logo

Cụm từ The more, the merrier nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "The more, the merrier"?

"The more, the merrier" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích
Đông vui quá các cậu. 

1. The more the merrier là gì?

  “Merrier” có nghĩa là vui vẻ, cụm từ “the more the merrier” thường dùng để nói về một dịp sẽ thú vị hơn nếu có nhiều người ở đó. Bạn cũng có thể hiểu là “càng đông càng vui” hoặc “thêm bạn thêm vui”

   Nhất là trong văn nói: dùng để khuyến khích mọi người tham dự một tập thể hoặc một hoạt động tập thể nào đó (used to welcome one to join a group or activity).

Ví dụ

Ex 1:

– “Do you mind if I bring a couple of friends to your party?”

– “Not at all – the more the merrier!”

Tạm dịch:

– “Bạn có phiền không nếu mình dẫn một vài người bạn đến bữa tiệc của bạn?”

– “Không hề – càng đông càng vui!”


2. Cùng hai tính từ – Cấu trúc tăng tiến

   Nếu bây giờ bạn không muốn nói “trời càng ngày càng lạnh” mà bạn muốn nói rằng “trời càng tối thì càng lạnh” cho câu văn thêm sinh động, bạn sẽ nói như thế nào? Cấu trúc dưới đây sẽ giúp bạn:

Cấu trúc như sau:

The + comparative1 + S1 + V1 + “,” + The + Comparative2 + S2 + V2

(“Comparative” là những tính từ ở dạng so sánh, chẳng hạn như “darker” hay “more beautiful”,…)

Ex: The darker it gets, the colder the weather becomes. (Trời càng tối càng lạnh.)

The more intelligent he becomes, the lazier he is. (Càng thông minh thì anh ta lại càng lười.)


3. Cùng một tính từ – Cấu trúc tăng tiến

  Giả sử bạn muốn nói “trời càng ngày càng nóng”, bạn sẽ nói thế nào? Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:

Với tính từ ngắn:

S + V + adv/adj-er + and + adv/adj-er.

Ex: The sky is getting darker and darker. (Trời càng ngày càng tối.)

He is playing soccer better and better. (Anh ấy chơi càng ngày càng hay.)

Với tính từ dài:

S + V + more and more + adv/adj

Ex: Your son becomes more and more energetic. (Con trai anh càng ngày càng hiếu động)

This flower is getting more and more beautiful. (Bông hoa này càng ngày càng đẹp)

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021