logo

What an attractive hair style you have got, Mary!

Đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm “What an attractive hair style you have got, Mary!” cùng với những kiến thức tham khảo về Câu cảm thán là tài liệu đắt giá môn dành cho các thầy cô giáo và bạn em học sinh tham khảo


Câu hỏi trắc nghiệm:

- "What an attractive hair style you have got, Mary!" 

- …………

     A. Thank you very much. I am afraid

     B. I don't like your sayings

     C. You are telling a lie

     D. Thank you for your compliment

Trả lời: 

Đáp án đúng D. Thank you for your compliment

Hướng dẫn giải:

Attractive (adj): thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

Compliment (n): lời khen

Dịch: "Tóc cậu đẹp quá, Mary!" - "Cảm ơn cậu đã khen"


Kiến thức tham khảo về câu cảm thán


1. Định nghĩa câu cảm thán

Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chế, phẫn nộ hay ngạc nhiên... Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán (Ví dụ: “Wowl" - thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh" - đáng chết,...). 

What an attractive hair style you have got, Mary!

2. Các mẫu câu cảm thán

Mẫu câu với “what”

a. What + a/ an + adj + danh từ đếm được

Ví dụ:

What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

b. What + adj + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ:

What tight shoes are! (Giầy chật quá!)

→ What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!)

c. What + adj + danh từ không đếm được

Ví dụ: What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá! )

d. What + a/ an + adj + noun + S+ V

Ví dụ: What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)

What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với How

Câu cảm thán với HOW được dùng để diễn tả hay bộc lộ cảm xúc mạnh hơn so với WHAT.

Công thức: How + adj/adv + S + V

Ví dụ:

How well he sings! (Anh ấy hát hay quá!)

How carefully she drives! (Cô ấy lái xe cẩn thận!)

Chú ý: Trong câu cảm thán các tính từ thường sẽ đi kèm với những động từ sau:

- Động từ “to be”, become (trở nên), Grow (lớn lên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe), look (nhìn này, trông có vẻ), seem (dường như) 

- Trạng từ thì đi cùng với động từ thường.

- Trong trường hợp không quá trang trọng thì bạn có thể sử dụng câu cảm thán với HOW ở dạng sau: HOW + adj/adv = S

Ví dụ:

How clever she is! (Cô ấy thật thông minh!)

Câu trúc câu cảm thán với "So" và "So Such"

 Cấu trúc:

- Với So: S +V + so + adj/ adv

- Với Such: S+ V + such + (a / an) + adj / adv

Câu cảm thán với "so" và "such" thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. So với kiểu câu cảm thán với “How", cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.

Câu cảm thán dạng phủ định

To be + not + S + Adj!

Mặc dù ở dạng phủ định nhưng câu cảm thán ở dạng này luôn diễn tả ý khẳng định.

Ví dụ:

Isn't this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)

Aren't these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)

Ví dụ:

- The pencil is so beautiful ( Chiếc bút chì đẹp quá)

- You are so tall (Bạn cao quá!).

- That was such a memorable holiday! (Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ)

- It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).


3. Các câu cảm thán thường dùng trong tiếng anh

Go for it! (Cố gắng lên nào!).

Awesome: tuyệt quá

Alas: Chao ôi

Cheer up! (Vui vẻ lên đi!).

Calm down! (Bình tĩnh nào!).

It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).

Well – done! (Làm tốt lắm!).

Good job! (Làm tốt lắm!)

How lucky! (May quá!).

Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).

I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).

Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).

Thank Godness (Cám ơn trời đất).

That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).

What a bore! (Đáng ghét!).

Too bad! (Tệ quá!).

Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).

What a pity! (Đáng tiếc thật).

What nonsense! (Thật là vô nghĩa).

Oh! Poor me! (Tôi thật tội nghiệp!)

That’s enough! (Như vậy là quá đủ rồi!)

Shut up! (Đừng nói nữa!)

icon-date
Xuất bản : 15/03/2022 - Cập nhật : 16/03/2022