logo

Cụm từ Behind the Scenes nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Behind the Scenes"?

"Behind the Scenes" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. "Behind the Scenes" nghĩa là gì?

   Behind the scenes nghĩa là phía sau cảnh quay/ sân khấu, cánh gà, cụm từ này có nghĩa bóng là ở hậu trường, kín, bí mật.

Example :

+ If something happens behind the scenes, it happens without most people knowing about it, especially when something else is happening publicly.

   Nếu điều gì đó xảy ra ở hậu trường, nó sẽ xảy ra mà hầu hết mọi người đều không biết về nó, đặc biệt là khi điều gì đó khác đang diễn ra công khai.

+ The programmer sits behind the scenes and writes code to generate a changing world which the viewer may experience.

   Lập trình viên ngồi sau hậu trường và viết mã để tạo ra một thế giới đang thay đổi mà người xem có thể trải nghiệm.

+ When they did not, he took few public chances, preferring instead to work subtly, which usually meant slowly, behind the scenes or not at all.

+ This part is comprehensive, well illustrated by examples and has some interesting digressions which help the reader understand what is going on behind the scenes.

   Phần này là toàn bộ, được minh họa rõ ràng bằng các ví dụ và có một số điểm lạc đề thú vị giúp người đọc hiểu được những gì đang diễn ra phía sau hậu trường.


2. Nghĩa của từ “BEHIND”

PHÓ TỪ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

- Sau, ở đằng sau. 
+ to stay behind — ở lại đằng sau
+ to fall behind — rớt lại đằng sau
+ to look behind — nhìn lại đằng sau

- Chậm, trễ.
+ to be behind with (in) one's work — chậm trễ trong công việc
+ to be behind with (in) one's payments — thanh toán chậm

GIỚI TỪ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

- Sau, ở đằng sau.
+ behind the door — đằng sau cửa
+ to do something behind someone's back — làm cái gì sau lưng ai
+ behind the scenes — (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
+ behind time — chậm giờ, muộn, trễ

- Kém.
+ he is behind other boys of his class — nó kém những trẻ khác cùng lớp 

+ behind the times: Cũ kĩ , cổ lỗ.

+ to go behind someone's words: Tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai.

DANH TỪ

behind /bɪ.ˈhɑɪnd/

- (Thông tục) Mông đít.

    Bên trên là phiên âm quốc tế để các bạn có thể nhìn và đọc theo phiên âm hoặc các bạn có thể sử dụng những cuốn từ điển online để nghe được cách phát âm trực tiếp và luyện tập để có cách phát âm chuẩn ‘tây’ nhất nhé!

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021
/* */ /* */
/*
*/