logo

A fire must have a readily available supply of oxygen

Đáp án chính xác nhất của Top lời giải cho câu hỏi trắc nghiệm: “A fire must have a readily available supply of oxygen” cùng với những kiến thức mở rộng thú vị về Từ nối trong tiếng anh là tài liệu ôn tập dành cho thầy cô giáo và các bạn học sinh tham khảo.


Trắc nghiệm: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to below question.

A fire must have a readily available supply of oxygen. ________, it will stop burning

A. Consequently  

B. Furthermore       

C. Otherwise 

D. However

Trả lời: 

Đáp án đúng: C. Otherwise 

Giải thích: Giữa hai câu có mối quan hệ điều kiện - kết quả. Do đó ta cần sử dụng từ nối có tính điều kiện.

Otherwise = Nếu không thì

Dịch nghĩa: Một ngọn lửa phải có một nguồn cung cấp oxy luôn sẵn sàng. Nếu không, nó sẽ ngừng cháy.

A. Consequently = kết quả là

Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhân quả.

 B. Furthermore = thêm vào đó

Đây là từ nối để bổ sung thêm ý kiến.

D. However = tuy nhiên

Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhượng bộ.


Kiến thức tham khảo về Từ nối trong tiếng Anh 


1. Từ nối trong tiếng Anh

A fire must have a readily available supply of oxygen

Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu nói hay bài viết của bạn sẽ rất rời rạc.

Phụ thuộc vào ý nghĩa và tác dụng trong câu mà từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại là:

- Liên từ kết hợp (Transitions - T): Dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng một chức năng. 

Ex: I researched the topic; afterwards, I created the presentation.

- Tương liên từ (Coordinators - C): Là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.

Ex: I researched the topic, and I created the presentation.

- Liên từ phụ thuộc (Subordinators - S): Dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Ex: After I researched the topic, I created the presentation.


2. Các dạng từ nối trong tiếng Anh

Từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả

- Accordingly: Theo như

- And so: Và vì thế

- As a result: Kết quả là

- Then: Sau đó

- For the reason: Vì lý do này nên

- Hence, so, therefore, thus: Vì vậy

- Because/ Because of: Bởi vì

- The reason for this is: Lý do cho điều này là

- The reason why: Lý do tại sao

- Due to/ Owing to: Do

- The cause of… is: Nguyên nhân của vấn đề là

- To be caused by: Được gây ra bởi

- To be originated from: Có nguồn gốc từ

- To arise from: Phát sinh từ

- Leads to/ leading to: Dẫn đến

- Consequently / as a result/ As a consequence: Hậu quả là

Từ nối chỉ sự đối lập:

- But/ yet: Nhưng

- However/ nevertheless: Tuy nhiên

- In contrast, on the contrary: Đối lập với

- Instead: Thay vì

- On the other hand: Mặt khác

- Although/ even though: Mặc dù

- Otherwise: Nếu không thì.

Từ nối chỉ sự so sánh:

- By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

- In like manner (theo cách tương tự)

- In the same way (theo cách giống như thế)

- In similar fashion (theo cách tương tự thế)

- Likewise, similarly (tương tự thế).

Từ nối chỉ kết luận hoặc tổng kết:

- And so (và vì thế)

- After all (sau tất cả)

- At last, finally (cuối cùng)

- In brief (nói chung)

- In closing (tóm lại là)

- In conclusion (kết luận lại thì)

- On the whole (nói chung)

- To conclude (để kết luận)

- To summarize (tóm lại)

Từ nối chỉ địa điểm:

- Above (phía trên)

- Alongside (dọc)

- Beneath (ngay phía dưới)

- Beyond (phía ngoài)

- Farther along (xa hơn dọc theo…)

- In back (phía sau)

- In front (phía trước)

- Nearby (gần)

- On top of (trên đỉnh của)

- To the left (về phía bên trái)

- To the right (về phía bên phải)

- Under (phía dưới)

Các từ nối để thêm thông tin:

- And: Và

- Also: Cũng

- Besides: Ngoài ra

- First, second, third,…: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…

- In addition: Thêm vào đó

- To begin with: Bắt đầu với

- Next: Tiếp theo là

- Finally: Cuối cùng là

- Furthermore: Xa hơn nữa

- Moreover: Thêm vào đó

- Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian:

- Afterward (về sau)

- At the same time (cùng thời điểm)

- Currently (hiện tại)

- Earlier (sớm hơn)

- Formerly (trước đó)

- Immediately (ngay lập tức)

- In the future (trong tương lai)

- In the meantime (trong khi chờ đợi)

- In the past (trong quá khứ)

- Later (muộn hơn)

- Meanwhile (trong khi đó)

- Previously (trước đó)

- Simultaneously (đồng thời)

- Subsequently (sau đó)

Từ nối để sắp xếp ý tưởng:

- The former, … the latter (cái trước,… cái sau)

- The former và the latter có ích khi bạn muốn nói đến một trong hai điểm.

- Firstly, secondly, finally/Lastly (thứ nhất, thứ hai, cuối cùng)

- Firstly, … secondly, … finally (hoặc lastly) là những cách hữu ích để liệt kê các ý tưởng.

- The first point is (điểm đầu tiên là)

- Rất hiếm khi sử dụng fourthly”, hoặc “fifthly” để chỉ cái thứ 4, thứ 5,… Thay vào đó, hãy thử the first point, the second point, the third point , v.v.

- The following (tiếp theo là).

- The following là một cách tốt để bắt đầu một chuỗi danh sách.


3. Bài tập sử dụng các từ nối trong tiếng Anh

1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.

A. Unless

B. Because

C. If

D. In order that

2. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.

A. However

B. Whenever

C. Moreover

D. Beside

3. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.

A. And

B. So that

C. If not

D. Or

4. __________ he goes to the theatre with me, I shall go alone.

A. Because of

B. Because

C. Unless

D. When

5. His mother was sick._________________, Jane had to stay at home to look after her.

A. But

B. However

C. So

D. Therefore

6. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.

A. But

B. However

C. So

D. Therefore

7. __________ the darkness in the room, we couldn’t continue our studying.

A. Because of

B. Since

C. Although

D. In spite of

8. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.

A. Since

B. Though

C. Because of

D. Despite

9. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home.

A. Therefore

B. But

C. However

D. So

10. _________________ he had to take her mother to the hospital, he still attened our party yesterday.

A. Because

B. In spite of

C. Because of

D. Although

Đáp án:

CÂU

1

2

3

4

5

ĐÁP ÁN

A

C

B

C

D

CÂU

6

7

8

9

10

ĐÁP ÁN

B

A

B

D

D

icon-date
Xuất bản : 23/03/2022 - Cập nhật : 23/03/2022