logo

So sánh hơn của Quiet

Câu trả lời chính xác nhất: Trong câu so sánh, quiet được sử dụng ở 2 dạng có thể thêm đuôi er sau tính từ và more ở trước tính từ là quieter và more quiet mang nghĩa là yên lặng, yên tĩnh hơn. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh hơn của quiet mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây!


1. Quiet là gì?

Theo từ điển Cambright, Quiet có nghĩa là: making very little noise (làm cho ít tiếng ồn, không gian yên lặng,tĩnh lặng)

- Ví dụ: 

+ She spoke in a quiet voice so as not to wake him. (Cô nói bằng một giọng trầm lặng để không đánh thức anh ta.)

+ It's so quiet without the kids here. (Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.)

+ Please be quiet! (Xin hãy im lặng!)

+ Could you keep quiet while I'm on the phone, please? (Bạn có thể giữ im lặng trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại được không?)

+ She was as quiet as a mouse. I didn't even know she'd come in. (Cô ấy im lặng như một con chuột. Tôi thậm chí còn không biết cô ấy sẽ vào.)

+ There was a quiet tapping at the door. (Có một tiếng gõ cửa yên tĩnh.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của Little

So sánh hơn của quiet

2. So sánh hơn của quiet

- Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, có một số lượng nhỏ các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Và quiet là một tính từ như vậy. Thông thường ta thấy những từ có 2 âm tiết như clever trong câu so sánh ta phải thêm more đằng trước. Tuy nhiên, quiet được sử dụng ở 2 dạng có thể thêm đuôi er sau tính từ là quieter và more quiet đều được.

- Ví dụ:

+ Please be quieter and go to sleep. (Hãy im lặng hơn và đi ngủ.)

+ The dentist's office has music playing in the background quieter than another. (Văn phòng nha sĩ có nhạc nền yên tĩnh hơn các phòng khác.)

+ Keep more quiet! Don't make any noise or you'll wake everyone up! (  Giữ im lặng hơn! Đừng gây ồn ào nếu không bạn sẽ đánh thức mọi người! )

+ This town even is a quieter place my hometown, even during summer. Nothing ever really happens here. (Thị trấn này thậm chí còn là một nơi yên tĩnh hơn quê hương tôi, ngay cả trong mùa hè. Không có gì thực sự xảy ra ở đây.)

+ With feet more quiet than the sound of the wind blowing, he stepped around the family dog without disturbing it. (Với đôi chân yên lặng hơn tiếng gió thổi, anh bước quanh con chó của gia đình mà không làm phiền nó.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của hot là gì?


3. Một số tính từ được sử dụng ở cả 2 dạng tính từ ngắn và tính từ dài

Đôi lúc, bạn hoàn toàn có thể phát hiện một số ít tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng ‘ er / est ’ và ‘ more / most ’. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘ more / most ’ vẫn phổ cập hơn .

Adjective (Tính từ) Comparative (So sánh hơn) Superlative (So sánh hơn nhất)
clever (thông thái) cleverer cleverest
clever more clever most clever
gentle (nhẹ nhàng) gentler gentlest
gentle more gentle most gentle
friendly (thân thiện) friendlier friendliest
friendly more friendly most friendly
quiet (im lặng) quieter quietest
quiet more quiet most quiet
simple simpler simplest
simple more simple most simple

4. Phân biệt cách dùng quiet, quietly

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ quiet, quietly. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ cải tránh những sai lầm, từ đó sẽ dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này

- Quiet là một tính từ, chúng ta thường dùng go với nghĩa become (trở nên) + tính từ; so sánh với Sit quiet for a moment! be quiet: hãy im lặng

Ví dụ: The children went wry quiet when the show began. (Những đứa trẻ đã rất im lặng khi buổi trình diễn bắt đầu.)

(Không dùng *went *, *quietly*)

- Quietly là trạng từ chỉ tính chất của hành động

- Ví dụ:

+ Now children, go quietly to your classes. No talking on the way. (Nào các em, hãy im lặng đi đến lớp của mình. Không nói chuyện trên đường.)

(Không dùng *go quiet*)

Lưu ý: Ngoài ra, Quite và Quiet là hai tính từ có cách viết thường dễ gây nhầm lẫn cho người sử dụng.

Quite: có nghĩa là hoàn toàn, trọn vẹn.

Ví dụ:

+ The bottle was quite empty. Chai rượu đã hoàn toàn rỗng tuếch.

+ It's a quite extraordinary experience. Đó là một kinh nghiệm hết sức khác thường.

Quite: Không nhiều lắm, kha khá, khi dùng với những tính từ, trạng từ có tác dụng làm "yếu đi" về mức độ.

Ví dụ: David plays soccer quite well. David chơi bóng đá khá là tốt.

Quiet: có nghĩa là yên tĩnh, yên lặng. 

Ví dụ: The roads are usually quiet in the evening. Những con đường này luôn yên tĩnh vào buổi tối.

--------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn trả lời câu hỏi So sánh hơn của quiet và cung cấp kiến thức về cách sử dụng tính từ quiet trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022