logo

Words to describe yourself


Câu hỏi: words to describe yourself

Câu trả lời đúng nhất: Words to describe yourself là các từ miêu tả bản thân. Một số từ miêu tả bản thân như: Attentive( thu hút), Artistic ( có nghệ thuật), Ambitious( tham vọng), Analytical( tư duy, phân tích), Caring( chăm sóc), Committed( cam kết), Consistent( thích hợp), Cooperative( hợp tác), Devoted ( cống hiến), Experienced( có kinh nghiệm), Extroverted ( hướng ngoại), Introverted( hướng nội), Focused ( Tập trung) etc. 

Vậy để hiểu rõ hơn về " Words to describe yourself " mời các bạn đến với nội dung sau đây nhé!

Words to describe yourself

1. Why Might You Need to Describe Yourself? - Tại sao bạn cần phải mô tả về bản thân?

Trước khi đi sâu vào danh sách các từ để mô tả bản thân, chúng ta hãy trả lời một câu hỏi quan trọng:bạn cần mô tả bản thân trong những tình huống nào?

Dưới đây là một số trường hợp mà bạn sẽ sử dụng những từ sau để mô tả bản thân:

Thư xin việc: Thư xin việc là bắt buộc đối với hầu hết các đơn xin việc; nó nhấn mạnh những khía cạnh tốt nhất và ấn tượng nhất của bạn với tư cách là một ứng viên. Do đó, bạn sẽ cần chọn những từ thực sự khiến bạn nổi bật trong một khía cạnh tích cực.

Phỏng vấn xin việc: Người phỏng vấn thường yêu cầu bạn mô tả bản thân bằng một số từ; do đó, điều quan trọng là bạn phải biết một số từ duy nhất mà bạn có thể sử dụng nếu bạn nhận được câu hỏi phỏng vấn cơ bản này.

Đơn xin vào đại học / bài luận cá nhân: Hầu hết các đơn xin vào đại học đều yêu cầu ứng viên nộp một bản khai cá nhân (mặc dù không phải tất cả đều như vậy!). Bài luận của bạn sẽ nổi bật nếu bạn có một số từ nguyên bản và thú vị để mô tả về bản thân.

Hồ sơ trực tuyến: Tô điểm hồ sơ trực tuyến cá nhân của bạn, chẳng hạn như hồ sơ hẹn hò hoặc hồ sơ trên mạng xã hội, bằng cách rắc vào một vài tính từ bắt mắt.

Hơn nữa, nếu tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, danh sách các từ để mô tả bản thân này có thể là một nguồn tài liệu nghiên cứu thực sự tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng để học một số từ vựng mới!

>>> Xem thêm: Write a short paragraph about a future means of transport


2. Words to describe yourself - Những từ miêu tả bản thân trong Tiếng Anh

a. Từ để mô tả tính cách làm việc của bạn

Cách bạn tiếp cận vai trò của mình ở nơi làm việc nói lên rất nhiều điều về con người của bạn. Sử dụng những từ này trong cuộc phỏng vấn để xác định cách bạn hoàn thành nhiệm vụ công việc và trách nhiệm của mình trong tổ chức:

Dedicated ( tận tụy)

Curious (tò mò)

Persistent (kiên trì)

Disciplined ( kỉ luật)

Practical ( thực dụng)

Ambitious ( tham vọng)

Tenacious (ngoan cường)

Resourceful (tháo vác)

Organized ( có tổ chức)

Open-minded (mở mang tầm mắt)

Cooperative ( hợp tác)

Loyal ( trung thành)

Inspiring ( truyền cảm hứng)

Hard-working (chăm chỉ)

Responsible (có trách nghiệm)

Insightful (sâu sắc)

Engaging (thu hút)

Committed (cam kết)

Focused (tập trung)

Punctual (ví dụ)

Reflective ( phản chiếu)

>>> Xem thêm: Write a short paragraph about the festival you attended

b. Từ mô tả thái độ của bạn

Việc xác định thái độ chuyên nghiệp của bạn giúp người quản lý tuyển dụng học được cách bạn tương tác với những người khác tại nơi làm việc. Dưới đây là một danh sách dài các từ để mô tả thái độ làm việc của bạn khi bạn nói chuyện với các nhà tuyển dụng tiềm năng:

Confident (tự tin)

Kind (tốt bụng)

Patient (kiên nhẫn)

Independent (độc lập)

Generous (hào phóng)

Intelligent (thông minh)

Friendly (thân thiện)

Truthful ( thành thật)

Straightforward

Sociable (hòa đồng)

Clever (thông minh)

Considerate (Thận trọng)

Joyful( hân hoan)

Thoughtful (chu đáo)

Easygoing (dễ dãi)

Sincere (chân thành)

Humorous (khôi hài)

Tactful (khéo léo)

Assertive (quả quyết)

Self-reliant (tự chủ)

Tolerant (chấp thuận)

Teachable (có thể dạy được)

c. Từ để mô tả khả năng chuyên môn và kinh nghiệm của bạn

Điều quan trọng là sử dụng các từ mô tả khi thảo luận về kinh nghiệm trong quá khứ của bạn với tư cách là một chuyên gia. Sử dụng bất kỳ từ nào sau đây để nói về chuyên môn của bạn từ các công việc trước đây khi phỏng vấn:

Skilled (có tay nghề cao)

Professional (chuyên nghiệp)

Experienced (kinh nghiệm)

Knowledgeable (có kiến thức)

Creative (sáng tạo)

Analytical (phân tích)

Detail-oriented (định hướng một cách chi tiết)

Adept (lão luyện)

Communicative (giao tiếp)

Strategic (chiến lược)

Entrepreneurial (doanh nhân)

Collaborative (hợp tác)

Qualified (đạt tiêu chuẩn)

Precise (chính xác)

Proficient (thành thạo)

Responsive (nhanh nhẹn)

Technological (công nghệ)

Visionary (nhìn xa trông rộng)

d. Từ để mô tả tính cách của bạn

Mô tả tính cách của bạn cho phép các nhà tuyển dụng tiềm năng nhìn ra ngoài tính cách công việc của bạn để có cái nhìn thoáng qua về thái độ của bạn. Chọn từ những từ dưới đây để cung cấp thêm thông tin chi tiết về khía cạnh cá nhân trong cuộc phỏng vấn xin việc:

Adventurous ( phiêu lưu)

Introverted (hướng nội)

Extroverted (hướng ngoại)

Honest (trung thực)

Cheerful (vui vẻ)

Bright ( sáng suốt)

Intuitive (trực giác)

Optimistic (lạc quan)

Gentle ( hiền lành)

Energetic (có năng lượng)

Vibrant (sôi nổi)

Imaginative (giàu trí tưởng tượng)

Approachable (dễ gần)

Charismatic (có sức lôi cuốn)

Authentic (năng động)

Original (có tổ chức)

Uplifting (nâng cao tinh thần)

Trustworthy (đáng tin cậy)

Inventive (lạc quan)

Mature (trưởng thành)

Studious (ham học)

Pragmatic (thực dụng)

Judicious (khôn ngoan)

Meticulous ( tỉ mỉ)

Industrious (siêng năng)

Goal-oriented ( có định hướng)

Fearless (không sợ hãi)

Diplomatic (ngoại giao)

------------------------------------

Như vậy, qua bài viết chúng tôi đã giải đáp câu hỏi Words to describe yourself và cung cấp kiến thức về những từ miêu tả bản thân trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt! 

icon-date
Xuất bản : 06/07/2022 - Cập nhật : 06/07/2022