logo

Cách dùng Recently

Recently là một trong những dấu hiệu nhận biết dễ nhất của thì hiện tại hoàn thành. Cùng với recently thì adreadly, before, never, ever, so far, until now, up to now,... cũng là dấu hiệu thường gặp trong thì này. Vậy để hiểu rõ hơn về cách dùng recently mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Cách dùng recently

a. Khái niệm

 "recently" = at a time that was not long ago, or that started not long ago: vào một thời điểm cách đây không lâu, hoặc đã bắt đầu cách đây không lâu...

b. Cách dùng:

-  "Recently" có thể được hiểu ngầm là một sự việc đang xảy ra thời điểm đang nói/đang viết, hoặc là khung thời gian ở quá khứ.

Ví dụ:

+ She only recently discovered the truth. (Cô ấy chỉ mới phát hiện ra sự thật gần đây.)

+ He's been back to America fairly recently. (Anh ấy đã trở lại Mỹ gần đây.)

+ We received a letter from him recently. (Chúng tôi đã nhận được một lá thư từ anh ấy gần đây.)

+ Until recently they were living in York. (Cho đến gần đây họ đang sống ở York.)

+ I haven't seen them recently. (Tôi đã không nhìn thấy chúng gần đây = đã lâu rồi tôi không nhìn thấy chúng)

+ Have you used it recently? (Bạn đã sử dụng nó gần đây?)

+ Recently, though, she seems to have run out of energy. (Tuy nhiên, gần đây, cô ấy dường như đã cạn kiệt năng lượng.)

-  Nếu khung thời gian ở quá khứ (simple past/past perfect), ta dùng thì simple past hoặc past perfect.

Ví dụ: 

+ I never used to worry about my health until recently when I started getting lots of little aches and pains. (Tôi chưa bao giờ lo lắng về sức khỏe của mình cho đến gần đây khi tôi bắt đầu bị rất nhiều cơn đau nhức nhỏ.)

+ Well I didn't know much about it until recently when I started reading the magaines. (Tôi không biết nhiều về nó cho đến gần đây khi tôi bắt đầu đọc các pháp sư.)

+ I had never realised what impact this music had made on me until recently when I startedtaking jazz piano at the University of Pretoria. (Tôi chưa bao giờ nhận ra tác động của âm nhạc này đối với tôi cho đến gần đây khi tôi bắt đầu học piano jazz tại Đại học Pretoria.)

+ The filming was done two years ago, but because of changes within SPUC, the editing had been postponed until recently. (Việc quay phim đã được thực hiện cách đây hai năm, nhưng vì những thay đổi trong SPUC, việc chỉnh sửa đã bị hoãn lại cho đến gần đây.)

>>> Tham khảo: Recently, a gang of enterprising New Zealanders

cách dùng recently

2. Recently và cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Ngoài ra, bạn cần tìm hiểu thêm về: công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết của thì này. Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng rêcntly cũng như thì hiện tại hoàn thành.

a. Công thức:

(+) S + have/ has + VpII

(-) S + have/ has + not + VpII

(?) Have/ Has + S + VpII +… ?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Trong đó:

S (subject): Chủ ngữ

Have/ has: trợ động từ

VpII: động từ phân từ II (Bảng động từ bất quy tắc)

Lưu ý:

S = I/ We/ You/ They + have

S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

+ She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé. )

+ They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)

+ Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?

Yes, I have./ No, I haven’t.

b. Cách sử dụng:

- Diễn tả một hành động đã được hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại. Nó không đề cập đến thời gian.

Ví dụ: I have done all my housework. (Tôi đã làm xong hết các công việc nhà.)

- Diễn tả một hành động diễn ra ở trong quá khứ và vẫn đang được tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ: She has learned Japanese for the five years. ( Cô ấy đã học tiếng Nhật được 5 năm rồi.)

- Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ hành động đó vẫn còn làm.

Ví dụ: She has played the piano ever since I was a kid. (Cô ấy đã chơi piano kể từ khi tôi còn nhỏ.)

- Sử dụng mệnh đề với Since - chỉ một cái gì đó bắt đầu ở quá khứ.

Ví dụ: Laura has lived here since I met her. (Laura đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp cô ấy.)

- Ever - diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.

Ví dụ: This is the most interesting video I have ever seen. ( Đó là một cái video hấp dẫn nhất mà tôi từng xem.)

- Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng nó quan trọng tại thời điểm nói.

Ví dụ: Jisoo isn’t at home. I think she has gone shopping. ( Jisoo không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

c. Dấu hiệu

Recently = Just = Lately: vừa mới, gần đây.

Already: rồi.

Ever: đã từng.

Before: trước đây.

Never có nghĩa là không bao giờ, chưa từng.

Yet: chưa, thường được dùng với câu phủ định và câu hỏi.

So far = Until now = Up to now = Up to the present đều mang nghĩa: cho đến bây giờ.

Since kết hợp với một mốc thời gian: kể từ khi.

For + khoảng thời gian: diễn tả hành động đó trong một khoảng thời gian nhất định.

>>> Tham khảo: Until recently, most American entrepreneurs

----------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi cách dùng recently và cung cấp kiến thức về thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022