logo

Cụm từ Too good to be true nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Too good to be true"?

"Too good to be true" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. “Too good to be true” nghĩa là gì?

   “Too good to be true” là cụm từ chỉ một việc tốt đến mức khó tin, hoặc có vẻ rất tốt nhưng không có thật.

Ex :

- I’m afraid you were quoted the wrong price. I thought it was too good to be true.” (Tôi e rằng bạn đã được báo giá sai. Tôi nghĩ rằng nó “quá tốt để trở thành sự thật”!)

- I had to ask them to repeat their salary offer because it just seemed too good to be true!

 Tôi đã yêu cầu họ (phía tuyển dụng) lặp lại mức lương họ đề nghị bởi chỉ là, dường như nó “quá tốt để là sự thật”!

- When we saw some of their results, […] we thought it was almost too good to be true,” Conway told BBC Radio Sheffield.

  Conway nói với BBC Radio Sheffield: “Khi chúng tôi thấy một số kết quả của họ,[…] chúng tôi nghĩ rằng nó gần như là “quá tốt để trở thành sự thật”.


2. Cách sử dụng TOO trong câu

  Too thường đứng trước tính từ (Adjective) và Trạng từ (adverb) để biểu thị tình trạng vượt quá sự mong đợi.


2.1 Khi TOO đứng trước Tính từ (Adjective)

Cấu trúc 1: Điều gì quá… để ai đó làm việc gì đó.
S + be + Too + Adjective + For Somebody to do something.

Ví dụ:

+ This shirt is too small for him to wear. (for him not for he)

+ This milk is too cold for her to drink. (for her not for she)

Cấu trúc 2: Điều gì/ai đó quá… cho việc gì đó.
S + be + Too + Adjective + For something.

Ví dụ:

+ She is too young for that posision. (Cô ấy quá trẻ cho vị trí đó.)

+ It is too expensive for a bike. (Cái giá quá đắt cho một chiếc xe đạp.)

Cấu trúc 3: Điều gì đó quá… khiến ai đó không thể làm gì
S + be + Too + Adjective + that Somebody can/could not do something..

Ví dụ:The house is too expensive that I could not buy it. (Ngôi nhà quá đắt khiến tôi không thể mua.)He is too handsome that I could not even look into his eyes. (Anh ấy quá đẹp trai khiến tôi không dám nhìn thẳng vào mắt.)

Cấu trúc này thường ở dạng phủ định và cách dùng giống với cấu trúc So + Adjective + that + Clause.


2.2 Khi TOO đứng trước Trạng từ (Adverb)

Cấu trúc:
1. S + Verb(ordinary) + Too + Adverb + For Somebody to do something.
2. S + Verb(ordinary) + Too + Adverb + that Somebody can/could not do something.

Ví dụ: He runs too fast for me to catch up. (Anh ta chạy quá nhanh so với tôi để đuổi kịp.)He runs too fast that I can not catch up. (Anh ta chạy quá nhanh khiến tôi không thể đuổi kịp.)

   Nếu động từ sau chủ ngữ là To Be thì ta sẽ dùng Too + Adjective, Nếu theo sau chủ ngữ là động từ thường thì ta dùng Too + Adverb

icon-date
Xuất bản : 18/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021