logo

Adjectives to describe a person

icon_facebook

Câu hỏi: Adjectives to describe a person

Câu trả lời đúng nhất: Adjectives to describe a person là các tính từ miêu tả người. Một số tính từ miêu tả người như: Boring( chán), Bossy( trật tự), Brave( dũng cảm), Honest( trung thực), Handsome( đẹp trai), Clever( thông minh), Silly(ngớ ngẩn), Lucky(may mắn), Disloyal( không trung thành), Sensible (khéo léo), Foolish(khờ khạo), Understanding( hiểu biết), Impressionable( gây ấn tượng), etc. 

Vậy để hiểu rõ hơn về "Adjectives to describe a person" mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé!

adjectives to describe a person

1. Adjectives to describe a person- các tính từ miêu tả người bằng Tiếng Anh

a. Tính từ miêu tả người theo độ tuổi

- Old: già

- Old age pensioner: tuổi nghỉ hưu

- Senior citizen: người cao tuổi

- Middle-aged: người trung tuổi

-Young adult: thanh niên trẻ tuổi

- Teenager: tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi)

- Toddler: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi

- Baby: em bé

Ví dụ:

Ví dụ:

My grandfather is quite old. In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen. (Ông tôi khá già. Trên thực tế, ông có lương hưu, ông là một người ở độ tuổi hưu trí hay người cao tuổi.)

His daughter, my aunt, is 55, and middle-aged. She has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and the other two are both teenagers. They are 16 and 17.(Con gái cụ, dì tôi, đã 55 tuổi, tức ở độ tuổi trung niên. Dì có ba người con trai. Một người đang ở độ tuổi thanh niên, 24 tuổi, và hai người còn lại đều đang ở tuổi tin. 16 tuổi và 17 tuổi)

My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.(Chị gái tôi cũng có hai đứa con – một đứa ở tuổi mới biết đi, 2 tuổi, và một đứa nhỏ được 6 tháng tuổi)

adjectives to describe a person

>>> Xem thêm: The invention of the phonograph happened quite by accident

b. Tính từ miêu tả một người bằng tiếng Anh về vóc dáng

- Small: nhỏ

- Big: to

- Slim: mảnh khảnh

- Skinny: gầy trơ xương

- Plump: bụ bẫm, phúng phính

- Chunky: lùn, mập

- Thin: gầy

- Slight: thon, gầy

 - Stout: chắc, khỏe

- Medium/average built: hình thể trung bình

- Fit: vừa vặn

- Well-proportioned figure: cân đối

- Frail: yếu đuối, mỏng manh

Ví dụ:

Ví dụ:

Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat. (Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt)

My sister is short, but wiry – she is quite thin, but muscular. Both my brothers are athletic and well-proportioned. (Chị gái tôi thì thấp, nhưng dẻo dai – chị ấy khá gầy, nhưng rắn chắc. Cả hai anh trai tôi thì lực lưỡng khỏe mạnh và rất cân đối.)

My mother looks like a 1940’s film star. She is curvaceous, with an hour-glass figure. (Mẹ tôi nhìn như là ngôi sao điện ảnh những năm 1940 vậy. Bà có những đường cong gợi cảm, với thân hình đồng hồ cát.)

My grandfather is fit for his age and takes plenty of exercise. He doesn’t want all his muscles to get flabby. (Ông tôi trông cân đối với độ tuổi của mình và rất chăm tập thể dục. Ông không muốn cơ bắp của mình trở nên chảy xệ.)

>>> Xem thêm: Words to describe yourself

c. Tính từ miêu tả người về tính cách

-  Confident : tự tin

- Calm: điềm tĩnh

 -Brainy: thông minh

- Honest: thật thà

- Friendly: thân thiện

- Humorous: hài hước

- Cheerful: vui vẻ

- Easy going: dễ tính

- Sociable: hòa đồng

- Gentle: hiền lành

- Generous : hào phóng

- Shy : nhút nhát

- Talkative : nói nhiều

- Selfish : ích kỉ, kẹt sỉ

Ví dụ:

Mark is tough. He can handle anything life throws at him. (Mark là người cứng rắn. Anh ta có thể xử lý bất cứ điều gì cuộc sống ném vào anh ta.)

Susan is both patient and persistent. So, I believe she can achieve anything she sets her mind on. (Susan vừa kiên nhẫn vừa kiên trì. Vì vậy, tôi tin rằng cô ấy có thể đạt được bất cứ điều gì cô ấy đặt ra.)

Tom is shy around strangers, but you’ll see how witty he is once you get to know him. (Tom nhút nhát khi gặp người lạ, nhưng bạn sẽ thấy anh ấy hóm hỉnh như thế nào khi bạn làm quen với anh ấy.)

I have the best husband ever. He is so romantic and passionate. (Tôi có một người chồng tốt nhất từ trước đến nay. Anh ấy thật lãng mạn và đam mê.)


2. Một số tính từ miêu tả đặc điểm khác

- Khuôn mặt (Face): thin (khuôn mặt ốm), long (khuôn mặt dài), round (khuôn mặt tròn), angular (mặt xương xương), square (mặt vuông), heart-shaped (khuôn mặt hình trái tim), an oval face (khuôn mặt hình | trái xoan), chubby (phúng phính), fresh (khuôn mặt tươi tắn), pretty (mặt dễ thương), baby (khuôn mặt trẻ em), high cheekbones (gò má cao), high forehead (trán cao)

– Mũi Noses): long (mũi dài), straight (mũi thẳng), turned up (mũi cao), broken (mũi gãy), snub (mũi hếch), flat (mũi tẹt), hooked (mũi vẹt), broad (mũi rộng)

– Mắt (Eyes): blue (mắt xanh), grey (mắt xám), brown (mắt nâu), pale-green (màu xanh nhạt), dark (mắt đen), small (mắt nhỏ), large (mắt to), dull (mắt lờ đờ), bloodshot (mắt đỏ ngầu), sparkling/twinkling (mắt lấp lánh), flashing/ brilliant/bright (mắt sáng), inquisitive (ánh mắt tò mò), dreamy eyes (đôi mắt mộng mơ), piggy eyes (mắt heo)

- Lông mày (Eyesbrows)/ Lông mi (Eyelashes): long (dài), thick (dày), brushy (rậm), thin (mỏng)

- Nước da (Complexion): pale (da xanh xao), rosy (da hồng hào), sallow (da vàng vọt), ruddy in complexion (làn da khỏe mạnh), dark (da đen), oriental (da vàng châu Á), olive-skinned (da nâu, vàng nhạt), fair complexion (da vàng nhạt), pasty (nước da xanh xao), clear skin (da sạch sẽ), greasy skin (da nhờn)

-----------------------------------

Trên đây Top lời giải đã cùng các bạn trả lời câu hỏi Adjectives to describe a person và cung cấp kiến thức về một số tính từ miêu tả người trong Tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 06/07/2022 - Cập nhật : 06/07/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads