logo

Các cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh

Hướng dẫn tìm hiểu “Các cấu trúc so sánh trong Tiếng anh” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Tiếng Anh.


Các cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ 

- Công thức so sánh bằng:

S + V + as + (adj/ adv) + as 

- Ví dụ:

+ I’m as good in Maths as in science.

 Tôi giỏi toán như giỏi khoa học.

+ Harry sings as beautifully as a singer.

Harry hát  hay như ca sĩ.                                                                                 

+ Her car runs as fast as a race car.

Xe của cô ấy chạy nhanh như một cái xe đua vậy.

+ This dress is as expensive as yours.

Cái váy này đắt tiền bằng cái váy của cậu đấy.

+ This picture is as colorful as the one I have ever seen. 

Bức tranh này nhiều màu sắc như cái tôi đã từng xem.

+ Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.

Lan 18 tuổi. Em gái tôi cũng 18 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi.

- Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng.  

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từ

- Công thức so sánh bằng:

S + V + the same + (noun) + as 

- Ví dụ: 

+ She takes the same course as her colleague.

Cô ấy học cùng khóa với bạn cùng trường đại học.

+ She speaks the same language as her father.

Cô ấy nói cùng ngôn ngữ giống ba của cô ấy.

+ I wore the same dress as my sister at her birthday party.

Tôi đã mặc cùng một chiếc váy với chị tôi trong sinh nhật của chị ấy.

+ Timmy has the same height as Tom.

Timmy có chiều cao bằng tới Tom.

+ Their professor is different from ours.

Chuyên ngành của họ khác của chúng tôi.

- Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…as là different from.

Các cấu trúc so sánh trong Tiếng anh
cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh

Kiến thức tham khảo về Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh


1. Tính từ ngắn và tính từ dài

- Tính từ ngắn gồm:

 + Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,….

+ Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ: sweet, clever,…

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,…


2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài

- Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…

- Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…


3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 

a. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn 

- Công thức so sánh hơn:

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

- Ví dụ:

+ Jennie’s grades are higher than her sister’s. 

Điểm của Jennie cao hơn điểm em gái cô ấy.

+ Today is colder than yesterday.

Ngày hôm nay lạnh hơn hôm qua.

+ My girlfriend came later than me.

Bạn gái đến trễ hơn tôi.

+ Lindy is shorter than her younger sister.

Linda thấp hơn em gái cô ấy.

+ She learns Mathematics better than her brother.

Cô ấy học toán giỏi hơn anh của cô ấy.

+ My ruler is longer than yours.

Thước của tôi dài hơn của bạn.

b. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

- Công thức so sánh hơn:

S + V + more + Adj/Adv + than

- Ví dụ:

+ He is a more professional soccer than me.

Cậu ấy chơi bóng đá chuyên nghiệp hơn tôi

+ He speaks Korean more fluently than his friend.

Cậu ấy nói tiếng Hàn thông thạo hơn bạn bè.

+ She visits her family less frequently than I used to.

Cô ấy về thăm gia đình thường xuyên hơn tôi.

+ This hat is more expensive than the others.

Cái mũ này đắt tiền hơn cái mũ khác.

+ My father drives more carefully than my brother.

Bố tôi lái xe cẩn thận hơn anh tôi.

- Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone is much more expensive than mine.


4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh

a. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn

- Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + Adj/Adv + -est

- Ví dụ: 

+ My brother is the tallest in our family.

+ Anh của tôi là người cao nhất trong gia đình.

+ Sunday is the coldest day of the month so far.

+ Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng tính đến giờ.

+ He runs the fastest in my city.

+ Anh ấy chạy nhanh nhất thành phố tôi.

+ Linda is the youngest person in my office.

+ Linda là người trẻ nhất trong công ty tôi.

+ My house is the highest one in my neighborhood.

+ Nhà tôi là ngôi nhà cao nhất trong xóm này.

Các cấu trúc so sánh trong Tiếng anh (ảnh 2)
So sánh hơn nhất trong tiếng Anh

b. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

- Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + most + Adj/Adv

- Ví dụ:

+ The most boring thing about English course is doing grammar exercises.

Việc nhàm chán nhất trong tiết học Tiếng Anh là làm bài tập ngữ pháp.

+ Lisa is the most careful person I ever have known.

Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.

+ Of all the students, she does the most quickly.

Trong tất cả học sinh, cố ấy là người nhanh nhất.

+ This is the most difficult case we have ever encountered.

Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng phải xử lí.

+ Linda is the most intelligent student in my class.

Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.

- Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ: Here is the very latest news about the accident.

icon-date
Xuất bản : 15/03/2022 - Cập nhật : 16/03/2022