logo

Quá khứ phân từ của Lose

icon_facebook

Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của lose có dạng là lost mang nghĩa là mất, thua, bỏ lỡ. Ngoài ra trong từng văn cảnh còn có nhiều nét nghĩa khác như: thất lạc, bỏ phí, làm hư hại, mê say, chìm đắm.

Vậy Lose là gì? Cách sử dụng động từ lost như thế nào? Hãy cùng Toploigiai tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ phân từ của lose
Hình ảnh minh họa cho từ "Lose"

1. Lose là gì?

“Lose” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ:

+ I lost my gift Nam gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Nam đã tặng cho tôi.)

+ Tom lost the chess game last afternoon.

(Tom đã thua ván cờ chiều qua.)

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Go


2. Quá khứ phân từ của động từ Lose

- Quá khứ của động từ Lose là:

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

lose

lost

lost

làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy

Ta nhận thấy “LOSE” ở thì quá khứ lẫn quá khứ phân từ đều có dạng là “LOST”

Ví dụ:

+ At least 600 staff will lose their jobs if the factory closes.

Ít nhất 600 nhân viên sẽ mất việc làm nếu nhà máy đóng cửa.

+ I lost interest halfway through the book.

Tôi mất hứng giữa chừng với cuốn sách.

- Cách chia thì ở dạng quá khứ phân từ với từ  "Lose"

Bảng chia động từ

Số

Số it

Số nhiều

Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại hoàn thành have lost have lost has lost have lost have lost have lost
Quá khứ hoàn thành had lost had lost had lost had lost had lost had lost
Tương Lai hoàn thành will have lost will have lost will have lost will have lost will have lost will have lost
Conditional Perfect would have lost would have lost would have lost would have lost would have lost would have lost
Past Perfect Subjunctive had lost had lost had lost had lost had lost had lost

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Leave


3. Cách dùng Lose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ:

+ My mother lost his wallet when she go supermarket.

(Mẹ của tôi bị mất ví khi cô ấy đi siêu thị.)

+ I lost 20 dollars to buy this book.

(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ:

+ You lost.

(Bạn đã thua.)

+ Simon lost the match last night.

(Simon thua trận đêm qua.)


4. Cấu trúc của "Lose" trong Tiếng Anh

-  “To lose out on somebody”: không có được lợi ích nào đó

Ví dụ:

+ The new tax means that the vast majority of working people will lose out.

Mức thuế mới có nghĩa là đại đa số người dân lao động sẽ mất trắng.

+ Pensioners will lose out not only from tax on pension funds but from the windfall tax.

Người hưởng lương hưu sẽ mất không chỉ từ thuế quỹ hưu trí mà còn từ thuế thu nhập.

- “To lose out to somebody/something ”: không có được điều mà bạn muốn vì ai/lý do nào đó

Ví dụ:

+ London may be losing out already in the fight for dominance among European exchanges.

London có thể đã thua trong cuộc chiến giành quyền thống trị giữa các sàn giao dịch châu Âu.

+ I have lost out on tax-free income from £1,500-worth of shares, which I need now I am retired.

Tôi đã mất thu nhập miễn thuế từ số cổ phiếu trị giá 1.500 bảng Anh, số cổ phiếu mà tôi cần bây giờ khi tôi đã nghỉ hưu.


5. Một số cụm từ hay gặp với "Lose"

Lose weight – Giảm cân

+ Linda is trying to lose weight.

Linda đang cố gắng giảm cân.

Lose money on st – Lỗ (cụm từ trong kinh doanh)

+ My husband lost more than 100.000 USD on that project last month.

Chồng tôi mất 100.000 đô la vào dự án này tháng trước.

Lose one’s/the way – Lạc đường, mất phương hướng

+ Call me if you lose your way in life.

Gọi cho tôi nếu bạn mất phương hướng trong cuộc sống.

Lose one’s mind – Buồn, nản lòng, tức giận, phát cáu, mất trí

+ I’m going to lose my mind if I have to hear that song one more time!

Tôi sẽ phát điên lên nếu phải nghe bài hát đó thêm lần nữa.

Lose one’s temper – Tức giận

+ When Donna find out what her sister had done, she lost her temper.

Khi Donna phát hiện ra những gì em gái mình làm, cô ấy đã tức giận.

Lose (one’s) faith (in st or sb) – Mất niềm tin vào ai/cái gì

+ I lost my faith in my best friend because she didn’t keep promises.

Tôi đã mất niềm tin vào người bạn thân nhất của mình vì cô ấy không giữ lời hứa.

Lose consciousness – Mất ý thức, mất tự chủ

+ The accident caused her to lose consciousness.

Vụ tai nạn khiến cô ấy mất ý thức.

Lose sleep (over st) – Mất ngủ vì cái gì

+ My father lost sleep because he thought too much about his company.

Bố tôi mất ngủ vì ông nghĩ quá nhiều về công ty.

-------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu quá khứ phân từ của Lose và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của động từ lose trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 23/08/2022 - Cập nhật : 23/08/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads