logo

Quá khứ phân từ của Go

Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của go là gone được dùng để giải thích một cái gì đó hoặc một ai đó đang di chuyển ra khỏi nơi mà người nói đang ở, hoặc đã từng ở.

Vậy Go là gì? Làm sao để sử dụng động từ Go một cách chính xác nhất? Hãy cùng Toploigiai tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.

Quá khứ phân từ của go

1. Go là gì?

- Định nghĩa: Từ go có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ, do đó có rất nhiều định nghĩa. Khi được sử dụng như một danh từ, từ go có nghĩa là thử một cái gì đó hoặc nỗ lực của người khác để thử một cái gì đó. Khi được sử dụng như một động từ, từ go có nghĩa là đi từ một điểm này đến một điểm khác hoặc rời khỏi sự hiện diện của người khác. Khi được sử dụng như một tính từ, từ go có nghĩa là một đối tượng đang hoạt động chính xác.

- Ví dụ:

+ I don’t know how to play this game, but I will give it a go and see how it turns out. 

(Tôi không biết làm thế nào để chơi trò chơi này, nhưng tôi sẽ thử nó và xem nó diễn ra như thế nào.)

+ I would love to go and visit Germany and Ireland someday soon, both are on my bucket list.

(Tôi rất muốn đến thăm Đức và Ireland vào một ngày nào đó sớm, cả hai đều nằm trong danh sách nhóm của tôi.)

 + NASA often declares that all systems are go before the launch of a space shuttle.

(NASA thường tuyên bố rằng tất cả các hệ thống đều hoạt động trước khi phóng tàu con thoi.)

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Find


2. Quá khứ phân từ của Go

- Go là một động từ bất quy tắc, cách chia động từ này như sau: 

STT

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

1

go

went

gone

đi, di chuyển

- Ví dụ:

+ Does this train go to Newcastle? (Chuyến tàu này có đi đến Newcastle không?)

+ I went to Paris last summer. Have you ever been there? (Tôi đã đến Paris vào mùa hè năm ngoái. Đã bao giờ bạn được không?)

+ They’ve gone for a walk, but they should be back soon. (Họ đã đi dạo, nhưng họ sẽ sớm quay lại.)

- Cách chia thì với động từ Go ở dạng quá khứ phân từ

Bảng chia động từ

Số

Số it

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại hoàn thành have gone have gone has gone have gone have gone have gone
Quá khứ hoàn thành had gone had gone had gone had gone had gone had gone
Tương Lai hoàn thành will have gone will have gone will have gone will have gone will have gone will have gone
Conditional Perfect would have gone would have gone would have gone would have gone would have gone would have gone

Ví dụ:

- I like variety, so I have gone to many different places. (Tôi thích sự đa dạng, vì vậy tôi đã đi nhiều nơi khác nhau.)

- I remember I had gone to pick up our wedding bands and I finally held them in my hands. (Tôi nhớ tôi đã đi chọn ban nhạc đám cưới của chúng tôi và cuối cùng tôi đã cầm chúng trên tay)

-  I will have gone all out in my costume next halloween. (Halloween sắp tới tôi sẽ ăn mặc thật độc lạ).

-  I would have gone to the party, but I was tired. (Tôi đã đi dự tiệc, nhưng tôi mệt.)

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Drive


3. Những giới từ đi kèm với go

- Go ahead: tiến hành

Ví dụ: The construction of the bypass went ahead despite the protests from environmentalists. (Việc xây dựng đường vòng vẫn được tiến hành mặc sự phản đối từ các chuyên gia môi trường.)

- Go after: đuổi theo, cố gắng để có được

Ví dụ: The cat went after the pigeon, but it flew away. (Con mèo đuổi theo con chim bồ câu, nhưng nó đã bay mất.)

- Go away: rời đi hoặc biến mất

Ví dụ: This drug should make the pain go away. (Viên thuốc này sẽ làm cơn đau biến mất ngay.)

- Go across: di chuyển sang một bên hoặc nơi khác

Ví dụ: He went across to the opposition. (Anh ta di chuyển sang phía đối diện.)

- Go back: có một lịch sử lâu dài

Ví dụ: He and I go back a long way – we were at school together. (Anh ấy và tôi đã có một thời gian dài quen nhau, chúng tôi học cùng trường ngày xưa.)

- Go by: thời gian trôi

Ví dụ: Ten years went by, we saw each other again. (Đã 10 năm trôi qua, chúng tôi cuối cùng cũng gặp lại nhau.)

- Go along with: chấp nhận một quyết định hoặc gợi ý

Ví dụ: I didn‘t really agree, but I went along with the decision because I was in the minority. (Tôi đã không thực sự đồng ý, nhưng tôi đã chấp nhận quyết định này bởi vì tôi là người thiểu số.)


4. Phân biệt go với come

- GO được dùng để giải thích một cái gì đó hoặc một ai đó đang di chuyển ra khỏi nơi mà người nói đang ở, hoặc đã từng ở, nếu GO được sử dụng ở thì quá khứ.

Ví dụ:

+ I go to work at 8.00 every day. (Tôi đi làm vào 8 giờ mỗi ngày)

+ She goes to school in the afternoon. (Cô ấy đi học vào buổi chiều)

+ Let’s go to the cinema. (Đi xem phim thôi)

+ He went to that new night club last night. (Anh ấy đã đến câu lạc bộ mới hồi tối hôm qua)

- COME được dùng  để giải thích một sự chuyển động đang hướng về người nói.

Ví dụ:

+ He comes to my office every day after lunch. (Anh ấy thường đến văn phòng của tôi mỗi ngày sau bữa trưa)

+ If you come to my party, can you bring some beer. (Nếu bạn đến dự tiệc của tôi, bạn có thể mang theo một ít bia.)

+ They didn’t come to my show because it was too late. (Họ không đến tham gia chương trình của tôi vì nó quá trễ.)

+ If you call the dog he will come. (Nếu bạn gọi con chó nó sẽ đến với bạn)

----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu quá khứ phân từ của Go và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của Find trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 23/08/2022 - Cập nhật : 23/08/2022