logo

Cụm từ Suit yourself nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "Suit yourself "?

"Suit yourself" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích
"Cậu muốn làm gì thì làm, đừng gọi cho tôi nữa!" 

1. "Suit yourself " nghĩa là gì?

    Suit yourself (thân thiện): thành ngữ được sử dụng một hài hước hoặc tức gận có nghĩa là ”làm bất cứ điều gì mà bạn muốn làm”

Ví dụ:

+ I heard you’re not coming to the office party. Suit yourself! But you’ll regret it. It’s going to be great.

   Tôi nghe nói rằng bạn sẽ không đến bữa tiệc văn phòng. Tùy bạn thôi! Nhưng bạn sẽ hối tiếc. Nó sẽ rất tuyệt.

+ "I don't think I'll come to the party tonight." "All right, suit yourself!"

  "Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ đến bữa tiệc tối nay." "Được rồi, tùy cậu!"


2. Các đại từ phản thân trong tiếng Anh

    Đại từ phản thân tiếng Anh, hay còn gọi là reflexive pronouns, là một đại từ tiếng Anh. Đại từ được dùng để thay thế cho một danh từ. Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves là những từ thuộc loại từ này, tương ứng với các ngôi trong tiếng Anh khác nhau.

Ví dụ:

+ I don’t think I can do it by myself, I really could use some help.

   (Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)

+ Do it yourself, other people seem to be busy as well.

   (Bạn phải tự làm việc của mình thôi, ai trông cũng đang bận cả.)

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng – phản thân:

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

I

Myself

You

Yourself/Yourselves (số nhiều)

We

Ourselves

They

Themselves

He

Himself

She

Herself

It

Itself


 3. Cách sử dụng của đại từ phản thân

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ 

   Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.

Ví dụ:

+ The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves.

(Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn thì tự dưng làm mình bị đau.)

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

   Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, đại từ phản thân đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

+ He told himself to stay calm and collected.

(Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)

Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

   Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

+ Annie herself cannot understand her husband sometimes. (Kể cả bản thân Annie đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô.) 

+ Can you believe what I said now that you saw it yourself? (Bạn đã tin những gì mình nói sau khi tự tai nghe mắt thấy chưa?)

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads