logo

Cách dùng các trúc the first time, the lát time

Cấu trúc The first time và the last time là những cấu trúc chúng ta vẫn hay thường dùng trong chương trình Tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn về 2 câu trúc này, Toploigiai mời các bạn đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!


1. Cách dùng cấu trúc the first tim

Ý nghĩa của từ first

Đối với số đếm: First khi ở trong số thứ tự, được hiểu rằng là đầu tiền, là thứ nhất.

Ví dụ:

My parents room in the first floor in this house

(Phòng của bố mẹ tôi là ở tầng đầu tiên của ngôi nhà này).

Đối với danh từ: Khi ở thể danh từ, first sẽ được hiểu là “người đầu tiên”.

Ví dụ:

He is the one of the first to receive a gift from my family

(Anh ấy là một trong những người đầu tiên nhận được quà từ gia đình của tôi).

Đối với trạng từ: Khi ở thể trạng từ, First vẫn mang nghĩa là đầu tiên.

Ví dụ:

She is the woman came first on the race.

(Cô ấy là người phụ nữ đã đến đầu tiên ở cuộc đua)

Ý nghĩa của từ time

Danh từ: chúng ta đều biết rằng, Time mang các ý nghĩa là thời gian, và hầu như trong các trường hợp Time đều xuất hiện với vai trò là danh từ và  nghĩa chỉ thời gian.

Ví dụ:

She wash my face three times a day.

(Cô ấy rửa mặt ba lần một ngày).

Động từ: Vẫn mang ý nghĩa là thời gian, nhưng Time có thể là động từ khi (từ vựng về thời gian) Time mang ý nghĩa là sắp xếp, lập kế hoạch các công việc, đo lường quãng thời gian thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

He were timed and given certificates.

(Anh ấy đã được hẹn giờ và cấp chứng chỉ).

She’s getting better at working, I timed her and the figure keeps getting smaller.

(Anh ấy càng ngày càng làm tốt, tôi đo thời gian và con số cứ giảm dần đều.)

Ý nghĩa của cấu trúc This is the first time/It is the first time

This is the first time mang nghĩa là đây là lần đầu tiên. Đây là một cụm từ cố định để diễn đạt một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên.

Ví dụ:

This is the first time I have heard such that

(Đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy điều đó)

It is the first time he encounters her

(Đây là lần đầu tiên anh ta gặp mặt cô ấy)

Cấu trúc this is the first time

This is the first time + S + have/has + P2 (PP)

It is the first time + S + have/has + P2 (PP)

S + have/has + never + P2 (PP) + before

S + have/has not + P2 (PP) + before

Ví dụ:

This is my first time eating scorpions

Đây là lần đầu tiên của tôi khi ăn bọ cạp

This is the first time I saw her

Đây là lần đầu tiên tôi thấy cô ấy

Cách dùng các trúc the first time, the lát time

>>> Tham khảo: Put forward là gì? Cách sử dụng cấu trúc Put forward


2. Cách sử dụng cấu trúc This is the first time

Khi muốn diễn đạt đúng ngữ pháp trong tiếng anh “Đây là lần đầu tiên làm gì đó”, chúng ta sử dụng cấu trúc:

It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (PP)

Theo sau The first time sẽ là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Nó diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây. Mênh đề The is first time cũng đã là một câu đầy đủ rồi, chúng ta dùng that làm từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Chúng ta cũng có thể lược bỏ “that” để câu sẽ ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa.

Ví dụ:

This is my first time eating fish.

(Đây là lần đầu tiên tôi được ăn cá)

It was her first time visiting this house.

(Lần đầu tiên cô ấy đến thăm ngôi nhà này)

This is my first time writing to her

(Đây là lần đầu tôi viết thư cho cô ấy)

This is the first time I read a horror story

(Lần đầu tiên tôi đọc một tiểu thuyết kinh dị)

Lưu ý:

Đối với cấu trúc the first time

The first time là 1 cụm danh từ để diễn tả 1 câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:

The first time + (that) + S + Verb

Ví dụ:

He remembers the first time he met her

(Anh nhớ khoảnh khắc lần đầu tiên gặp cô ấy)

The first time we did something, it always felt interesting

(Lần đầu tiên chúng tôi làm điều gì đó luôn cảm thấy thật thú vị.)

Đối với cấu trúc this is the first

Trong tiếng anh chúng ta cũng có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bởi “It” hay 1 danh từ chỉ thời gian khác để câu mang hàm ý đầy đủ hơn.

Ví dụ:

Last monday was the first time that I have done it.

(Thứ hai tuần trước  là lần đầu tiên tôi hoàn thành nó)

It was the first time he have been on the plane.

(Lần đó là lần đầu tiên tôi được lên máy bay )

Tương tự, chúng ta cũng có thể thay số đếm “First” bằng các số đếm khác như “second”, “fourth”… để chỉ việc làm gì đó ở lần thứ bao nhiêu

Ví dụ:

Here’s why this is only the fourth time gold has tanked.

