logo

Quá khứ phân từ của Find

Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của find là found mang nghĩa là tìm kiếm hay khám phá một sự vật, sự việc nào đó.

Vậy Find là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Find? Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.

Quá khứ phân từ của find

1. Find là gì?

- Định nghĩa: cấu trúc Find được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả suy nghĩ, cảm nhận của người nói về một đối tượng sự vật, sự việc nào đó. Trong một vài trường hợp khác, Find còn được dùng như một danh từ chỉ sự tìm kiếm hay sự khám phá.

- Ví dụ:

+ We're really struggling to find  enough money to pay the rent.

Chúng tôi thực sự đang gặp khó khăn trong việc tìm đủ tiền để trả tiền thuê nhà.

+ We came home to find the cat had had kittens.  

Chúng tôi về nhà thì thấy mèo đã có mèo con.

+ I found that I could easily swim a mile.

Tôi thấy rằng tôi có thể dễ dàng bơi một dặm.

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Drive


2. Quá khứ phân từ của Find là gì?

Find là một động từ bất quy tắc,  cách chia động từ của từ này theo bảng  sau:  

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

find

found

found

tìm thấy

Ví dụ:

- I found out my book yesterday. It was on the bookshelf.

Tôi đã tìm thấy quyển sách của tôi hôm qua. Nó ở trên giá.

- The thief was found and arrested last week.

Tên trộm đã bị tìm thấy và bắt giữ tuần trước.

- Farmers found it hard to export sweet watermelons.

Những nông dân thấy khó khăn để xuất khẩu dưa hấu ngọt.

- Yesterday, I found a mean girl. But she isn’t.

Hôm qua tôi nhận thấy cô ấy là một cô gái xấu tính. Nhưng cô ấy không như vậy.

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Bring


3. Cấu trúc và cách dùng find trong Tiếng Anh

a. Cấu trúc Find đi với danh từ

Cấu trúc find đứng trước hai danh từ liên tiếp được dùng để bày tỏ ý kiến về ai/cái gì như thế nào.

Cấu trúc:

Find + danh từ + danh từ

Nhận thấy ai/ cái gì ra sao

Ví dụ:

- The teacher finds your opinion a great one.

Thầy giáo thấy ý kiến của bạn là một ý tưởng tuyệt vời.

- I find this dog a good boy!

Tôi thấy chú chó này đúng là chú chó ngoan.

- John I find his sister a lovely girl.

John thấy em gái anh ấy là một cô gái đáng yêu.

b. Cấu trúc Find đi với danh từ và tính từ

Đây là một dạng cấu trúc với find được bắt gặp khá nhiều trong các đề thi, bài kiểm tra. Cấu trúc này sẽ diễn tả cảm nhận về danh từ được kết hợp với tính từ đó.

Cấu trúc:

Find + danh từ + tính từ: nhận thấy ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

- I find this book very interesting.

Tôi thấy cuốn sách đó vô cùng hấp dẫn.

- My father found his shoes beautiful.

Bố của tôi nhận thấy giày của ông ấy rất đẹp.

- We found this market very complicated.

Chúng tôi nhận thấy thị trường này rất phức tạp.

c. Cấu trúc Find đi với ‘it” (tân ngữ giả)

Đây thật ra là một cách viết khác của cấu trúc ở trên, được dùng để nhấn mạnh về cảm nghĩ, cảm nhận của người nói khi làm một việc gì đó.

Cấu trúc:

Find + it + tính từ + to do something

cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.

Ví dụ:

- Scientists find it difficult to explain this experiment.

Các nhà khoa học thấy nó rất khó để giải thích được thí nghiệm này.

- I find it quite easy to do this project alone.

Tôi thấy nó khá dễ dàng để làm dự án này một mình.

- All students found it inconvenient to study online.

Tất cả học sinh đều thấy bất tiện khi học onl.

Ngoài nghĩ gốc được sử dụng với các cấu trúc trên, Find càng được ưa chuộng khi đi kèm trong các collocations, hay đi kèm với các phó từ để miêu tả một nghĩa nhất định. Và nghĩa này khác hoàn toàn với nghĩa gốc ban đầu. Dưới đây là danh sách một vài cặp từ mà bạn cần biết khi FIND đi với các phó từ khác.

Find out: khám phá ra, phát minh ra, giải (toán)

Find out about: hỏi về, tìm hiểu về

Find one’s account in: lợi dụng ai đó

Find one’s feet: có thể đi đứng được

Take somebody with one find: thừa nhận thực trạng của ai

Find one’s own level: liên kết với người cùng giới, người cùng trình độ với mình.


4. Phân biệt find và search

Thỉnh thoảng chúng ta vẫn hay nhầm lẫn cách sử dụng của 2 từ này. Hai từ này cùng có nghĩa là tìm kiếm, khám phá. Tuy nhiên về mặt nghĩa chúng lại có những điểm khác nhau nhỏ mà ít người để ý.

FIND thường được sử dụng trong các trường hợp chỉ rằng sự khám phá, tìm ra đó là ngẫu nhiên và hoàn toàn không có trong dự liệu.

Ví dụ: Look what i’ve found (Nhìn xem tôi tìm thấy gì này)

Đây là một câu nói quen thuộc hằng ngày biểu hiện sự ngạc nhiên khi tìm kiếm được một vật gì đó. Ngay cả với các cấu trúc miêu tả cảm giác, quan điểm của một chủ ngữ với tân ngữ, khi dùng FIND cũng sẽ biểu thị những quan điểm, cảm xúc không có thật và có một chút bất ngờ.

Quá khứ phân từ của find
(Minh họa đặc điểm ngạc nhiên của từ FIND)

Khác với FIND, SEARCH là ngoại động từ được sử dụng khi bạn đang cẩn thận xem xét tìm kiếm một thứ gì đó. Trừ trường hợp với việc giải quyết các vấn đề (trường hợp này chúng ta dùng FIND). Việc tìm kiếm với SEARCH của bạn lúc này là hoàn toàn có chủ đích.

Ví dụ: I’m searching information on the Internet (Tôi đang tìm kiếm thông tin trên mạng)

Lúc này việc bạn tìm kiếm thông tin trên mạng là hoàn toàn chủ động. Bạn đã có dự định này từ trước và đang thực hiện nó. Nói một cách dễ hiểu, SEARCH là hoạt động tìm kiếm đã có dự định từ trước, còn FIND là sự khám phá một cách bất ngờ.

-------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu quá khứ phân từ của Find? và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của Find trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 23/08/2022 - Cập nhật : 23/08/2022