logo

Cấu trúc Refuse to V

Cấu trúc Refuse to V trong Tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa muốn từ chối làm việc gì đó hay từ chối việc ai đó yêu cầu bạn làm. Vậy để hiểu rõ hơn về Cấu trúc refuse to v mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Cấu trúc refuse là gì?

Cách phát âm chuẩn IPA của refuse là /rɪˈfjuːz/

Refuse vừa là danh từ, vừa là động từ.

+ Danh từ dùng với ý nghĩa chỉ chất thải, đồ không sử dụng, bỏ đi. Hay là những chất thải không mong muốn, đặc biệt là trong sinh hoạt và công nghiệp.

Ví dụ: We separate refuse from recyclables. (Chúng tôi tách rác khỏi đồ tái chế.)

+ Động từ nghĩa là từ chối hay không đồng ý một điều gì đó. Chúng ta thường sử dụng  refuse để nói về điều mà bạn sẽ không làm hay không chấp nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

- He asked me to give him another loan, but I refused. (Anh ta yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối.)

- He's in trouble but he's refused all help. (Anh ấy đang gặp khó khăn nhưng anh ấy đã từ chối mọi sự giúp đỡ.)

>>> Tham khảo: Sau Refuse to V hay V-ing

cấu trúc refuse to V

2. Cấu trúc refuse to v

Cấu trúc Refuse còn được sử dụng với ý nghĩa muốn từ chối làm việc gì đó hay từ chối việc ai đó yêu cầu bạn làm

Công thức:  Refuse to V

Ví dụ:

- He refused to join a club at Beyerd University.

(Anh ấy từ chối việc tham gia một câu lạc bộ tại trường đại học Beyerd)

- I refused to help him with his homework.

(Tôi từ chối việc giúp anh ấy làm bài tập về nhà)

- On cold mornings the car always refuses to star (Vào những buổi sáng lạnh, chiếc xe luôn từ chối sao)

The local council refused him planning permission to build an extra bedroom. (Hội đồng địa phương đã từ chối cho phép anh ta lập kế hoạch xây dựng thêm một phòng ngủ.)

>>> Tham khảo: Somebody repaired her car yesterday


3. Một số các dùng khác của refuse trong Tiếng Anh

a. Refuse + an offer/ request/ invitation: từ chối một lời đề nghị/ yêu cầu/ lời mời.

Ví dụ: The government proposed to cut unemployment benefits to those who refused job offers. (Chính phủ đề xuất cắt trợ cấp thất nghiệp cho những người từ chối lời mời làm việc.)

b. Refuse somebody something: từ chối ai đó việc gì

Ví dụ: This company was forced to close from the time it was refused a new bank loan. (Công ty này buộc phải đóng cửa ngay từ khi bị từ chối một khoản vay ngân hàng mới.)


4. Phân biệt cấu trúc refuse và deny

Hầu hết các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc một số bạn chưa thành thạo tiếng Anh có thể bị nhầm lẫn giữa việc sử dụng cấu trúc refuse và deny vì về mặt nghĩa của hai từ này không quá khác nhau nhưng điểm khác biệt nằm ở trong các trường hợp sử dụng.

  Deny Refuse
Cách sử dụng Thường được dùng để phủ nhận về một sự việc không xảy ra, một cáo buộc, sự buộc tội của ai Refuse thường được sử dụng khi bạn từ chối, không làm hoặc không chấp nhận một điều gì đó. 
Cấu trúc

Deny + something

Deny + Ving

Deny + to V

Refuse + something

Refuse + to V

Ví dụ 

He denied going to the museum yesterday

(Anh ấy phủ nhận việc đến bảo tàng ngày hôm qua)

I refused to work on Sunday

(Tôi đã từ chối làm việc vào chủ nhật)


4. Một số cụm từ đồng nghĩa với refuse

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
decline từ chối, khước từ

I invited my old friend to my birthday party but he declined.

Tôi đã mời người bạn cũ đến dự tiệc sinh nhật của mình nhưng anh ấy đã từ chối.

reject phủ nhận, bác bỏ

My brother applied for a job as a mechanic in a local factory, but he was rejected.

Anh trai tôi nộp đơn xin việc làm thợ cơ khí trong một nhà máy địa phương, nhưng anh ấy đã bị từ chối.

turn down từ chối một lời mời

They offered Max a job, but he turned it down.

Họ đề nghị Max một công việc, nhưng anh ta từ chối.

deny từ chối, phản đối, phủ định, phủ nhận 

Junior denies that he broke my mom's favorite vase but I'm sure he did.

Junior phủ nhận rằng anh ấy đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ tôi nhưng tôi chắc chắn rằng anh ấy đã làm vậy.

garbage rác rưởi

She threw all the food in the garbage.

Cô ấy ném tất cả thức ăn vào thùng rác.

waste bỏ đi, không dùng nữa, lãng phí

The meeting yesterday achieved absolutely nothing - it was a complete waste of our time.

Cuộc họp ngày hôm qua hoàn toàn không đạt được kết quả gì - đó là một sự lãng phí thời gian của chúng tôi.

trash rác rưởi

She threw a valuable drawing away, thinking it was trash.

Cô đã ném một bản vẽ có giá trị đi, vì nghĩ rằng nó là rác rưởi.

spurn vứt bỏ, hắt hủi

He spurned my offer of help.

Anh ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.

rubbish rác rưởi, đồ bỏ đi

All the residents have called for a clean-up campaign to keep their beaches free from rubbish.

Tất cả các cư dân đã kêu gọi một chiến dịch làm sạch để giữ cho các bãi biển của họ không có rác.

withhold từ chối không làm điều gì đó

Our government is planning to withhold benefit payments from single mothers who refuse to name the fathers of their children.

Chính phủ của chúng tôi đang có kế hoạch giữ lại các khoản thanh toán trợ cấp từ những bà mẹ đơn thân từ chối nêu tên cha của những đứa con của họ.

------------------------------

Như vậy, qua bài viết Toploigiai đã giải đáp câu hỏi cấu trúc Refuse to V và cung cấp kiến thức về refuse trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022