logo

Sau stop to V hay V-ing?

Câu trả lời chính xác nhất: Sau stop có thể sảy ra 2 trường hợp, một là stop đi với to V hoặc đi với V-ing. Tuy  nhiên 2 cấu trúc này có sự khác biệt về nghĩa. Stop + to V: khi muốn diễn tả chủ thể (ai đó) tạ dừng một việc gì đó đang làm để làm việc khác, Stop + V-ing: khi muốn diễn tả việc ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó. Vậy để tìm hiểu rõ hơn về sau stop là to V hay V-ing mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!


1. Stop là gì?

“Stop” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “dừng lại”.

Khi kết hợp với các động từ khác, cấu trúc stop được sử dụng vơi nghĩa là dừng làm việc gì hoặc dừng lại để làm gì.

Ví dụ:

+ Can you stop talking for a minute? (Bạn có thể ngừng nói một phút không?)

+ Stop eating too much before you get fat. (Ngừng ăn quá nhiều trước khi bạn béo lên.)

>>> Tham khảo: Sau have to V hay V-ing?

sau stop to v hay ving

2. Sau stop là to V hay V-ing

Sau stop có thể sảy ra 2 trường hợp, một là stop đi với to V hoặc đi với Ving. Tuy  nhiên 2 cấu trúc này có sự khác biệt về nghĩa.

Một số ví dụ tiêu biểu:

+ Stop throwing those stones! – Đừng ném đá nữa!

+ He can’t stop thinking about it. – Anh ấy không thể ngừng nghĩ về nó.

+ I’ve been told to lose weight and stop smoking. – Tôi đã được yêu cầu giảm cân và ngừng hút thuốc.

+ I stopped working last year to have a baby. – Tôi đã nghỉ làm vào năm ngoái để sinh con.

+ Does either of the parties want to stop the fighting?  – Có phải một trong hai bên muốn ngừng giao tranh?

+ She stopped in mid-sentence. – Cô ấy dừng lại giữa chừng.

a.  Stop + To V

Chúng ta sử dụng cấu trúc stop với to V khi muốn miêu tả chủ thể ( ai đó ) tạ dừng một việc gì đó đang làm để thao tác khác .

Ví dụ:

+ I stopped to getthe call from my mom . (Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)

+ It’s time for me tostop to thinkabout the future . (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)

b. Cấu trúc Stop + V-ing

Cấu trúc Stop + V-ing sử dụng để nói về việc ai đó đã dừng làm gì.

Ví dụ:

+ Due to pneumonia, Mark stopped smoking. (Do bị viêm phổi, Mark đã ngừng hút thuốc.)

+ My brother stopped playing basketball since he got injured. (Anh trai tôi đã ngừng chơi bóng rổ kể từ khi anh ấy bị thương.)

>>> Tham khảo: Sau Refuse to V hay V-ing?


3. Một số cấu trúc Stop khác

Bên cạnh các cấu trúc Stop thông dụng với động từ, trong tiếng Anh Stop còn có thể kết hợp với các giới từ.

a. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Off

Cấu trúc Stop off diễn tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua địa điểm nào đó khi đang đi trên đường.

Công thức:

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

+ On the way to the company, I stopped off buying a coffee. (Trên đường đến công ty, tôi dừng lại mua một ly cà phê.)

+ Mike stopped off asking the way. (Mike dừng lại hỏi đường.)

b. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ By

Cấu trúc Stop By miêu tả ai đó ghé qua ai hoặc địa điểm nào đó.

Ví dụ:

+ Lisa stopped by her uncle’s house last weekend. (Lisa đã ghé qua nhà chú của cô ấy vào cuối tuần trước.)

+ During the trip, I stopped by the old town. (Trong chuyến đi, tôi có ghé qua phố cổ.)

c. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Over

Cấu trúc Stop over nói về việc ai đó hay cái gì dừng lại ở đâu (thường sử dụng để nói khi di chuyển bằng máy bay).

Ví dụ:

+ Daniel stopped over China. (Daniel đã dừng qua Trung Quốc.)

+ Due to the storm, the plane stopped over Francisco. (Do cơn bão, máy bay dừng lại qua Francisco.)

d. Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Up

Cấu trúc Stop up: Thức khuya để làm gì.

Ví dụ:

+ I often stop up late to watch movies. (Tôi thường thức khuya để xem phim.)

+ Mike stops up late at night doing homework. (Mike thức khuya để làm bài tập về nhà.)


4. Một số cụm từ thông dụng với cấu trúc stop đơn giản

– pull out all the stops: Thực hiện một nỗ lực rất lớn để đạt được mục đích nào đó.

Ví dụ: We pulled out all the stops to meet the deadline.

(Chúng tôi rút ra tất cả các điểm dừng để đáp ứng thời hạn)

– put a stop to: Chấm dứt.

Ví dụ: She would have to put a stop to all this nonsense.

(Cô ấy sẽ phải dừng lại tất cả những điều vô nghĩa này.)

– stop at nothing: Không ngại điều gì đó để đạt được mục đích dù là việc xấu xa.

Ví dụ: He would stop at nothing to retain his power.

(Anh ta sẽ không dừng lại ở mọi thứ để duy trì sức mạnh của mình.)

– stop one’s ears: Bịt tai lại để không nghe những điều không muốn nghe.

Ví dụ: I stopped my ears but I still heard her cry.

– stop someone’s mouth: Làm cho người khác phải giữ kín chuyện nào đó.

Ví dụ: Even if the correspondent wanted to reveal the truth, patriotism as well as censorship would stop his mouth.

(Ngay cả khi phóng viên muốn tiết lộ sự thật, lòng yêu nước cũng như kiểm duyệt sẽ ngăn chặn miệng của anh ta.)

– stop payment: Đình chỉ việc chi trả và thanh toán.

Ví dụ: The cheque has been certified, so you can’t stop payment.

(Séc đã được chấp nhận, vì vậy bạn không thể ngừng thanh toán.)

--------------------------

Như vậy, qua bài viết Toploigiai đã giải đáp câu hỏi sau stop to V hay V-ing và cung cấp kiến thức về cấu trúc stop trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 18/10/2022 - Cập nhật : 18/10/2022