logo

So sánh hơn của Little

Câu trả lời chính xác nhất: Trong câu so sánh, so sánh hơn của little là less. Đây là tính từ nằm trong trường hợp đặc biệt khi sử dụng trong câu so sánh mang nghĩa là ít hơn. Vậy để hiểu rõ hơn về So sánh hơn của little mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Little là gì?

- Theo từ điển cambrige, little có nghĩa là: small in size or amount (kích thức nhỏ hoặc số lượng nhỏ)

- Ví dụ:

+ I always like to have a little something around eleven o'clock in the morning. (Tôi luôn thích có một chút gì đó vào khoảng 11 giờ sáng.)

+ I want to buy a little something to give to Val when I visit her in hospital. (Tôi muốn mua một chút gì đó để tặng Val khi tôi đến thăm cô ấy trong bệnh viện.)

+ I had a little problem with my car, but it's been fixed now. (Tôi đã gặp một vấn đề nhỏ với chiếc xe của mình, nhưng nó đã được khắc phục ngay bây giờ.)

+ It's often the little things that count the most. (Đó thường là những thứ nhỏ nhặt nhất.)

+ That was a nice little suit she was wearing. (Đó là một bộ đồ nhỏ xinh mà cô ấy đang mặc.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của easy là gì?

So sánh hơn của little

2. So sánh hơn của little

- Trong câu so sánh, Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc thêm er đối với tính từ ngắn và thêm more đối với tính từ dài, mà sẽ thay đổi hoàn toàn thành một từ mới chúng ta cần phải lưu ý. Và little nằm trong trường hợp bất quy tắc đó, little khi ở trong câu so sánh sẽ đổi thành less mang nghĩa là nhỏ hơn, ít hơn.

- Ví dụ:

+ That car is less expensive than this one. (Cái xe kia ít đắt hơn (rẻ hơn) cái xe này.)

+ It’s a better job but they pay you less money. (Đó là một công việc tốt hơn nhưng họ trả cho bạn ít tiền hơn.)

+ People want to spend less time in traffic jams. (Mọi người muốn ít mất thời gian kẹt xe hơn.)

+ Thursday will be colder, but with less rain. (Thứ Năm trời sẽ lạnh hơn, nhưng ít mưa hơn.)

+ I eat less bread than I used to. (Tôi ăn ít bánh mì hơn trước đây.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của hot là gì?


3. Một số tính từ được sử dụng không theo quy tắc trong câu so sánh hơn

Trong so sánh hơn, một cách phổ biến để chuyển đổi dạng tính từ là thêm đuôi “-er” với tính từ ngắn và “more” lên trước với tính từ dài.

VD: 

+ Khanh is taller than Mai. ( Khanh cao hơn Mai)

+ Those shoes are more expensive than these ones. (Đôi giày kia đắt hơn đôi này)

Điều này tương tự với so sánh hơn nhất.

+ Nam is the tallest boy in class. (Nam là cậu bé cao nhất trong lớp)

+ These leather shoes are the most expensive in the store. (Đôi giày da này là loại đắt nhất trong tiệm)

Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc này. Những tính từ đó được liệt kê trong Bảng tính từ bất quy tắc dưới đây. Cách duy nhất là bạn phải ghi nhớ nó.

Adjective (Tính từ) Comparative (So sánh hơn) Superlative (So sánh hơn nhất)
good (tốt) better best
bad (xấu) worse worst
ill (tệ, ốm yếu) worse worst
late (đến muộn) later (muộn hơn) last (cuối cùng/còn lại)
late later (đến sau) latest (mới nhất)
many (chỉ danh từ đếm được) more most
much (chỉ danh từ k đếm được) more most
little (chỉ kích cỡ) littler littlest
little (chỉ số lượng) less least
old (chỉ người, vật) older oldest
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) elder eldest
far (chỉ khoảng cách) farther farthest
far (chỉ mức độ) further furthest

4. Phân biệt Little và một số tính từ khác trong tiếng Anh

a. Phân Biệt Little Và A Little

Little thường được sử dụng cùng với các danh từ không đếm được. Little mang màu sắc phủ định và có nghĩa là “rất ít”.

Ví dụ: We have little money. (Chúng tôi có rất ít tiền)

A little cũng thường đứng trước các danh từ không đếm được, và mang nghĩa là “một ít”, “một chút”.

Ví dụ: I just have a little flour to make a cake. (Tôi chỉ có một chút bột mì để làm một chiếc bánh)

b. Phân biệt small và little

Tính từ Small thường được sử dụng để nói về kích cỡ của một người/một vật nào đó. Kích cỡ nhỏ hơn so với số đông hoặc kích thước thông thường. Trái ngược với Small (nhỏ) là Large (lớn). Danh từ chỉ người hoặc vật đứng sau Small có thể là danh từ số nhiều đếm được hoặc không đếm được.

Ví dụ: I have a small amount of money.

Khác với tính từ Small, Little có thể giữ vai trò danh từ, tính từ, phó từ trong câu. Tính từ Little có nghĩa là nhỏ bé, bé bỏng. Ta có thể dùng Little để nói về kích cỡ đi kèm với cảm xúc của người dùng về người/vật được nói tới.

Ví dụ:

+ What a poor little girl!

+ My poor little baby still needs my protection

Little còn mang ý nghĩ là một ít, một vài. A little có nghĩa là rất ít (very few). Tuy nhiên khác với Small, Little chỉ đi cùng danh từ không đếm được. Thay vì đi kèm với các từ bổ trợ như trong trường hợp của Small, tính từ Little đi kèm trực tiếp với danh từ.

Ví dụ:

+ I have little experience in teaching.

+ I have a little (very few) experience in teaching

----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng bạn giải đáp câu hỏi So sánh hơn của little. Bên cạnh đó là một số thông tin về tính từ little trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022