Câu trả lời đúng nhất: Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì. Còn effect: Kết quả của sự thay đổi.
Để biết nhiều hơn về sự khác biệt giữa affect và effect, Toploigiai mời các bạn đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Affect là động từ (verb) mang nghĩa "có ảnh hưởng đến /có tác động làm thay đổi ai/cái gì."
Ví dụ:
The cold weather affected everybody's work. (Thời tiết lạnh làm ảnh hưởng đến công việc của tất cả mọi người.)
Your opinion will not affect my decision. (Ý kiến của bạn sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.)
Cách dùng:
Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My husband’s death affected me deeply.
(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
How will those changes affect them?
(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
Linda’s illness affects almost every aspect of her life.
(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)
* Cụm từ đi với Affect
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
- Effect là một danh từ (noun) mang nghĩa "sự ảnh hưởng/ sự thay đổi".
Cấu trúc have an effect on somebody/ something = affect: có ảnh hưởng đến /có tác động làm thay đổi ai/cái gì.
Ví dụ:
The war had a serious effect on pertrol prices. (Chiến tranh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá xăng dầu.)
= The war seriously affected petrol prices. (Chiến tranh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá xăng dầu.)
- Effect cũng là một động từ nhưng mang nghĩa "thực hiện, tạo ra".
Ví dụ:
We didn't effect much improvement in sales last year. (Chúng tôi đã không tạo ra được nhiều cải thiện trong doanh số bán hàng năm ngoái.)
These drugs can sometimes effect miraculous cures. (Những loại thuốc này đôi khi có thể tạo ra/có tác dụng chữa bệnh kỳ diệu.)
Cách dùng:
Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.
Ví dụ:
My teacher told me about the beneficial effects of exercise.
(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)
Linda tried to persuade her parents, but with no effect.
(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)
Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.
Ví dụ:
I wanted to effect change in myself.
(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)
I want to effect change his mindset.
(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)
Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:
Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
Cause and effect: Nhân quả
Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
For effect: Có hiệu lực
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Ill effects: Tác động xấu
In effect: Có hiệu lực
Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
Put into effect: Có hiệu lực
Side effect: Tác dụng phụ
Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
Take effect: Có hiệu lực
To no effect: Không có hiệu lực
To that effect: Để có hiệu quả
With effect from…: Có hiệu lực từ…
With immediate effect: Với hiệu quả tức thì
Như vậy, ta có thể thấy sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect là:
Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.
Ví dụ:
The adults affect very strongly the behavior of young children.
(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)
Mike is always trying to effect change me.
(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)
----------------------------------------------
Trên đây, Top lời giải đã giải đáp cho các bạn về Phân biệt affect và effect và cung cấp thêm kiến thức bổ sung. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.