Các bạn có phải là người lãng mạn? Nhưng lại không biết các từ diễn tả tình yêu trong tiếng anh. Bài viết này, Toploigiai sẽ đưa ra Những cụm từ về tình yêu trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi bài viết để bỏ túi những cụm từ này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn
To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone): tán tỉnh
A flirt: chỉ người thích tán tỉnh người khác phái
Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
A blind date: xem mặt
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | They are having a domestic | họ đang cãi nhau |
2 | Have an affair (with someone) | ngoại tình |
3 | Lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu |
4 | They have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng |
5 | (S)he is playing away from home | anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác |
6 | To break up with somebody | chia tay với ai đó |
7 | To split up | chia tay |
8 | To dump somebody | bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước |
9 | Break-up lines | những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Adultery | ngoại tình |
2 | Arrange/plan a wedding | chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới |
3 | Be/go on honeymoon (with your wife/husband) | đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng) |
4 | Best man | người đàn ông tốt |
5 | Bride | cô dâu |
6 | Call off/cancel/postpone your wedding | hủy/hoãn lễ cưới |
7 | Celebrate your first (wedding) anniversary | ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới |
8 | Church wedding | nhà thờ tổ chức lễ cưới |
9 | Conduct/perform a wedding ceremony | tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình |
10 | Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
11 | Divorced | ly dị |
12 | Exchange rings/wedding vows/marriage vows | trao nhẫn/đọc lời thề |
13 | Fiance | phụ rể |
14 | Fiancee | Phụ dâu |
15 | Get/be engaged/married | đính hôn/kết hôn |
16 | Groom | chú rể |
17 | Have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage | có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc |
18 | Have/enter into an arranged marriage | có một cuộc hôn nhân được sắp đặt |
19 | Husband | chồng |
20 | Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception | mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
21 | Womanizer | lăng nhăng |
22 | Lady’s man | người đàn ông làm mướn |
23 | Lover | người yêu |
24 | Spouse | vợ, chồng |
25 | Wedding dress | áo cưới |
26 | Widow | góa chồng |
27 | Widower | góa vợ |
28 | Wife | vợ |
>>> Tham khảo: Cách dùng often trong Tiếng Anh
1. BAE (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên). Đây là những từ tiếng anh về tình yêu được dùng để nói về người yêu, hay bạn đời của mình.
2. FaTH (first and Truest Husband): đây cũng là cụm từ khá phổ biến, mang ý nghĩa người chồng đầu tiên và thân cận nhất.
3. WLTM (would like to meet): khi 2 người trong mối quan hệ nhắn tin cho nhau, mong muốn gặp mặt.
4. LTR (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
5. EX (có thể hiểu là viết tắt của từ experience – kinh nghiệm): chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương.
6. BF/GF (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
7. HAK (hugs and kisses): ôm và hôn
8. LUWAMH (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Accept one’s proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
Be seeing anyone/ be dating SO: đang hẹn hò ai đó
Be made for each other: có tiền duyên với ai
Beat on SB/ fool around/ play around: lừa đảo ai
Break up/split up: chia tay
Be on the lookout: đang tìm đối tượng
Be/ believe in/ fall in love at first sight: yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
Desperately in love: rất yêu …
Drop/ ditch SO: bỏ ai đó
Do an about-face/ about-turn: có thay đổi lớn
Have/ Go on a (blind) date: Có hẹn/ Đi hẹn hò (với người chưa quen)
Move in with/ Live with your boyfriens/ girlfriend/ partner : Dọn vào sống cùng bạn trai/ bạn gái/ bạn đời
To make a play for/ to hit on/ to try it on: tán tỉnh ai đó
Go steady with someone: có mối quan hệ vững vàng với ai đó
Go your own ways: mỗi người một đường
To let go: để mọi chuyện vào quá khứ
Have no strings (attached): không có ràng buộc tình cảm với ai
To chicken out: không dám làm gì đó
Jump at the chance: chớp cơ hội
Just (for love), (just) for the love of something: chỉ vì tình yêu
Fall madly in love with: yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
Love at first sight: ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
The love of one’s life: người tình của đời một ai đó
Love is/ were returned: tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
Make a commitment: hứa hẹn
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Have an affair (with someone): ngoại tình
Find true love/ the love of your life: tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình
Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love: đau khổ vì yêu đơn phương
Have/ feel/ show/ express great/ deep/ genuine affection for somebody/ something: Có/ Cảm thấy/ Bộc lộ/ Thể hiên tình yêu lớn/ Sâu săc/ chân thành cho ai.
----------------------------------------
Bài viết trên chúng tôi đã cung cấp hệ thống những cụm từ về tình yêu trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ biết cách diễn đạt tình cảm bằng những từ ngữ trên nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi. Chúc các bạn học tốt!