logo

The purchase of wild animals

Lời giải và đáp án chính xác nhất cho câu hỏi trắc nghiệm: “The purchase of wild animals” kèm kiến thức tham khảo là tài liệu trắc nghiệm môn Tiếng Anh hay và hữu ích do Top lời giải tổng hợp và biên soạn dành cho các bạn học sinh ôn luyện tốt hơn.


Trắc nghiệm: The purchase of wild animals .......

A. Should ban

B. Must ban           

C. Have to be banned  

D. Must be banned

Trả lời:

Đáp án đúng: D. Must be banned

Giải thích:

Should + Vinf: nên làm gì

Must + Vinf: phải làm gì (khi chúng ta nhận định rằng điều đó là đúng)

Have to + Vinf: phải làm gì (do ngoại cảnh tác động)

- Dạng bị động của động từ khuyết thiếu: model verb + be + Vpp

- Tạm dịch: Việc buôn bán động vật hoang dã phải bị cấm.

Cùng Top lời giải bổ sung kiến thức về động từ khiếm khuyết trong Tiếng Anh nha các bạn!


Kiến thức tham khảo về động từ khiếm khuyết trong Tiếng Anh


 1. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là gì?

- Động từ khiếm khuyết là động từ nhưng không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính  => trợ động từ.

- Các động từ khiếm khuyết bao gồm: can – could; may – might; will – would; shall – should; ought to; must

The purchase of wild animals

2. Ý nghĩa của động từ khiếm khuyết thông dụng

Động từ khuyết thiếu

Ý nghĩa

Can diễn tả khả năng của người hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc dùng trong câu đề nghị, xin phép
Could (quá khứ của can) diễn tả khả năng diễn ra trong quá khứ
Must diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải xảy ra ở hiện tại
Have to diễn tả sự cần thiết do khách quan
May diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại
Might (quá khứ của may) diễn tả điều gì có thể xảy ra trong quá khứ
Will diễn tả, dự đoán điều gì xảy ra trong tương lai hoặc đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói
Would (quá khứ của will) diễn tả, dự đoán điều gì xảy ra trong quá khứ hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời
Shall dùng để xin lời khuyên, ý kiến
Should (quá khứ của shall) đưa ra lời khuyên, chỉ sự bắt buộc nhưng nhẹ hơn “must”
Ought to chỉ sự bắt buộc nhưng nhẹ hơn “must”, mạnh hơn “should”

3. Cấu tạo chung của động từ khiếm khuyết

a. Cấu tạo chung

- S + Modal Verbs + V(bare-infinitive)

(bare-infinitive: động từ nguyên thể không “to”)

- Eg: 

They can speak French and English. (Họ có thể nói tiếng Pháp và tiếng Anh.)

b.  Không biến đổi dạng thứ trong các ngôi.

- Eg: 

+ He can use our phone. (He cans use your phone)

+ Anh ấy có thể sử dụng điện thoại của chúng tôi. 

c.  Tồn tại ở thì Hiện tại và thì Quá khứ đơn.

- Eg:

+ She can cook meals. (Cô ấy có thể nấu ăn.)

+ She could cook meals when she was twelve. (Cô có thể nấu các bữa ăn khi cô mười hai tuổi.)


4. Hình thức của động từ khiếm khuyết

a. Thể khẳng định

-  Động từ theo sau các động từ khiếm khuyết không thêm -s/-es ở thì hiện tại đơn. Theo sau chúng là một động từ nguyên mẫu không có “to”. (Bare infinitive)

- Ví dụ: I can hear your voice.

(Anh có thể nghe thấy giọng nói của em)

b. Thể phủ định: Thêm 'not' vào giữa động từ khiếm khuyết và động từ chính. Riêng với Can thì từ not viết dính liền => cannot

- Ví dụ: I cannot (can’t) open your water bottle. It’s too tight

(Tôi không thể mở được chai nước của bạn. Nó cứng quá)

c. Thể nghi vấn: Đảo ngược động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ.

- Ví dụ: Could you hold this bag for me?

(Bạn có thể cầm hộ giúp tôi cái túi xách không?)

- Viết tắt một số động từ khiếm khuyết:

+ Cannot → can’t

+ Must not → mustn’t

+ Shall not → shan’t

+ Will not → won’t

+ Should → shouldn’t

+ Ought not → oughtn’t (ít được sử dụng)

- (Lưu ý: dạng phủ định “oughtn’t” thường không phổ biến. Thay vào đó, người ta thường sử dụng “shouldn’t” nhiều hơn)


5. Cách dùng các động từ khiếm khuyết thường gặp

Modal Verbs

Ví dụ

Chú ý

Can

You can speak Spainish.

It can rain.

- Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.
Ví dụ:
 Could you please wait a moment?

Can I ask you a question?

-Có thể dùng “be able to” thay cho “can hoặc could”

Could (quá khứ của “Can”) My brother could speak English when he was five.
Must

You must get up earily in the morning.

You must be hungry after work hard.

You must be here before 8 a.m

Mustn’t – chỉ sự cấm đoán
Have to I have to stop smoking. My doctor said that. Don’t have to= Don’t need to (chỉ sự không cần thiết)
May May I call her?

-May và might dùng để xin phép. Nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp:

 May I turn on TV?

I wonder if he might go there alone.

-Might được dùng không phải là quá khứ của May

Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends.

Might (quá khứ của “May”) She might not be his house.
Will

Tomorrow will be sunny.

Did you buy sugar? Oh, sorry. I’ll go now.

Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời

Will you have a cup of coffee?

Would you like a cake?

Would She was a child. She would be upset when hear this bad news.
Shall Where shall we eat tonight?  
Should

You should send this report by 8th September.

You should call her.

She worked hard, she should get the best result.

 

 
Ought to

You ought not to eat candy at night.

 

 

- Mức độ lịch sự trong câu yêu cầu khi dùng các động từ khiếm khuyết (được xếp từ cao tới thấp):

May I - Could/Would you (please)- Will you- Can I

icon-date
Xuất bản : 23/03/2022 - Cập nhật : 24/03/2022