logo

Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ nắm giữ một vai trò quan trọng nhất định có chức năng chính là bổ ngữ cho danh từ để nhấn mạnh hơn về tính chất, trạng thái và ngữ nghĩa của danh từ trong câu. Vậy cụm tính từ trong tiếng anh là gì? Mời bạn cùng Top lời giải tìm hiểu nội dung dưới đây nhé!


Câu hỏi: Cụm tính từ trong tiếng anh là gì?

Cụm tính từ trong tiếng anh là một cụm từ bao gồm thành phần chính là tính từ và phần bổ ngữ hoặc phần bổ sung đi kèm. Cụm tính từ tiếng anh ngắn nhất chỉ gồm một tính từ duy nhất.

Ex:

That’s a big car. (Đó là một chiếc xe lớn.)

These tables are new. (Những chiếc bàn này thì mới.)

Hanoi’s weather is pretty cold. (Thời tiết Hà Nội khá lạnh.)

The house is spacious for its cost. (Ngôi nhà là rộng rãi với giá của nó.)

cụm tính từ trong tiếng anh là gì
Khái niệm cụm tính từ tiếng anh

>>> Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?


2. Vị trí của cụm tính từ trong tiếng anh

a) Adj đứng trước danh từ

- Sự kết hợp giữa adjective + noun (Adj + N) nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Thông thường, adj đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ex:

I have just received a significant present from my friend.

(Tôi vừa nhận được một món quà ý nghĩa từ bạn của tôi.)

- Trong trường hợp trong cụm tính từ tiếng anh có chứa nhiều thành phần khác như: số thứ tự, last/next thì ta sắp xếp chúng theo thứ tự:

Last/next + number + Adj + N

cụm tính từ trong tiếng anh là gì
Một trong những cấu tạo cụm tính từ

Ex:

I don’t have to go to school for the next two weeks.

(Tôi không phải đi học trong hai tuần tới.)

- Đối với các tính từ chỉ mức độ thì chúng luôn đi kèm với một danh từ và được đặt chỉ trước danh từ đấy.

=> Chúng ta có một số tính từ chỉ mức độ cần nắm: real, proper, pure, utter, true, absolute, perfect, complete.

Ex:

Monica gets a perfect result in this exam.

(Monica đạt được một kết quả hoàn hảo trong kỳ thi này.)

*** Ngoài ra, một số loại tính từ dưới đây cũng có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm tính từ.

- Các tính từ chỉ thời gian, thứ tự: former, future, present

- Các tính từ giới hạn: certain, mere, only,  main, major.

>>> Xem thêm: Sau tính từ là gì trong tiếng Anh?

b) Adj đứng sau danh từ

Chúng ta sẽ dùng tính từ dạng đuôi -ed (hoặc dạng quá khứ phân từ) sau danh từ.

Ex:

Most of the problems mentioned in the meeting are quite important.

(Hầu hết các vấn đề được đề cập trong cuộc họp là khá quan trọng.)

c) Adj đứng sau động từ

Đối với các cụm tính từ trong tiếng anh có tính từ chứa tiền tố a- thì thường đứng sau động từ liên kết (linking verbs).

Các linking verbs thường dùng: be, become, seem, look…

Ex:

This way looks safe. (Cách này có vẻ an toàn.)

(Công thức mới dường như hiệu quả với nhà hàng của chúng ta)

Các tính từ chứa tiền tố a- như: awake, alive, afloat, ablaze, asleep, aboard

Ex:

Children are asleep in the bedroom. (Tụi nhỏ ngủ trong phòng ngủ.)

 


3. Các cụm tính từ thông dụng

a) Giới từ Of

- Ashamed of : xấu hổ về…

- Afraid of : sợ, e ngại…

- Ahead of ; trước

- Aware of : nhận thức

- Capable of : có khả năng

- Confident of : tin tưởng

- Doublful of : nghi ngờ

- Hopeful of : hy vọng

I- ndependent of : độc lập

- Nervous of : lo lắng

- Proud of : tự hào

b) Giới từ To

- Able to : có thể

- Acceptable to : có thể chấp nhận

- Accustomed to : quen với

- Agreeable to : có thể đồng ý

- Addicted to : đam mê

- Familiar to sb : quen thuộc đối với ai

- Clear to : rõ ràng

- Contrary to : trái lại, đối lập

- Equal to : tương đương với

- Grateful to sb : biết ơn ai

c) Giới từ For

- Available for sth : có sẵn (cái gì)

- Anxious for, about : lo lắng

- Bad for : xấu cho

- Good for : tốt cho

- Convenient for : thuận lợi cho…

- Difficult for : khó…

- Late for : trễ…

- Dangerous for : nguy hiểm…

- Famous for : nổi tiếng

- Fit for : thích hợp với 

- Greedy for : tham lam…

- Good for : tốt cho

d) Giới từ From

- To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì

- To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai

- To escape from ..: thoát ra từ cái gì

- To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì

- To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì

- To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì

- To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai

e) Giới từ In

- To beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai

- To employ in st: sử dụng về cái gì

- To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì

- To discourage sb in st: làm ai nản lòng

- To be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc

- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì

-To help sb in st: giúp ai việc gì

- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì

f) Giới từ About

- To be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì

- To be curious about st: tò mò về cái gì

- To be doublfut about st: hoài nghi về cái gì

- To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì

- To be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gì

- To be uneasy about st: không thoải mái

g) Giới từ With

- To angry with sb: giận dỗi ai

- To be busy with st:bận với cái gì

- To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì

- To be content with st: hài lòng với cái gì

- To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì

- To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với

- To be popular with: phổ biến quen thuộc

h) Giới từ In

- To beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai

- To delight in st: hồ hởi về cái gì

- To employ in st: sử dụng về cái gì

- To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì

- To discourage sb in st: làm ai nản lòng

- To be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc

- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì

- To help sb in st: giúp ai việc gì

- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì

i) Giới từ On

- To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai

- To be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì

- To be keen on st: mê cái gì

---------------------------------

Như vậy, Top lời giải đã giải đáp câu hỏi cụm tính từ trong tiếng anh là gì? và cung cấp kiến thức về cụm tính từ. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 23/06/2022 - Cập nhật : 31/07/2023