logo

Quá khứ phân từ của Pay

icon_facebook

Câu trả lời đúng nhất: Quá khứ phân từ của pay là paid mang nghĩa thanh toán, trả tiền cho ai đó để mua thứ mà bạn muốn mua hoặc cho các dịch vụ được cung cấp.

Vậy Pay là gì? Cấu trúc của pay như thế nào? Hãy để Toploigiai cùng bạn tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây.

Quá khứ phân từ của pay
Hình ảnh minh họa cho từ "pay"

1. Pay là gì? Định nghĩa và cấu trúc

Trước khi tìm hiểu Pay đi với giới từ gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của Pay nhé! Pay là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là thanh toán, trả tiền. Vì là một động từ nên Pay thường đứng ngay sau chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

- I’ll pay for the concert tickets. (Tôi sẽ trả tiền vé xem concert.)

- Many -customers are willing to pay more for better service. (Nhiều khách hàng sẵn lòng trả thêm tiền để hưởng dịch vụ tốt hơn.)

- Would you mind paying the cab driver? (Bạn có thể trả tiền tài xế taxi được không?)

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của Bring


2. Quá khứ phân từ của "pay"

- Paid là quá khứ phân từ của pay.  Về ngữ nghĩa, Pay có nghĩa giống hệt Paid. Bạn chỉ dùng paid trong khi muốn diễn tả sự việc trả, thanh toán đã xảy ra trong quá khứ. Đặc biệt hành động đó đã chấm dứt hẳn trong quá khứ và kết quả không còn liên quan đến hiện tại. Nếu như khi dùng pay trong câu ta phải chú ý động từ tùy theo danh từ trước nó là số ít hay số nhiều. Thì đối với paid bạn có thể sử dụng nó cho bất cứ danh từ nào, bởi vì đây là động từ đã chia ở quá khứ.

Ví dụ:

+ Jade has paid a visit to her grandparents in Canada for 3 month

Jade đến thăm ông bà ngoại cô ấy ở Canada khoảng 3 tháng trước

+ He has paid to have a good teacher for his children since he was child

Anh ấy đã trả tiền để có một giáo viên giỏi cho con mình từ khi anh ấy còn nhỏ

+ She still hasn’t paid me the money she owes.

Cô ấy vẫn chưa trả lại số tiền cô ấy nợ tôi.

- Cách chia động từ pay theo bảng sau: 

STT

Động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

1

Pay

Paid

Paid

Trả, thanh toán

Ta thấy động từ "Pay" ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều giống nhau

Ví dụ:

+ The people who clean our most expensive buildings are often our most poorly paid employees. (Những người dọn dẹp các tòa nhà đắt tiền nhất của chúng tôi thường là những nhân viên được trả lương thấp nhất.)

+ My father expects to pay the debt off within three years. (Cha tôi dự tính sẽ trả hết nợ trong vòng 3 năm.)

+ They have paid off their mortgage after twenty years. (Họ thanh toán xong tiền thế chấp sau 20 năm.

- Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Động từ nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Inlay

Inlaid

Inlaid

Interlay

Interlaid

Interlaid

Lay

Laid

Laid

Say

Said

Said

Soothsay

Soothsaid

Soothsaid

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của Drive


3. Một số cụm từ thường đi kèm với pay

To pay a visit: đến thăm

Ví dụ:

+ President Joe Biden paid a visit to Vietnam last year. (Năm ngoái Tổng thống Joe Biden đến thăm Việt Nam.)

+ I’ll pay you a visit when I come back to our hometown. (Tôi sẽ đến thăm bạn khi tôi quay lại quê nhà.)

To pay someone a compliment: khen ngợi, ca tụng ai

Ví dụ:

+ If you pay a compliment to somebody everyday, your life will become better. (Nếu bạn khen ai đó hàng ngày, cuộc sống của bạn sẽ trở nên tốt hơn.)

+ My son was happy to be paid a compliment by his teacher yesterday. (Con trai tôi rất vui khi được cô giáo khen ngày hôm qua.)

To pay attention to something/someone: chú ý đến ai/cái gì

Ví dụ:

+ He wasn’t paying attention to what his mother was saying. (Anh ấy không chú ý đến những gì mẹ anh ấy nói.)

+ It’s necessary to pay attention to environmental issues. (Chú ý đến những vấn đề môi trường là rất cần thiết.)

To pay tribute to someone/something: bày tỏ lòng kính trọng, sự ngưỡng mộ với ai

Ví dụ:

+ Mr president paid tribute to what she had done for the society. (Tổng thống bày tỏ lòng kính trọng với những gì cô ấy đã làm cho xã hội.)

+ I pay tribute to the tireless efforts of Vietnam’s health workforce. (Tôi bày tỏ lòng kính trọng với nỗ lực không ngừng nghỉ của lực lượng y tế Việt Nam.)

To pay your respects to someone: bày tỏ lòng kính trọng

Ví dụ:

+ A crowd of fans gathered to pay their respects to the dead man who was once a famous footballer. (Một đám đông người hâm mộ đã tụ tập để bày tỏ lòng kính trọng với người đàn ông đã mất, người từng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)

+ Many people came to pay their last respects to my grandfather. (Rất nhiều người đã đến đám tang và bày tỏ lòng kính trọng với ông của tôi.)

To pay one’s way: tự trả tiền

Ví dụ:

I decided to pay my way through college. (Tôi quyết định tự chi trả tiền học đại học của mình.)

To pay through the nose: phải trả giá quá đắt cho một thứ gì đó không đáng

Ví dụ:

+ We paid through the nose to buy that coat. (Chúng tôi đã mua cái áo khoác đó với giá đắt cắt cổ.)

+ They don't like paying through the nose for their food when eating out. (Họ không muốn phải ăn đồ ăn với giá cắt cổ khi đi ăn ngoài.)


4. Các cụm từ thông dụng với "Pay"

pay attention to: chú ý đến

pay a compliment: khen

pay a vist to sb: đến thăm ai

pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng

pay dividends: có lợi

pay through the nose: trả 1 giá quá đắt

pay a price: trả giá

pay back: hòa vốn

pay down: trả xuống

pay into: trả vào

pay increase: tăng lương

-------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu quá khứ phân từ của Pay và cung cấp kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của động từ "Pay" trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 23/08/2022 - Cập nhật : 23/08/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads