logo

Quá khứ phân từ put

icon_facebook

Câu trả lời chính xác nhất: Quá khứ phân từ put là put. 

Để hiểu rõ hơn về quá khứ phân từ put, mời các bạn cùng Top lời giải đến với phần nội dung dưới đây nhé!


1. Put là gì?

Put có rất nhiều nghĩa, cụ thể nghĩa quen thuộc đối với chúng ta là " đặt, để".

Ví dụ:

- He put the plate in the cupboard. (Anh ấy đặt chiếc dĩa vào tủ chén bát.)

Ngoài ra, "put" còn có nghĩa là đưa ra câu hỏi, để xuất.

Ví dụ:

- I put several questions to him. (Tôi đưa ra nhiều câu hỏi cho anh ấy.)

"put" còn có nghĩa là viết

Ví dụ:

- Put your name here. (Viết tên bạn vào đây.)

Và "put” có thể dùng trong nghĩa là diễn đạt

Ví dụ:

- I thought you put your points very well. ( Tôi nghĩ bạn diễn đạt quan điểm của bạn rất tốt.)

- Where have you put the keys? (Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu?)

- Put your clothes in the cupboard. (Cất quần áo vào tủ.)

- He put salt into the sugar bowl by mistake. (Anh ấy đã bỏ nhầm muối vào bát đường.)

- She put her bag on the table. (Cô đặt cặp lên bàn.)

- She put her hands over her eyes. (Cô đưa tay che mắt.)

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ 2 của sell


2. Quá khứ của Put là gì?

a. Quá khứ của put là gì?

V3 là cách viết trong tiếng Việt của Past participle – quá khứ phân từ của các động từ.

Quá khứ của put là put. Vì không có khác biệt trong cách phát âm, nên chỉ có thể xác định được dạng từ nhờ vào ngữ cảnh hay các từ loại xung quanh nó.

Root

Past

Past participle

Put

Put

Put

b. Phát âm put ở dạng quá khứ

Như đã nói trên, phát âm từ put dù là ở ở thể nào, hiện tại, quá khứ hay quá khứ phân từ cũng đều giống nhau:

put: /pʊt/

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ 2 của Come


3. Cấu trúc của Put

"Put" là động từ bất quy tắc. Dạng phân từ 1 là “put” và dạng phân từ 2 của động từ cũng là “put”

"Put" là một ngoại động từ vì thể theo sau put là một tân ngữ, chúng ta có hai cấu trúc thường gặp như sau:

+ PUT SOMETHING + PREP/ADV

Cấu trúc này dùng với nghĩa di chuyển vật, ai đó vào một vị trí cụ thể

Ví dụ:

 - Did you put sugar in my coffee? ( Bạn có bỏ đường vào cafe của tôi ?)

Quá khứ phân từ put

+ PUT SOMETHING IN/INTO SOMETHING

Cấu trúc này dùng với nghĩa dành thời gian và nỗ lực cho việc gì đó

Ví dụ: We've put a lot of time into redesigning the packaging. (Tôi đã dành nhiều thời gian cho việc thiết kế lại bao bì.)

- To put someone down : Chỉ sự xúc phạm một ai đó

Ex: My brother is being really mean to me and he says I’m stupid I’m ugly I’m annoying. He’s always putting me down. (Anh trai của tôi luôn khó chịu với tôi và thường nói tôi thật ngốc nghếch, xấu xí và thật phiền phức. Anh ấy luôn xúc phạm tôi như vậy)

- Put On : Mặc vào

Ex: Every morning I take a shower and I put it on my clothes. ( Mỗi buổi sáng tôi đi tắm và mặc quần áo)

- Put back : Để nó lại (To put something back: to return it)

Ex: Can you please put my book back ? (Bạn có thể trả lại cuốn sách đó cho tôi được không)

Một số giới từ đi với put thông dụng khác

Trên thực tế put đi với giới từ nào là câu hỏi có cực nhiều đáp án vì số lượng giới từ đi cùng put trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và mỗi sự kết hợp lại tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa riêng khác biệt. Put out, put through, put up, put in là gì…? Hãy cùng Top lời giải khám phá tiếp nhé!

– Put out = dập tắt

Ex: I hope Lisa rememberd to put out the campfire. (Tôi mong là anh ta nhớ đã dập tắt lửa trại)

– Put through = nối máy/ thông qua

Ex: Could you put me through to the director, please? (Vui lòng nối máy cho tôi với ông giám đốc)

– Put up = treo lên, dựng lên

Ex: We must put up a tent before it starts to rain. (Chúng ta phải dựng lều trước khi trời bắt đầu mưa)

– Put forward = Trình bày, đề xuất, đưa ra

Ex: John has just put forward a new theory. (John vừa đưa ra một lý thuyết mới)

– Put to = buộc vào, móc vào

Ex: The horses were put to the carriage. (Những con ngựa đã được buộc vào xe)

-------------------------------

Trên đây Top lời giải đã cùng các bạn tìm hiểu về quá khứ phân từ của put. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt.

icon-date
Xuất bản : 08/07/2022 - Cập nhật : 08/07/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads