logo

Confident đi với giới từ gì?

Câu trả lời chính xác nhất: Trong Tiếng Anh, confident thường đi với các giới từ in, about, of mang nghĩa là tự tin, chắc chắn về khả năng của bản thân. Vậy để hiểu rõ hơn về confident đi với giới từ gì? Mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Confident là gì?

- Theo từ điển cambrige, confident có nghĩa là: being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future (chắc chắn về khả năng của bạn hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai)

- Ví dụ:

+ Given this problem, we do not feel confident making any claims about the historical trends in proportions of foundlings marrying. (Với vấn đề này, chúng tôi không cảm thấy tự tin khi đưa ra bất kỳ tuyên bố nào về xu hướng lịch sử tỷ lệ những người sáng lập kết hôn.)

+ It was a confident performance. (Đó là một màn trình diễn đầy tự tin.)

+ I’m confident of his skills as a manager. (Tôi tự tin về kỹ năng của anh ấy với tư cách là một người quản lý.)

+ Are you confident that enough people will attend the event? (Bạn có tự tin rằng sẽ có đủ người tham gia sự kiện không?)

+ Be a bit more confident in yourself! (Tự tin hơn một chút vào bản thân!)

>>> Tham khảo: Effect đi với giới từ gì?

confident đi với giới từ gì

2. Confident đi với giới từ gì?

a. Confident + about

Ví dụ:

+ We are confident about the future. (Chúng tôi tự tin về tương lai.)

+ They don’t sound confident about the future of the industry. (Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành.)

+ It's hard to feel confident about the future when you can lose your land this way (Thật khó để cảm thấy tự tin về tương lai khi bạn có thể mất đất theo cách này)

+ So those are five that we feel most confident about, but there are many more (Vì vậy, đó là năm mà chúng tôi cảm thấy tự tin nhất, nhưng còn nhiều)

b. Confident + of

+ I’m fully confident of winning the title. (Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được danh hiệu.)

+ Not confident of  Pies win in week one- will accept it gratefully if it happents ( Không tự tin về việc Pies sẽ giành chiến thắng trong tuần đầu tiên- sẽ chấp nhận nó một cách biết ơn nếu nó hạnh phúc)

+ Confident of yourself, your team and your future, you are quite persistent and never quit (Tự tin về bản thân, đội nhóm và tương lai của mình, bạn khá kiên trì và không bao giờ bỏ cuộc)

+ At the end of the day, it will be a team effort and I'd still confident of the team (Vào cuối ngày, đó sẽ là một nỗ lực của cả đội và tôi vẫn tin tưởng vào đội)

c. Confident + in

Ví dụ:

+ She wasn't very confident in her new outfit. (Cô ấy không tự tin lắm trong bộ trang phục mới của mình.)

+ I'm very confident in my English skills. (Tôi rất tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình.)

+ I am feeling very confident in my competition. (  Tôi đang cảm thấy rất tự tin vào cuộc thi của mình.)

+ I'm confident in you will do very well in your exam (Tôi tin tưởng vào bạn sẽ làm rất tốt trong kỳ thi của mình)

>>> Tham khảo: Except đi với giới từ gì?


3. Confident đi với các từ gì?

a. Các động từ đi với Confident:

- appear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow

 Ví dụ: He’s got more confident as he’s got older. She gradually grew more confident. (Anh ấy ngày càng tự tin hơn khi anh ấy già đi. Cô dần tự tin hơn.)

- | remain | make sb

Ví dụ: Going to university has made her more confident. (Vào đại học đã khiến cô tự tin hơn.)

b. Các trạng từ đi với Confident

- extremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely

Ví dụ: He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident. (Anh ấy bước ra khỏi cuộc phỏng vấn với cảm giác tự tin một cách lặng lẽ. Cô ấy bước vào phim trường, trông tự tin một cách thanh thản.)

- | cautiously | socially

Ví dụ: You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses. ( Bạn nhận được những người trẻ tuổi có vẻ ngoài tự tin về mặt xã hội, nhưng bên trong họ lại là một đám rối loạn thần kinh.)


4. Các từ liên quan đến Confident

a. Từ đồng nghĩa

bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy.

b. Từ trái nghĩa

unsure, uncertain.

-------------------------------------

Trên đây Toploigiai đã giải đáp câu hỏi confident đi với giới từ gì? Bài viết đã giải thích chi tiết và kèm theo kiến thức liên quan về confident trong Tiếng Anh giúp bạn học tập tốt hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022