Nghĩa của cụm từ "Couch potato"?
Couch potato là một từ để chỉ sự lười biếng, ì ạch. Chẳng hạn khi ai đó chỉ nằm ườn xem ti vi vào ngày chủ nhật, chẳng hoạt động gì cả, chúng ta sẽ dùng couch potato, như củ khoai tây nằm trên ghế dài vậy.
Example :
+ Lisa wants to date a man who loves to travel and explore, not a couch potato who watches television all the time.
Lisa muốn hẹn hò với một người thích đi du lịch và khám phá, không phải một chàng đại lãn, chỉ suốt ngày ngồi xem tivi.
+ Aldo is a real couch potato and doesn’t like to participate in any activity that makes him tired.
Aldo đúng là một tay đại lãn, không muốn tham gia vào bất kỳ công việc gì làm anh ta mệt mỏi.
CÁCH DÙNG:
Có thể dùng ở cả hai dạng:
- So sánh ví von (simile): like/as a couch potato
+ He’s like a couch potato.
- Ẩn dụ (metaphor): is a couch potato
+ He’s a real couch potato.
Lưu ý: có thể dùng cả dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
+ Most evenings, they sit, like a pair of couch potatoes, in front of the TV.
Hầu như tối nào cũng thế, họ ngồi, như hai đống thịt trên ghế sofa, xem tivi
ouch /kautʃ/
* danh từ
- trường kỷ, đi văng
- giường
= on a couch of pain+ trên giường bệnh
- hang (chồn, cáo...)
- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)
* ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
- diễn đạt, diễn tả
= couched in writing+ diễn đạt bằng văn
- ẩn, che đậy
= irony couched under compliment + sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm
* nội động từ
- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
- ẩn náu, núp trốn
- nằm phục kích