(Đây là lý do tại sao đây chỉ là lần thứ tư giá vàng giảm)

This is the third time I have been here

(Đây là lần thứ ba tôi được đứng ở đây)

>>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc admitted


3. Cách dùng cấu trúc the last time

Last là danh từ

Từ “last” tiếng Anh ở vị trí danh từ sẽ có thể thêm mạo từ “the” đằng trước. “The last” có ý nghĩa là người cuối cùng, điều hoặc vật cuối cùng.

Ví dụ:

He was the last to leave the classroom, as he had to clean it.

(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi lớp học, vì anh ấy phải làm sạch nó.)

The child loves her grandparents very much. She always hugs them like it’s their last.

(Đứa trẻ yêu ông bà của mình vô cùng. Cô bé luôn luôn ôm họ như thể đó là lần cuối được ôm họ vậy.)

Last là động từ

“Last” mang ý nghĩa là kéo dài hoặc tiếp tục ở trong một trạng thái nào đó khi ở dạng động từ. Nó thường đi kèm với một khoảng thời gian nào đó hoặc đứng một mình.

Ví dụ:

This product is from a well-known brand, that’s why it lasts very long.

(Món đồ này là hàng của một hãng nổi tiếng, nên nó dùng được rất lâu.)

Relationships without mutual trust won’t last.

(Các mối quan hệ thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau sẽ không kéo dài.)

Last là tính từ

Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò thông dụng nhất là từ “last” hay được sử dụng.

Ví dụ:

The last time I saw her, she was holding his hands.

(Lần cuối mình gặp cô ấy, cô ấy đang nắm tay anh ta.)

I don’t remember the name of the book I bought last Sunday.

(Tôi không nhớ được quyển sách tôi mua chủ nhật tuần trước tên gì.)

Last là trạng từ

Tương tự với tính từ “last”, trạng từ “last” cũng có ý nghĩa chỉ từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho là cuối cùng hoặc gần đây nhất.

Ví dụ:

Last but not least, I’d like to talk about how climate change affects our country.

(Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn nói về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đất nước chúng ta.)

You came last in the competition, but that’s alright, you know you can do better.

(Bạn về chót trong cuộc thi, nhưng không sao đâu, mình biết bạn có thể làm tốt hơn thế.)

* The last time có nghĩa là gì?

The last time được cấu tạo bởi các thành phần:

Đại từ chỉ định: the

Tính từ last có nghĩa là cuối, gần nhất, cuối cùng

Time: được dùng với nghĩa là lần, thời điểm, lúc.

The last time được hiểu với nghĩa là “lần cuối cùng”.

* Cấu trúc the last time và cách dùng

“The last time” là một cấu trúc mà trong đó “last” có vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “time”, tạo nên cụm danh từ “the last time”. Cấu trúc này mang nghĩa chung là lần cuối cùng hoặc lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đôi khi, nó mang tính phàn nàn, ngụ ý chủ ngữ sẽ không làm việc gì đó nữa.

Công thức chung:

          The last time + S + V-ed/VPP + was + mốc thời gian/ khoảng thời gian

           (Lần cuối cùng ai đó làm gì, điều gì xảy ra.)

Trong công thức này, phía sau chủ ngữ, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

The last time I’ve had such a good dish was ages ago.

(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)

This is the last time we went shopping there, the service is just terrible.

(Đây là lần cuối cùng chúng ta đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.

(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)

Ví dụ:

He hasn’t talked to his dad since 2020

Anh ấy đã không nói chuyện với bố của mình kể từ năm 2020.

She hasn’t bought new clothes since last month.

Cô ấy đa không mua quần áo mới kể từ tháng trước.

He hasn’t smoked since last year.

Anh ấy đã không hút thuốc kể từ năm ngoái.

Viết lại câu với cấu trúc The last time trong tiếng Anh

Để nói về lần cuối làm việc gì, ngoài cấu trúc the last time thông thường, chúng ta còn một số cấu trúc tương đồng khac.

Công thức như sau:

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago

= S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian

=  It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)

Ví dụ:

The last time I heard that song was 2 months ago.

= I last heard that song 2 months ago.

= I have not heard that song for 2 months.

= It is 2 months since I heard that song.

* Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time

Công thức chung:

When was the last time + S + V-ed/VPP?

(Lần cuối cùng bạn… là khi nào?)

Ví dụ:

Can you tell me when was the last time you met the victim?

(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp nạn nhân là bao giờ không?)

When was the last time you have read the news? This story is viral now.

(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)

Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.

Ví dụ:

For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.

(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Little did she know, she was meeting him for the last time.

(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)

--------------------------------------

Trên đây, Top lời giải đã giải đáp cho các bạn về Cách dùng các trúc the first time, the last time và cung cấp thêm kiến thức bổ sung. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

icon-date
Xuất bản : 12/10/2022 - Cập nhật : 02/08/2023