logo

Quá khứ phân từ 2 của know

Câu trả lời chính xác nhất: Quá khứ phân từ 2 của know là knew.

Để hiểu rõ hơn về quá khứ phân từ 2 của know, mời các bạn cùng Top lời giải đến với phần nội dung dưới đây nhé!


1. Know là gì?

Know: Biết, hiểu biết, nhận biết, quen biết ai (có thông tin về gì đó) 

Ex: 

- Now I know you are a teacher (giờ tôi biết bạn là giáo viên) 

- She have many friends but she just know half of them (cô ấy có nhiều bạn nhưng cô ấy chỉ biết nửa trong số họ) 

- Do you know Peter? (bạn có biết Peter không?) 

- "Where did he go?" "I don't know." (Anh ta đi đâu vậy?" "Tôi không biết.")

- "What does it cost?" "Ask Kate. She'll know." ("Giá gì?" "Hãy hỏi Kate. Cô ấy sẽ biết.")

- She knows the name of every kid in the school. (Cô ấy biết tên của mọi đứa trẻ trong trường.)

- I don't know anything about this. (Tôi không biết gì về điều này.)

Một số cấu trúc câu, cụm động từ với know: 

- To be known to sb: Quen thuộc với ai 

- Make oneself known to somebody: Tự giới thiệu với ai

- Know about sth: Hiểu biết/ nhận thấy về cái gì 

- Know of sb/sth: Có thông tin về… 

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của listen


2. Cách chia động từ know theo dạng

- Chia động từ know theo dạng là chia theo những hình thức khác nhau của know. Động từ know được chia làm 4 dạng sau đây.

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có “to”

To know She wants to know everything about me 

Bare_V

Nguyên thể (không có “to”)

know I don’t know if I can come yet, but I’ll let you know tomorrow 

Gerund

Danh động từ

knowing There’s no way of knowing what was on her mind.

Past Participle

Phân từ II

known I should have known she would feel this way

>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ của grow


3. Cách dùng know

a. know how + động từ nguyên thể

Know không có động từ nguyên thể trực tiếp theo sau. Chúng ta dùng cấu trúc know how to.

Ví dụ:

I know how to make Spanish omelettes. (Tôi biết làm trứng ốp lết Tây Ban Nha.)

KHÔNG DÙNG: I know to make...

b. tân ngữ + động từ nguyên thể

Trong văn phong trang trọng, know đôi khi có tân ngữ + động từ nguyên thể theo sau.

Ví dụ:

They knew him to be a dangerous criminal. (Họ biết hắn ta là một tên tội phạm nguy hiểm.)

Cấu trúc bị động tương đương khá thông dụng trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

He was known to be a dangerous criminal. (Hắn được biết đến là một tên tội phạm nguy hiểm.)

Trong văn phong ít trang trọng hơn, mệnh đề that (that-clause) được dùng phổ biến.

Ví dụ:

They knew that he was a dangerous criminal. (Họ biết rằng hắn ta là một tên tội phạm nguy hiểm.)

Know còn có nghĩa 'kinh nghiệm' (exprience) trong cấu trúc thông dụng I've never known + tân ngữ; có thể có một động từ nguyên thể không to trong Anh-Anh.

Ví dụ:

I've never known it (to) rain like this. (Tôi không bao giờ biết trời sẽ mưa như thế.)

c. Các thì

Know không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ:

I know exactly what you mean. (Tôi biết chính xác ý anh là gì.)

KHÔNG DÙNG: I am knowing...

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói bạn biết một ai đó hoặc một thứ gì đó bao lâu.

Ví dụ:

We've known each other since 1994.(Chúng tôi quen nhau từ năm 1994.)

KHÔNG DÙNG: We know each other since 1994.

d. know và know about/of

Know + tân ngữ chủ yếu được dùng để nói về những kiến thức từ những trải nghiệm trực tiếp của bản thân. Trong những trường hợp khác, chúng ta thường dùng know about/of, have heard of hoặc một cấu trúc khác.

Hãy so sánh:

You don't know my mother, do you? ~ No, I've never met her. (Cậu không biết mẹ tớ phải không? ~ Không, tớ chưa từng gặp bà ấy.)

We all know about Abraham Lincoln. (Chúng ta đều biết về Abraham Lincoln.)

KHÔNG DÙNG: We all know Abraham Lincoln. 

e. know và find out...

Know không hay được dùng để nói về quá trình tìm ra một thứ gì đó. Biết một thứ gì đó là to have learnt it không phải to learn it. Để nói về việc nhận được kiến thức chúng ta có thể dùng find out, get to know, learn, hear, can tell.

Ví dụ:

She's married. ~ Where did you find that out? (Cô ấy kết hôn rồi. ~ Cậu biết được từ đâu?)

KHÔNG DÙNG: ...Where did you know that?

I want to travel round the world and get to know people from different countries. (Tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới và hiểu thêm về mọi người ở các quốc gia khác nhau.)

Quá khứ phân từ 2 của know

KHÔNG DÙNG: ...and know people...

He's from Liverpool, as you can tell from his accent. (Anh ấy đến từ Liverpool, bạn có thể biết qua chất giọng của anh ấy.)

KHÔNG DÙNG:... as you can know from his accent.

f. I know and I know it

Chú ý sự khác nhau giữa hai câu trả lời ngắn này.

- I know đề cập đến một sự kiện, nó có thể được hoàn thành bởi một mệnh đề that.

Ví dụ:

You're late. ~ I know. (= I know that I'm late.) (Anh đến muộn. ~ Tôi biết.) (= Tôi biết rằng tôi đến muộn.)

- I know it thường đề cập đến các vật, nó thay thế cho một danh từ.

Ví dụ:

I went to a nice restaurant called The Elizabeth last night. ~ I know it. (Tôi đã đến một nhà hàng đẹp tên là The Elizabeth tối qua. ~ Tôi biết nó.)

 ------------------------------------------------

Trên đây Top lời giải đã cùng các bạn tìm hiểu về quá khứ phân từ 2 của know. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt.

icon-date
Xuất bản : 07/07/2022 - Cập nhật : 08/07/2022