Khi mới vừa học tiếng Anh, bạn đã được dạy rằng để miêu tả một sự vật hoặc hiện tượng thì có cấu trúc Adj + Noun, tức đặt tính từ ngay trước danh từ nó miêu tả v.v... Rất đơn giản! Vậy nếu bạn cần sử dụng nhiều hơn 1 tính từ để miêu tả một sự vật, hiện tương thì sao? Khi sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một vật, đôi khi bạn phải phân cách các tính từ bằng dấu phẩy, và “khuyến mãi” thêm từ and ở trước tính từ cuối cùng. Và để hiểu rõ hơn về trật tự tính từ trong câu tiếng Anh, cụm danh từ, mời bạn cùng Top lời giải tìm hiểu nội dung dưới đây!
a) Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh: adj (Adjective)
Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:
- She is so pretty. (Cô ấy thật đẹp)
- Your new hair is ugly. (Tóc mới của bạn thật xấu)
- This exercise is very difficult. (Bài tập này thật khó)
b) Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm danh từ (hay noun phrase) là một nhóm từ, có vai trò và chức năng của một danh từ. Trong các từ này, sẽ có một danh từ chính (head), các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho từ đó và được gọi là các bổ nghĩa hay modifiers.
Ví dụ: Four of the students, a beautiful tulip, v.v
Cụm Danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi công thức sau:
Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + Danh từ chính + bổ ngữ đứng sau
Trong đó, hạn định từ bao gồm:
- Mạo từ (article): a/ an/ the
- Đại từ chỉ định (demonstrative Pronouns): this/ that/ those/ these
- Từ chỉ số lượng / Số thứ tự (Quantifiers): four, three, third, second,…
- Tính từ sở hữu: his, her,…;
- Bổ ngữ đứng trước thường là tính từ (adjectives);
- Bổ ngữ đứng sau thường là cụm giới từ hoặc một mệnh đề.
>>> Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
a) Trật tự tính từ trong câu tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ: I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị)
“Exciting” là tính từ, bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “trip” để thể hiện đây là một chuyến đi vui vẻ, tuyệt vời. Việc sử dụng tính từ ở đây để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn, rõ hơn về câu chuyện đang được nói đến, đồng thời cũng thể hiện quan điểm của người nói về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
Lưu ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
Một số danh từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: Available, imaginable, possible, suitable,…
>>> Xem thêm: Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
- There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
- There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Một số động từ liên kết thường được sử dụng là tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Ví dụ:
- Your girlfriend is beautiful. (Bạn gái cậu thật đẹp)
- He seems very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt)
- I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói)
b) Trật tự tính từ trong cụm danh từ
Trật tự của tính từ trong cụm danh từ được tuân theo quy tắc OSSCACPOMP.
Thứ tự cụ thể như sau: Opinion (ý kiến) - Size (kích cỡ) - Shape (hình dạng) - Condition (tình trạng) - Age (tuổi tác) - Color (màu sắc) - Pattern (mẫu mã) - Origin (nguồn gốc) - Material (chất liệu) - Purpose (mục đích)
* Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá.
Có 2 loại tính từ chỉ quan điểm, nhận xét, đánh giá: chung và riêng.
- Tính từ nhận xét chung có thể dùng với bất cứ loại danh từ nào (người, vật, nơi chốn): lovely (đáng yêu), great (tuyệt vời), awful (khủng khiếp)…
- Tính từ nhận xét riêng chỉ được dùng cho 1 số loại danh từ cụ thể.
- Nếu trong câu có cả 2 loại tính từ nhận xét thì tính từ chung chung được đặt trước.
Ví dụ: It is a beautiful modern house. (Đó là 1 căn nhà đẹp và hiện đại.)
* Size - tính từ chỉ kích cỡ, đo lường.
Ví dụ: big (to), small (nhỏ), short (thấp, lùn), tall (cao), huge (khổng lồ), tiny (nhỏ xíu)…
- Nếu trong cụm có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung được đặt trước, hoặc kích thước dài trước, rộng sau.
Ví dụ: I have a big heavy suitcase. ( Tôi có 1 cái va li to và nặng.)
* Shape - tính từ chỉ hình dạng, hình khối.
Ví dụ: round (hình tròn), square (hình vuông), rectangular (hình chữ nhật)...
* Condition - tính từ chỉ tình trạng của 1 vật hoặc 1 người
Ví dụ:
- Tính từ chỉ tình trạng vật lý: dry (khô), wet (ướt), clean (sạch), dirty (bẩn)...
- Tính từ chỉ cảm xúc: sad (buồn), worried (lo lắng), nervous (hồi hộp), disappointed (thất vọng) ...
- Tính từ chỉ tình trạng chung chung: rich (giàu), poor (nghèo), sucessful (thành công) ...
* Age - tính từ chỉ độ tuổi.
Ví dụ: old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), youthful (trẻ trung), ancient (cố kính) …
* Color - tính từ chỉ màu sắc.
Ví dụ: red (đỏ), orange (cam), yellow (vàng), purple (tím) ….
* Pattern - tính từ chỉ mẫu mã của các chất liệu, vật liệu, quần áo, động vật ...
Ví dụ: checked (kẻ ca rô), polka-dot (chấm bi), striped (sọc), flowered (hoa) ...
* Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ.
Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản)…
* Material – tính từ chỉ chất liệu .
Ví dụ:metal (kim loại), stone (đá), plastic (nhựa), leather (da), silk (lụa)…
* Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ: racing (đua xe), wedding (cưới), sleeping (ngủ) ...
Ví dụ minh họa về cách sắp xếp trên:
- A lovely old glass vase (một cái lọ hoa thuỷ tinh cũ đáng yêu)
- An unusal gold wedding ring (một chiếc nhẫn cưới bằng vàng độc đáo)
----------------------------
Như vậy, Top lời giải đã giải đáp câu hỏi trật tự tính từ trong câu tiếng anh, cụm danh từ và cung cấp kiến thức về tính từ. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt!