logo

Cách dùng cấu trúc admitted

Câu trả lời chính xác nhất: Cấu trúc admit được sử dụng để thể hiện sự miễn cưỡng, bị bắt phải thừa nhận điều gì hoặc nhận lỗi. 

Để hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc admitted, mời các bạn đến với phần nội dung dưới đây nhé!


1. Cấu trúc Admit

Trong tiếng Anh, “admit” (động từ) nghĩa là “thừa nhận”. Vậy thì các bạn cũng đã hiểu rồi, cấu trúc Admit được sử dụng khi ta thừa nhận một điều gì đó hoặc nhận lỗi, dù là đúng hay sai.

Động từ admit trong Tiếng Anh có nghĩa là “thừa nhận” hoặc “nhập học”. Khi kết hợp với các động từ khác, chúng ta sẽ quan tâm đến nét nghĩa “thừa nhận”.

Các dạng của động từ admit:

Dạng hiện tại ngôi 3 số ít: admits

Dạng quá khứ: admitted

Dạng phân từ hai: admitted

Ví dụ

I admit that I was wrong. Now you have to apologize to me!

Em sai rồi! Anh xin lỗi em đi!

Cách dùng cấu trúc admitted

2. Cách dùng cấu trúc Admit

Cấu trúc admit được sử dụng để thể hiện sự miễn cưỡng, bị bắt phải thừa nhận điều gì hoặc nhận lỗi.


2.1. Thừa nhận điều gì là đúng, thường có chút “miễn cưỡng”

Ví dụ

Eventually, Van admitted that I was right and she was wrong, but somehow I was still the one having to apologize.

Cuối cùng thì Vân cũng chịu thừa nhận là tôi đúng, còn cậu ấy sai, nhưng mà tôi lại là người phải xin lỗi. Ơ???

She admitted that eggs came before the chickens, but then she was heartbroken because I didn’t let her win.

Cậu ấy chịu thừa nhận là quả trứng có trước con gà, nhưng sau đó cậu ấy lại rất buồn vì chuyện tôi không chịu để cậu ấy đúng. Ơ???

Helen had to admit (to me) that she is pretty bad at Maths.

Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy khá tệ môn Toán.

Huyen admitted that their problems would be serious.

Huyền thừa nhận rằng vấn đề của họ sẽ rất nghiêm trọng.

At least I admit I’m jealous – and I have every reason to be. (Ít nhất tôi thừa nhận rằng tôi ghen tị – và tôi có mọi lý do để như vậy.)

After our argument yesterday, my girlfriend admitted that I was right and she was wrong, but somehow I was still the one having to apologize. (Sau cuộc cãi vã của chúng tôi ngày hôm qua, bạn gái tôi đã thừa nhận rằng tôi đúng và cô ấy sai, nhưng không hiểu sao tôi vẫn là người phải xin lỗi.)

Cách dùng cấu trúc admitted

2.2 Thừa nhận cáo buộc, nhận lỗi

Ví dụ

Cuong finally admitted that he lied about forgetting his homework at home.

Cuối cùng thì Cường cũng thừa nhận là cậu đã nói dối về chuyện để quên bài tập ở nhà.

He admitted that he hadn’t done it, so he faked leaving it home.

Cậu ấy nhận rằng mình chưa làm bài, nên đã giả vờ là để ở nhà.

Fortunately, my teacher let him off the hook easily because he admitted it honestly.

May cho cậu ta là cô giáo chỉ phạt nhẹ vì cậu đã thành khẩn nhận lỗi.

 I admit my mistake, it was all because of my carelessness and I apologize. (Tôi thừa nhận sai lầm của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi và tôi xin lỗi.)

John admits to his mother that he faked his illness this morning. (John thừa nhận với mẹ rằng nó đã giả vờ bệnh vào sáng nay.)


3. Cấu trúc Admit thường gặp

Admit đi cùng danh từ

Khi admit đi cùng danh từ, ta có cấu trúc

S + admit + (to) + N

E.g.: His chest felt tight, but he refused to admit his pain. (Ngực anh ta như thắt lại, nhưng anh không chịu thừa nhận nỗi đau của mình.)

Admit đi cùng động từ thêm -ing

Khi thừa nhận đã làm gì hoặc thừa nhận đã không làm gì, ta dùng cấu trúc

S + admit + to (+ not) + V-ing

Khi không chịu thừa nhận, ta dùng cấu trúc

S + not + admit + to + V-ing

E.g.: I thought you’d admit to cheating on the test at least. (Tôi nghĩ ít nhất bạn cũng thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

She admits to not going to school yesterday. (Cô ấy thừa nhận đã không đi học ngày hôm qua.)

They don’t admit to breaking the vase. (Họ không thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.)

Admit đi cùng mệnh đề

Khi admit đi cùng mệnh đề, ta có cấu trúc

S + admit + (to O) + that + S + V

E.g: Helen had to admit (to me) that she is pretty bad at Maths. (Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy khá tệ môn Toán.)

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn tìm hiểu về cách dùng cấu trúc admitted. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt.

icon-date
Xuất bản : 26/08/2022 - Cập nhật : 26/08/2022