logo

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Câu trả lời chính xác nhất: Một số các cặp từ nhầm lẫn trong Tiếng Anh như: Advise và advice, affect và effect, among và beetween, assure ensure và insure, breath và breathe... Vậy để hiểu rõ hơn về các cặp từ nhầm lẫn trong tiếng anh, mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé!

các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh

1. Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh

a. Advise và advice

Advise là động từ, có nghĩa là đưa ra lời khuyên (give advice). Trong khi đó, advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, sự chỉ bảo.

Ví dụ:

- Attach yourself to those who advise you rather than praise you. (Hãy ở gần những người khuyên bạn hơn là ca ngợi bạn).

- Take my advice. I don’t use it anyway. (Hãy nghe lời khuyên của tôi đi. Đằng nào thì tôi cũng không dùng nó).

Để biết nên dùng từ nào trong tình huống cụ thể, bạn hãy thử sử dụng từ assistance (sự giúp đỡ) để thay thế. Nếu hợp lý, từ cần điền vào chỗ trống là advice. Mẹo này hiệu quả bởi assistance và advice đều là danh từ.

Trong trường hợp thay thế từ assist, assists, assisting (giúp đỡ – động từ) mới hợp lý, bạn hãy dùng advise (hoặc advises, advising…).

b.  Embarrassed / ashamed

Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.

– Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.

Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

– Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.

Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)

c. Affect và effect

 

các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh

Affect (v): ảnh hưởng, tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó.

Effect (n): hiệu ứng, kết quả của một sự thay đổi

Do đó, nếu A affect (tác động) đến B, B sẽ nhận được effect (kết quả) từ A.

Ví dụ:

- The medicine will affect your eyesight for at least an hour. (Thuốc sẽ ảnh hưởng đến thị lực của bạn trong ít nhất một giờ.)

- The effect of the tornado was devastating. (Ảnh hưởng của cơn lốc xoáy thật tàn khốc.)

Affect và effect có cách phát âm gần như giống hệt nhau, nhiều người thậm chí còn xem chúng là từ đồng âm. Tuy nhiên, nếu nghe kỹ, bạn sẽ thấy có sự khác biệt nhỏ trong âm tiết đầu tiên.

Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” (thay đổi) hoặc “result” (kết quả). Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate), hãy sử dụng affect. Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had), hãy sử dụng effect.

d. Bring / Take

Để phân biệt sự khác nhau giữa bring và take thì bạn nên dựa vào hành động được thực hiện so với vị trí của người nói.

Bring nghĩa là “to carry to a nearer place from a more distant one.” (mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn)

Take thì trái lại “to carry to a more distant place from a nearer one.” (mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.)

e. Between và Among

“Between” được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn.

Ví dụ: Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students. (Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác.)

“Among” được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.

Ví dụ: Chester found a letter hidden among the papers on the desk. (Chester tìm thấy một lá thư được giấu trong số giấy tờ trên bàn làm việc)

f. Lose / loose

2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hòan tòan khác nhau.

- “Lose” là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa:

+ Lose: mất cái gì đó

Ví dụ: Try not to lose this key, it’s the only one we have. (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.)

+ Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.)

Ví dụ: I always lose when I play tennis against my sister. She’s too good. (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ.)

- “Loose”: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt)

Ví dụ: His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy.)

g. Breathe và breath

Breathe là một động từ có nghĩa thở. Với nghĩa này, breathe được sử dụng như một nội động từ. Với vai trò ngoại động từ, breathe có thể được sử dụng để nói rằng chúng ta sử dụng một cái gì đó trong việc thở – we breathe air, but we don’t breathe water (chúng ta hít thở không khí, nhưng chúng ta không hít thở nước.) Nếu thêm vào “in” hoặc “out” đằng sau breathe, sẽ đồng nghĩa với “inhale” (hit vào) hoặc “exhale” (thở ra).

Ví dụ: You breathe life into a party. (Bạn thổi cuộc sống vào bữa tiệc.)

Breath là một danh từ mang nghĩa hơi thở, chỉ một chu kỳ thở đầy đủ.

Ví dụ: When you’re doing yoga, you might need to hold a pose for five breaths. (Khi tập yoga, bạn có thể cần giữ một tư thế trong năm nhịp thở.) Breath cũng có thể được sử dụng khi chúng ta nói về không khí mà chúng ta hít vào và thở ra trong quá trình thở.

Ngoài ra, breath thường được sử dụng để biểu thị sự tạm dừng hoặc nghỉ ngơi, như trong các cụm từ “take a breath” hoặc “catch breath.”

>>> Tham khảo: Quá khứ phân từ của Bring

--------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022