logo

Except đi với giới từ gì?

Câu trả lời chính xác nhất: Except đi với giới từ for mang nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm. Vậy để hiểu rõ hơn câu hỏi except đi với giới từ gì? mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!

except đi với giới từ gì

1. Except là gì?

- Except là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là loại trừ, không bao gồm.

Ví dụ:

+ The museum is open daily except Monday(s). (Bảo tàng mở cửa hàng ngày ngoại trừ thứ Hai.)

+ The government has few options except to keep interest rates high. (Chính phủ có ít lựa chọn ngoại trừ việc giữ lãi suất cao.)

+ It's cool and quiet everywhere except in the kitchen. (Đó là mát mẻ và yên tĩnh ở khắp mọi nơi ngoại trừ trong nhà bếp.)

+ Everyone was there except for Sally. (Mọi người ở đó trừ Sally.)

+ There is nothing to indicate the building's past, except (for) the fireplace. (Không có gì để chỉ ra quá khứ của tòa nhà, ngoại trừ lò sưởi.)

- Có thể dùng thêm giới từ for sau except để tạo ra một giới từ multi-word trong một số trường hợp. for đi sau có thể được giữ hoặc lượt bỏ, điểm khác nhau duy nhất ở đây là Except + Noun không bao giờ được đặt ở đầu câu, trong trường hợp đó, ta phải dùng Except for:

Ví dụ:

+ Everyone helps her, except for Jim / except Jim (Ngoài Jim ra, ai cũng giúp cô ấy).

+ Except for Jim, everyone helps her (không dùng  except Jim)

>>> Tham khảo: Worried đi với giới từ gì?


2. Except đi với giới từ gì?

- Except đi với giới từ for mang nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm.

Ví dụ:

+ She ate everything on his bowl, except for the onion (Cô ấy ăn tất cả mọi thứ trên bát của anh ấy, ngoại trừ hành tây)

+ He ate the whole meal, except for the pieces of pork meat (Anh ấy đã ăn cả bữa, trừ những miếng thịt lợn)

+ I like all fruit except for oranges. (Tôi thích tất cả trái cây ngoại trừ cam.)

+ Except for Louisa, who’s away in Berlin this weekend, we’ll all be at the party. (Ngoại trừ Louisa, người sẽ đi ở Berlin vào cuối tuần này, tất cả chúng tôi sẽ có mặt tại bữa tiệc.)

Cách sử dụng expect for:

- Người ta thường sử dụng except (có hoặc không có “for”) sau các từ chỉ sự tổng quát, toàn thể như: all, every, no, everything, anybody, nowhere, whole…

Ví dụ:

+ I’ve cleaned all the rooms except (for) the bathroom. (Tớ vừa mới lau dọn toàn bộ những phòng, không tính nhà vệ sinh.)

+ He ate everything on his plate except (for) the beans. (Anh ấy đã ăn hết mọi thứ trên đĩa chỉ còn trừ lại đậu.)

+ Nobody came except (for) John and Mary. (Chẳng có người nào đến cả, không tính John và Mary.)

- Ta thường sử dụng except for trước danh từ/cụm danh từ.

Ví dụ:

+ I’ve cleaned the house except for the bathroom. (Tớ vừa mới lau dọn nhà xong, chỉ còn trừ nhà vệ sinh.)

+ The garden was empty except for one small bird. (Khu vườn hoàn toàn trống rỗng, chỉ không tính 1 chú chim nhỏ.)

- Khi xếp sau except (for), ta sử dụng đại từ tân ngữ, không sử dụng đại từ chủ ngữ.

Ví dụ:

+ Everybody understood except (for) me. (Mọi người đều hiểu cả, chỉ không tính tớ.)

+ We’re all ready except (for) her. (Tất cả chúng tớ đều đã sẵn sàng, không tính cô ấy.)

- Không dùng except for trước liên từ hoặc giới từ

Ví dụ:

+ It’s the same everywhere except in Vietnam (not except for in…) (Mọi nơi đều giống nhau, ngoại trừ Việt Nam )

+ She is beautyful except when she cries (not except for when…) ( Cô ấy đẹp ngoại trừ khi cô ấy khóc )

>>> Tham khảo: Fall đi với giới từ gì?


3. Phân biệt Except, Without, Apart from.

- Except (for) chỉ được dùng khi nói về những ngoại lệ mang tính chất tổng thể, tổng quát. Với những trường hợp khác thì dùng but for hoặc without

Ví dụ:

+ Nobody help me except her (Không ai cứu giúp tôi ngoại trừ cô ấy)

+ I like all vegetables except for tomatoes. (excluding tomatoes) (Tôi thích tất cả các loại rau trừ cà chua. (trừ cà chua))

+ Without/but for your assistance, I would have quitted the job (Không có sự trợ giúp của anh, tôi đã bỏ việc rồi)

- Except (for) và Apart from đều là giới từ, Except (for) mang nghĩa ngoài trừ, trừ ra, nhưng Apart from thì vừa có thể mang nghĩa ngoài trừ, vừa có thể mang nghĩa bao gồm.

Ví dụ:

+ Except for Jim, who is unwell, they are all ready to leave for America tomorrow. (Ngoại trừ Jim, người không khỏe, họ đều sẵn sàng để lại cho nước Mỹ vào ngày mai.)

+ She enjoys all sports except swimming (Cô thích tất cả các môn thể thao ngoại trừ bơi lội.)

+ Apart from Germany, they also visited Italy and Austria. (including Germany, in addition to Germany) (Ngoài Đức, họ cũng đã đến thăm Ý và Áo. (bao gồm cả Đức, ngoài Đức)

+ Apart from Friday, I’ll be in London. (excluding Friday) (Ngoài thứ sáu, tôi sẽ ở London. (trừ thứ Sáu))

------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi Except đi với giới từ gì? và cung cấp kiến thức về cách sử dụng except trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022