logo

Put on nghĩa là gì và cách sử dụng Put on

Put on là cụm động từ được ghép từ động từ put: /pʊt/ và giới từ on /ɒn/ mang nghĩa là mặc lên người quần áo, giày, đồ trang điểm hay những thứ nhỏ.Vậy để tìm hiểu rõ hơn về " put on nghĩa là gì và cách sử dụng Put on" mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây!


1. Put on là gì và cách sử dụng của Put on

- Put on là một cụm động từ được kết hợp động từ put: /pʊt/ và giới từ on /ɒn/. Put on mang ý nghĩa: mặc quần áo, đeo giày, dọn đồ lên hay để làm cho một thiết bị hoạt động, phát một thứ gì đó và sản xuất hay cung cấp một thứ gì đó. 

Ví dụ:

+ Can you put the night light on? (Bạn có thể bật bóng đèn ngủ lên được không?)

+ I think you should put on your T-shirt in will be hot. (Tôi nghĩ bạn nên mặc chiếc áo thun của mình vào trong trường hợp tời có thể nóng)

+ Don’t put on that ridiculous voice. I am mad with it. (Đừng nhái cái giọng nói lố bịch đó nữa. Tôi cảm thấy điên lên với nó.)

+ They’ve put on oxygen ventilators for the patients. (Họ vừa mới cung cấp những chiếc máy thở oxy cho bệnh nhân.)

Put on nghĩa là gì và cách sử dụng Put on

>>> Tham khảo: Cụm từ Put on hold nghĩa là gì?


2. Phân biệt Wear, Put on

a. Put on

Là một hành động thể hiện quá trình mặc thứ gì đó lên người. 

Ví dụ:

+ After having lunch, he put on her coat then goes out. (Sau khi ăn trưa, anh ấy mặc áo khoác rồi đi ra ngoài).

+ It’ll be more stylish if I put on this jacket. (Tôi sẽ phong cách hơn khi mặc chiếc áo khoác này vào)

b. Wear

Nhấn mạnh hành động mặc thứ gì đó lên người như phụ kiện trang sức, quần áo, giày dép hay chỉ một kiểu tóc.

Ví dụ: 

+ She usually wears expensive clothes in important party. (Cô ấy thường mặc quần áo đắt tiền trong những bữa tiệc quan trọng).

+ He usually wears T-shirt. (Anh ấy thường mặc áo thun.)


3. Một số Idioms và collocations có sử dụng cụm động từ put on.

- To put something on ice: tạm dừng làm gì đó nhưng vẫn hoàn thành đúng kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ: We’re putting this event on ice because of technical problem. (Chúng tôi tạm dừng sự kiện này bởi vì sự cố kỹ thuật.)

- To put on airs: ra oai, chảnh chọe, kênh kiệu.

Ví dụ: She always puts on airs though she doesn’t know anything. (Cô ấy luôn ra oai mặc dù chẳng biết gì cả.)

- To put on a brave face: che đậy sự lo lắng, sợ sệt thất vọng về vấn đề gì đó.

Ví dụ: I have to put on a brave face and pretend that everything is OK. (Tôi phải che giấu cảm xúc cảu bạn và giả bộ rằng mọi thứ vẫn ổn.)

- To put one’s cards on the table: nói hết những gì bạn biết một cách thành thật.

Ví dụ: I think we should put our cards on the table about this problem. (Tôi nghĩ chúng ta nên giải thích một cách thành thật về vấn đề này.)

--------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi Put on nghĩa là gì và cách sử dụng Put on. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 13/11/2022