logo

After là dấu hiệu của thì nào?

Cấu trúc “After” là cấu trúc cơ bản quan trọng mà mỗi người cần nắm giữ trong lộ trình học Tiếng Anh của mình. Bài viết dưới đây giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc của “After” và dấu hiệu các thì sử dụng “After”, mời các bạn cùng tham khảo nhé!


1. “After" là dấu hiệu của thì nào?

- “After” đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để kết quả ở hiện tại.

- “After” đi với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để miêu tả hành động xảy ra sau một hành động trong quá khứ.

- “After” đi với thì quá khứ đơn và quá khứ đơn để miêu tả hành động xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

- “After” đi với thì hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành và tương lai đơn để chỉ sau khi làm việc gì sẽ làm việc gì tiếp theo.

After là dấu hiệu của thì nào?

2. Cấu trúc “After” và cách dùng

a, Cấu trúc After + past perfect, simple past

Cấu trúc after được dùng để nói về một hành động, sự việc diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động hay sự việc khác.

Cấu trúc: 

After +  past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn) = Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ: 

+ After I had done eating, I went to class. (Sau khi ăn xong tôi mới tới lớp học.)

=> I had done eating before I went to class. 

+  My mother went home after she finished work at the school. (Mẹ tôi về nhà sau khi bà ấy đi dạy trường mầm non.

=> Before my other went home, she finishes work at the machine.

b, Cấu trúc After + simple past, simple present

After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Cấu trúc after đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ để  lại kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

+ After we quarrelled many times, Mai and Tuan decide to break up. (Sau nhiều lần cãi vã, Mai và Tuấn quyết định chia tay.)

+ After everything happened, Nhung and Lan are still best friends. (Sau khi mọi chuyện xảy ra, Nhung và Lan vẫn là bạn thân của nhau.)

c, Cấu trúc After + simple past, simple past

 After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ:

+ After Jenny drinking to much alcohol, she caused an accident. (Sau khi Jenny uống quá nhiều rượu, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn.)

+ After my teacher gave homework, I finished at class. (Sau khi giáo viên của tôi giao bài tập về nhà, tôi đã làm xong tại lớp)

d, Cấu trúc After + present perfect/simple present, simple future.

After + present perfect/simple present (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành) + simple future (tương lai đơn)

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn miêu tả một việc làm khác tiếp theo sau khi làm việc gì đó.

Ví dụ:

+ After Mike buys a new phone, he will cas his mother. (Sau khi Mike mua một chiếc điện thoại mới, anh ấy sẽ gọi về cho mẹ.)

+ After she has booked the train ticket, she will go to Can Tho city. (Sau khi cô ấy đặt vé tàu, cô ấy sẽ đi vào thành phố Cần Thơ.)

[CHUẨN NHẤT] After là dấu hiệu của thì nào?

2. Một số lưu ý khi sử dụng “After”

- Đi kèm với “After” là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. Ngoài ra, còn một số liên từ chỉ thời gian khác như: while,  as (trong khi), when (khi, vào lúc), since (từ khi), as soon as, once (ngay khi), until, till (cho đến khi), before, by the time (trước khi), as long as , so long as (chừng nào mà) …

Ví dụ: When Hoa and Lan were in Korean, they saw several plays. (Khi Hoa và Lan ở Hàn Quốc, họ đã xem một sô vở kịch)

- Mệnh đề chứa “After” đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề chứa “After” đứng ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh để chính bằng dấu phẩy “,”.

Ví dụ: After class is over, I'll going to have dinner with Lan. (Sau khi lớp học kết thúc, tôi sẽ đi ăn tối cùng Lan)

- Trong các mệnh đề chứa “After”, chúng ta không dùng thì tương lai đơn (will) hay (be going to) mà sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hay thì hiện tại hoàn (present perfect) để nhấn mạnh đến hành động đã hoàn thành trước khi hành động khác xảy ra.

Ví dụ: We’ll go to bed after we finish our housework. (Chúng tôi sẽ đi ngủ sau khi hoàn thành công việc nhà)

-----------------------

Cấu trúc “After” được sử dụng rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Hãy ghi nhớ bài học hôm nay nhé, chắc chắn sẽ có ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn sớm chinh phục thành công ngôn ngữ toàn cầu này.

icon-date
Xuất bản : 16/02/2022 - Cập nhật : 09/11/2022