logo

Recently, a gang of enterprising New Zealanders

Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm “ Recently, a gang of enterprising New Zealanders” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn Tiếng Anh dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.


Trắc nghiệm: 

Recently, a gang of enterprising New Zealanders _______ an incredible scheme to raise awareness of depression and mental health issues.

A. Has introduced

B. Had introduced

C. Introduced

D. Was introduced

Trả lời:

Đáp án đúng: A. Has introduced

Dấu hiệu nhận biết là trạng từ “recently” (gần đây) => dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn kéo dài đến hiện tại

Công thức: S + have/ has + Ved/ V3

=> Recently, a gang of enterprising New Zealanders has introduced an incredible scheme to raise awareness of depression and mental health issues.

Tạm dịch: Gần đây, một nhóm người dân New Zealand dám nghĩ dám làm đã giới thiệu một đề án đáng kinh ngạc để nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe liên quan đến trầm cảm và tâm thần.

Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì thường xuất hiện rất nhiều trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên đây là loại thì thường gây ra nhiều nhầm lẫn với những người mới học tiếng Anh. Hãy để Top lời giải giúp bạn tìm hiểu thêm những kiến thức thú vị hơn về “ Hiện tại hoàn thành”   nhé!


Kiến thức tham khảo về Thì hiện tại hoàn thành


1. Thì hiện tại hoàn thành

- Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.

Recently, a gang of enterprising New Zealanders

2. Cấu trúc

a.Thể khẳng định (Positive form)

Trong thể khẳng định, thì hiện tại hoàn thành gồm 2 thành phần động từ, đó là động từ have/has và phân từ quá khứ (phân từ II – past participle).

Công thức: S + have/has + PII

I/You/We/They + have

+ I have studied English at school.

+ Tôi đã từng học môn Tiếng Anh ở trường.

He/She/It + has 

+ He has played the guitar for 10 years.

+ Anh ấy đã biết chơi đàn guitar 10 năm nay rồi.

b.Thể phủ định (Negative form)

Trong thể phủ định của thì hiện tại hoàn thành, cần thêm từ “not” vào sau động từ have/has và trước phân từ II của câu.

Công thức: S + have/has not + PII …

I/You/We/They + have not

+ They have not/haven’t started doing the assignment yet.

+ Họ chưa bắt đầu làm bài tập được giao đâu.

He/She/It + has not

+ She has not played the guitar for 10 years.

+ Cô ấy đã không chơi đàn guitar 10 năm nay rồi.

c.Thể nghi vấn (Question form)

Trong thể nghi vấn, cần đảo động từ have/has lên đầu câu trước chủ ngữ.

Công thức: Have/has + S + PII … ?

- Cách trả lời: 

Yes, I/you/we/they + have + PII.

No, I/you/we/they + have not + PII.

Yes, he/she has + PII.

No, he/she has not/ + PII.

- Ví dụ: 

Q1: Have I done my job well?

Tôi đã làm tốt công việc của mình chứ?

A1: Yes, you have done it very well.

Có, bạn đã làm rất tốt.


3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

- Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

Ví dụ 1: I have done all my homework. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

Ví dụ 2: He has lost my key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa của tôi.)

- Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ 1:  They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)

Ví dụ 2: She has lived in Tokyo all her life. (Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool.)

- Lưu ý : Chúng ta có thể sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những trường hợp như ví dụ 2.

Ví dụ:

She has been living in Tokyo all her life.

It’s been raining for hours.

➣ Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

Ví dụ 1: He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)

Ví dụ 2: I’ve played the guitar ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi guitar kể từ khi còn nhỏ.)

- Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ:

Ví dụ 1: They’ve stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)

Ví dụ 2: I have worked here since I left school. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.)

- Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

Ví dụ 1: My last birthday was the worst day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)

Ví dụ 2: Have you ever met George? Yes, but I’ve never met his wife. (Bạn đã bao giờ gặp George chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ta)

- Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

Ví dụ 1: I can’t get in my house. I’ve lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi.)

Ví dụ 2: Teresa isn’t at home. I think she has gone shopping. (Teresa không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng thái quá khứ phân từ của động từ TO BE: BEEN như một dạng quá khứ phân từ của động từ GO.


4. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Hoàn Thành

a. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành

+ Before: trước đây

+ Ever: đã từng

+ Never: chưa từng, không bao giờ

+ For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)

+ Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)

+ Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)

+ …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..

+ Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới

+ Already: rồi

+ So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

- Ví dụ:

I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)

Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)

b. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

+ already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

+ already: cũng có thể đứng cuối câu. Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

+ Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. Example:She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

+ so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

icon-date
Xuất bản : 18/03/2022 - Cập nhật : 22/03/2022