Tính từ sở hữu là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về vật hay người nào. Và để hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu nội dung dưới đây!
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu. Các tính từ sở hữu luôn được dùng tương ứng với người sở hữu chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu.
+ Ví dụ:
- She likes your pen.
(Tính từ sở hữu “your” nằm trước danh từ “bút” để cho chúng ta biết ai sở hữu nó.)
- My house is big.
(I là chủ ngữ sở hữu căn nhà – house)
- My car is black.
(Chiếc ô tô của tôi màu đen).
>>> Xem thêm: Sau tính từ là gì trong tiếng Anh?
Tính từ sở hữu được dùng để xác định một người hay vật thuộc về một ai/ cái gì?
Cấu trúc: tính từ sở hữu+ danh từ
Tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm "thuộc về" ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói "my car" ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói "my uncle" thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
He sees his grandmother.
He meets his girl friend.
Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.
Ví dụ:
He has lost his dog
His friend has studied abroad.
Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định the thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.
Ví dụ:
I have a cold in the head: Tôi bị cảm
She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân
>>> Xem thêm: Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
a. Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người
Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người
Ta có thể sử dụng các tính từ sở hữu trong trường hợp khi nói về các bộ phận cơ thể người như ví dụ dưới đây:
- My head hurts so much. (Đầu của tôi đau quá).
- He broke his arm. (Tay của anh ấy bị gãy).
- My hand was stung by a bee. ( Tay của tôi bị ong đốt)
- My hair needs to taken care of. (Tóc của tôi cần phải được chăm sóc).
b) Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)
Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm trong câu thì các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này như sau:
- My car is red. ( Xe của tôi màu đỏ)
- My book is a comic book. (Quyển sách của tôi)
- Our house is on a hill (Nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi)
- His name is Nil (Tên của anh ấy là Nil).
c) Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó
Đối với khái niệm “thuộc về” nó là chỉ những vật bị sở hữu. Ví dụ:
- My house, My shoes, Her bag….
Các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
- My teacher, my brother, my friends…. thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi.
Như vậy, khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn.
d) Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu
Ví dụ:
She visited her mother last weekend.
( Cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước)
She went shopping with her friends last weekend.
( Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước)
He played game with his brother
( Anh ấy chơi game với em trai của anh ấy)
He played soccer with his friends.
(Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy)
Từ các ví dụ trên, ta có thể thấy tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà chúng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.
e) Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ
Khi giao tiếp người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ và trong các câu thành ngữ, tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ the nhất là những câu thành ngữ chứa in.
Ví dụ:
She has a hot in the head. (Cô ấy bị cảm)
I was shot in the arm. (Tôi bị cắn vào tay)
-----------------------------
Như vậy, Top lời giải đã giải đáp câu hỏi Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? và cung cấp kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt!