ phân từ với "Read"

+ Read ở thì hiện tại hoàn thành:

Ex: I have read seventy pages, while he has read only ten.

(Tôi đã đọc được 70 trang trong khi anh ấy chỉ đọc được có 10 trang).

+ Read ở thì quá khứ hoàn thành:

Ex: She had read that book for 4 years ago.

(Cô ấy đã đọc quyển sách kia khoảng 4 năm trước).

+ Read ở thì tương lai hoàn thành:

Ex: She will have read this letter before 12 p.m this evening.

(Cô ấy sẽ định đọc lá thư này trước 12 giờ tối nay).

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Leave


4. Một số cụm động từ với "Read"

Read something into something: nghĩ là cái gì đó có ý nghĩa nhiều hơn là nó thật sự có.

Ví dụ:

+ Well, George, I think Tom just meant to give a possible scenario. Don't read too much about what he just said.

(Oh George, tớ nghĩ Tom chỉ có ý chỉ ra một tình huống có thể xảy ra thôi. Đừng suy ngẫm quá nhiều về cái cậu ấy vừa nói.)

- Read off: đọc lớn một danh sách.

Ví dụ:

+ Phuong, can you help me read off this list of countries?

(Phương, con có thể giúp cô đọc lớn danh sách tên các nước này được không?)

- Read something back: đọc lại cái gì cho ai (để kiểm tra lại).

Ví dụ:

+ Hey, Josh, just a minute, something is not right! Can you read that name back for me?

(Hey, Josh, chờ một phút, có cái gì đó không ổn ở đây! Mày có thể đọc lại cho tao cái tên vừa rồi không?)

- Read (something) for something: học (cái gì) cho cái bằng gì.

Ví dụ:

+ Emily, you are also reading take this subject? - Alice, yes, I need to read it for my business degree.

(Emily, bạn cũng đang học môn này à? - Alice, ừ, mình cần học môn nay cho bằng kinh doanh của mình.)

- read something up | read up on something: đọc nhiều về một chủ đề nào đó.

Ví dụ

+ Bush, I need to leave now. There's still a topic I need to read up on to prepare for tomorrow discussion.

Bush, mình phải về đây. Mình vẫn còn một chủ đề cần đọc thêm tài liệu để chuẩn bị cho cuộc thảo luận ngày mai.

- read something over/through: đọc qua cái gì từ đầu đến cuối, thường để tìm lỗi.

Ví dụ:

+ Dad, I've finished my essay. Can I go out with my friends this evening? I just need to read it through one more time before going to bed.

Bố, con đã làm xong bài luận. Tối nay con đi chơi với bạn được không bố? Lúc về con chỉ cần đọc lại một lần nữa trước khi ngủ thôi.


5. Phân biệt cách dùng read với study

Vì read và study có nghĩa khá giống nhau nên đôi khi chúng ta sẽ có sự nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này

Cách sử dụng đặc biệt của read khi read có nghĩa là học một môn nào đó để lấy bằng (“read a subject” tức là chính thức học một môn học nào đó, “read Art” (học về nghệ thuật), “read English” (học tiếng Anh), “read History” (học lịch sử) v.v….).

Ví dụ:

+ I’m reading/studying History at university.

Tôi đang học/nghiên cứu lịch sử ở trường Đại học.

+ I’m studying Shakespeare’s “Hamlet” = I’m reading Shakespeare’s “Hamlet”.

Tôi đang đọc tác phẩm “Hamlet” của Shake­speare.

---------------------------------

Như vậy, qua bài viết trên đây Toploigiai đã giải đáp câu hỏi quá khứ phân từ của Read và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của động từ read trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 23/08/2022 - Cập nhật : 23/08/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads