logo

Sau Give up to V hay V-ing

Câu trả lời đúng nhất: Cụm động từ ( Phrasal Verb) là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Nhưng nhiều bạn vẫn chưa biết đi theo sau các cụm động từ là gì. Sau give up sẽ là một Ving, cấu trúc câu như sau:

S+ something up+ V-ing + O/Clause (mệnh đề)

 Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi sau give up to V hay V-ing, mời các bạn đọc bài viết sau nhé.


1. Định nghĩa

Give Up trong tiếng Anh mang nghĩa là “từ bỏ”.

Người ta sử dụng Give Up diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hoặc hành động nào đó

Ví dụ:

He finally gave up smoking.

(Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.)

Giving up my current job is something I’ve always wanted to do.

(Từ bỏ công việc hiện tại là điều tôi luôn muốn làm.)

>>> Tham khảo: Sau stop V-ing hay to V


2. Sau give up to V hay Ving

Sau give up sẽ là một Ving, ta có công thức:

S+  something up+ V-ing + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

He gave up eating fast food after gaining weight so fast.

(Anh ấy đã bỏ ăn thức ăn nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)

He gave up playing sports due to a severe injury.

(Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng.)

He gave up smoking on the advice of his doctor.

(Anh đã từ bỏ hút thuốc theo lời khuyên của bác sĩ.)

sau give up to v hay ving

>>> Tham khảo: Sau Warn to V hay V-ing


3. Một số cấu trúc khác của give up

a. Cấu trúc Give Up: bỏ cuộc

“Give up” sẽ là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” nếu câu có cấu trúc như sau:

S + give up + O

hoặc

S + give up, clause(mệnh đề)

Ví dụ:

She was exhausted, she gave up playing.

(Cô đã kiệt sức, cô ấy đã từ bỏ cuộc chơi.)

I will give up football because my leg is injured.

(Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)

b. Cấu trúc Give up: Từ bỏ ai hay người nào đó

S + give somebody up

Ví dụ:

After all, I decided to give him up. I feel hurt

(Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)

She gave two of her children up to run after her new love.

(Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới

c. Cấu trúc Give up: nói về việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì

S+ Give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

After thinking through it, he decided to give himself up his job.

(Sau khi suy nghĩ thấu đáo, anh ta đã quyết định từ bỏ công việc của mình.)

She gave two of her children up to run after her new love.

(Cô từ bỏ hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới)

d. Cấu trúc Give up: Ngưng làm gì đó/sở hữu cái gì đó

S+ give something up  + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

I gave the cupcake up to my friend.

(Tôi đã đưa chiếc bánh cupcake cho bạn tôi.)

He must give his identity card up to the police for investigation

(Anh ta phải đưa chứng minh thư cho cảnh sát điều tra.)

S+ give up something + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

He gave up proposal ring to his girlfriend.

(Anh trao nhẫn cầu hôn cho bạn gái.)


4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Give up

Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Give up phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Một số idiom (thành ngữ) về Give up

+ Give up hope: ngừng hy vọng về việc gì đó có thể xảy xa

Ví dụ: We still haven't given up hope of finding her alive. (Chúng tôi vẫn chưa từ bỏ hi vọng tìm được cô ấy còn sống.)

+ Give somebody up for dead: nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết

 Ví dụ: The doctors had virtually given her up for dead, but she eventually recovered. (Bác sĩ nghĩ rằng cô ấy sẽ chắc chắn chết, nhưng cuối cùng cô ấy đã hồi phục.)

+ Give up the ghost: cách nói hài hước, chỉ rằng một vật đã không còn hoạt động hay sử dụng được nữa

Ví dụ: Our old TV had finally given up the ghost. (Cái ti vi cũ của chúng tôi cuối cũng cũng bị hư và không sử dụng được nữa.)


5. Bài tập bổ trợ kiến thức

Bài tập: Viết câu tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:

Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.

Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng..

Anna từ bỏ sự nghiệp để chạy theo tiếng gọi của tình yêu.

Anh ta ngừng uống rượu vì dạ dày quá đau.

Chúng tôi phải đưa vở bài tập cho cô giáo kiểm tra.

Tôi đưa món đồ chơi yêu thích nhất cho bạn thân.

Sau khi nghe bác sĩ khuyên, tôi đã bỏ rượu.

Tôi đưa chìa khóa xe cho bố.

John đã từ bỏ công việc của mình.

Cô ấy không thể đi lại sau tai nạn nhưng cô ấy quyết tâm không từ bỏ tập luyện.

Đáp án:

Finally he gave up smoking.

He gave up playing sports due to a serious injury.

Anna gave her career up to follow the call of love.

He gave up drinking because his stomach was too painful.

We have to give the homework up to the teacher to check.

I give my favorite toy up to my best friend.

After listening to my doctor’s advice, I gave up alcohol.

I gave the car keys up to my dad.

John gave his job up.

She couldn’t walk after the accident but she was determined not to give up the practice.

----------------------------------------

Như vậy bài viết trên. Toploigiai đã trả lời câu hỏi sau give up to V hay ving? Bên cạnh đó chúng tôi cũng đã hệ thống một số kiến thức liên quan nhằm phục vụ tốt cho việc học tiếng Anh của các bạn. Hy vọng qua bài viết các bạn sẽ nắm rõ kiến thức hơn nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 03/10/2022 - Cập nhật : 03/10/2022