Nghĩa của cụm từ "The world is your oyster"?
Ý nghĩa: Bạn có nhiều cơ hội “ngon lành” ngay trước mắt.
Để cạy vỏ một con trai thực sự không dễ dàng. Tìm kiếm cơ hội trong cuộc sống cũng vậy. Thỉnh thoảng, khi bạn mở vỏ một con trai, bạn có thể sẽ tìm thấy một viên ngọc trai. Khi bạn nói “the world is your ouyster”, bạn đang thể hiện một cái nhìn lạc quan về cơ hội trước mắt.
Ví dụ:
You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster now.
Bạn vừa tốt nghiệp một trường đại học tuyệt vời, vì vậy bạn sẽ có nhiều cơ hội tốt.
- Theo đúng định nghĩa thì: Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những đại từ để chỉ đồ vật thuộc sự sở hữu.
- Điều quan trọng nhất là đại từ sở hữu sẽ thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
His car is expensive. Mine is cheap.
Xe của ấy thì đắt. Cái của tôi thì rẻ.
- Đại từ sở hữu bao gồm các từ mine, yours, his, hers, ours, theirs.
- Lưu ý: its cũng là đại từ sở hữu nhưng cực kỳ hiếm khi được dùng.
Có 7 đại từ sở hữu trong tiếng Anh như sau:
mine | Của tôi |
That cat is mine. Chú mèo đó là (mèo) của tôi. |
yours | Của bạn |
My laptop is the same as yours. Laptop của tôi giống (laptop) của bạn. |
his | Của ảnh ấy |
I don’t have any pens so I borrowed his. Tôi không có cái bút nào nên tôi đã mượn (bút) của anh ấy. |
hers | Của cô ấy |
The car over there is hers. Chiếc xe đằng kia là (xe) của cô ấy. |
ours | Của chúng tôi |
This house is ours. Ngôi nhà này là của chúng ta. |
theirs | Của bọn họ |
Our exercises are more difficult than theirs. Bài tập của chúng tôi khó hơn (bài tập) của bọn họ. |
its | Của nó |
We have a cat, this ball is its. (Thông thường sẽ nói: this is its ball.) Chúng tôi có một chú mèo, quả bóng này là của nó. |