logo

So sánh hơn của Fast

Câu trả lời chính xác nhất: Trong Tiếng Anh, so sánh hơn của tính từ fast là faster bởi vì fast là một tính từ ngắn, theo công thức câu so sánh đối với tính từ ngắn ta chỉ cần thêm đuôi "er" vào sau tính từ. Faster mang nghĩa là nhanh hơn. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh hơn của fast mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Fast là gì?

- Theo từ điển Cambright, Fast là một tính từ mang nghĩa là: moving or happening quickly, or able to move or happen quickly ( di chuyển hoặc diễn ra nhanh chóng, hoặc có thể di chuyển hoặc diễn ra nhanh chóng)

- Ví dụ:

+ Computers are getting faster all the time. (Máy tính ngày càng nhanh hơn mọi lúc.)

+ UK The fast train (= one that stops at fewer stations and travels quickly) to London takes less than an hour. ( Chuyến tàu nhanh ở Vương Quốc Anh (= chuyến tàu dừng ở ít ga hơn và đi nhanh) đến Luân Đôn mất chưa đầy một giờ.)

+ The accident was caused by people driving too fast in bad conditions. (Vụ tai nạn do người dân chạy xe quá tốc độ trong điều kiện xấu.)

+ Children's publishing is a fast-growing business. (Xuất bản cho trẻ em là một ngành kinh doanh đang phát triển nhanh chóng.)

+ The accident was caused by people driving too fast in bad conditions. (Vụ tai nạn do người dân chạy xe quá tốc độ trong điều kiện xấu.)

+ This type of wilderness area is disappearing fast. (Loại khu vực hoang dã này đang biến mất nhanh chóng.)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của Clever

So sánh hơn của fast

2. So sánh hơn của fast

- Trước khi tìm hiểu về so sánh hơn của tính từ fast, ta phải biết thế nào là câu so sánh hơn với tính từ, trạng từ

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh giữa hai vật hoặc hai người với nhau.

Cấu trúc so sánh hơn được chia thành:

So sánh hơn với tính từ ngắn:

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết

Cấu trúc:

So sánh hơn của fast

Trong đó:

- S là chủ thể được so sánh ; O/N là tân ngữ hoặc danh từ dùng để so sánh với chủ thể

- ADJ-er là tính từ ngắn đã được thêm đuôi -er ở đuôi. (Ví dụ: bigger, taller, …)

Ví dụ:

+ This book is thicker than that one. (Quyển sách này giày hơn quyển kia)

+ My sister is taller than me. (Em gái tôi cao hơn tôi)

Lưu ý: Các tính từ ngắn có 1 âm tiết có tận cùng là một phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối, rồi thêm -er. Ví dụ: big -> bigger

So sánh hơn với tính từ dài:

Tính từ dài là những tính từ có 2 âm tiết trở lên.

Cấu trúc:

So sánh hơn của fast

Ví dụ:

+ He is more intelligent than me. (cậu ấy thông minh hơn tôi)

+ This dress is more expensive than that one. (bộ váy này đắt hơn bộ váy kia)

- Tương tự như tính từ fast, ta thấy đây là tính tù có một âm tiết, áp dụng công thức câu so sánh hơn đối với tính từ một âm tiết là ta thêm đuôi "er" vào sau thành faster

- Ví dụ:

+ Taking a plane will be faster than taking the train (Đi máy bay sẽ nhanh hơn đi tàu)

+ The car drive faster than the mortobike (Xe chạy nhanh hơn xe máy)

+ The appointment will be faster if you don't go to late (Cuộc hẹn sẽ nhanh hơn nếu bạn không đi muộn)

+ Taking a plane will be faster than taking the train (Đi máy bay sẽ nhanh hơn đi tàu)

>>> Tham khảo: So sánh hơn của new là gì?


3. Phân biệt Fast, soon, early và quickly

a. Fast: dùng để chỉ 1 người hoặc vật di chuyển với tốc độ nhanh

Ví dụ: Tom is the fastest runner is my class. (Tom là người chạy nhanh nhất trong lớp tôi)

b. Soon có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'.

Ví dụ:

+ Get well soon.

(Sớm bình phục nhé.)

+ The work was hard at the beginning, but she soon got used to it.

(Công việc lúc đầu khó khăn nhưng cô ấy sớm quen với nó.)

c. Early

Trạng từ early có nghĩa 'gần lúc bắt đầu thời điểm chúng ta đang nghĩ đến'. Nó thường không có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'.

Ví dụ:

+ Early that week, Luke was called to the police station. 

(Đầu tuần đó, Luke bị triệu tập đến đồn cảnh sát.)

+ We usually take our holidays early in the year.

(Chúng tôi luôn đi nghỉ sớm trong năm.)

+ I usually get up early and go to bed early.

(Tôi luôn dậy sớm và đi ngủ sớm.)

Đôi khi early có có nghĩa 'trước thời điểm được mong đợi'.

Ví dụ:

+ The plane arrived twenty minute early.

(Máy bay đến sớm 20 phút.)

+ Early cũng được dùng như một tính từ.

Ví dụ:

+ I caught an early train. (Tôi bắt chuyến tàu sớm.)

+ You're very early. (Anh đến rất sớm.)

Trong văn phong trang trọng, tính từ early đôi khi có cùng nghĩa với soon.

Ví dụ:

+ I should be grateful for an early reply. 

(Tôi biết ơn vì lời hồi đáp sớm.)

+ Best wishes for an early recovery.

(Chúc anh sớm bình phục.)

Đồng hồ chạy nhanh (fast) hoặc chậm (slow) chứ không phải chạy sớm (early) hoặc muộn (late).

Ví dụ:

My watch is five minutes fast. (Đồng hồ đeo tay của tôi chạy nhanh năm phút.)

d. Quickly

Quickly chỉ tốc độ của một sự việc nào đó đã được thực hiện.

Hãy so sánh:

- Come and see us quickly. (= Hurry - make the arrangements fast.) 

(Hãy mau đến gặp chúng tôi.)

Come and see us soon. (= Come and see us before long.)

(Đến gặp chúng tôi sớm.)

----------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng bạn giải đáp câu hỏi So sánh hơn của fast. Bên cạnh đó là một số thông tin về cách sử dụng tính từ fast trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập cũng như làm việc.

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022