logo

Cụm từ Stage presence nghĩa là gì?

icon_facebook

Nghĩa của cụm từ "Stage presence"?

"Stage presence" nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích
Sức hút trên sân khấu thường là bẩm sinh. 

1. “Stage presence” nghĩa là gì?

   “Stage presence” nghĩa là khả năng biểu diễn, làm chủ trên sân khấu, khả năng thu hút sự chú ý của khán giả.

Ex :

+  Her stage presence is great, we love her so much .

   Khả năng thu hút khán giả của cô ấy thật tuyệt, chúng tôi rât yêu cô ấy.

+ These beautiful girls are already shining with their stunning looks and stage presence, but their sequined, embellished (tôn dáng), and glittery outfits make them glow a little bit more.

  Những cô gái xinh đẹp này vốn đã tỏa sáng với vẻ ngoài lộng lẫy và khả năng xuất hiện trên sân khấu, nhưng những bộ trang phục đính kết, tôn dáng (tôn dáng) và lấp lánh mới khiến họ tỏa sáng hơn một chút.


2. Nghĩa của từ “Stage”

* Nghĩa "giai đoạn"

 - Một thời điểm cụ thể trong một quá trình hoặc một tập hợp các sự kiện / một phần cụ thể của quy trình có nhiều phần khác nhau

- Với nghĩa này, stage là danh từ đếm được 

Ex :

+ Atkins outlined a three-stage programme for resolving the crisis.

Atkins vạch ra một chương trình ba giai đoạn để giải quyết khủng hoảng

+ The last stage of the journey was the train north.

Chặng cuối cùng của cuộc hành trình là chuyến tàu lên phía bắc

* Nghĩa là"sân khấu"

- Một phần của một nhà hát nơi các diễn viên hoặc nhạc công biểu diễn

- Với nghĩa này, stage vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được

- take/leave the stage (=come onto/go off the stage)

- on stage

ex :

+ The musicians didn’t take the stage until after ten o’clock.

  Các nhạc công đã không lên sân khấu cho đến sau 10 giờ.

+ They had now been on stage for over four hours.

  Bây giờ họ đã ở trên sân khấu hơn bốn giờ.

* Nghĩa là"nghề diễn"

Ex :

+ She’s written a number of things for the stage.

  Cô ấy đã ghi lại một vài điều về nghề diễn.

+ Do you think your children will go on the stage?

  Anh có nghĩ là con anh sẽ tiếp tục thep nghiệp diễn không ?

* Nghĩa là "vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động"

= địa điểm hoặc tình huống mà một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong chính trị, giai đoạn thế giới / chính trị / quốc tế

Ex :

+ He is a skilled performer on the political stage. 

  Anh ta là một người điêu luyện trong chính trị.

+ She’s not yet a politician of significance on the world stage.

  Cô ấy chưa phải là một chính trị gia có tầm quan trọng trên trường thế giới.

+ to quit the stage of politics (rời khỏi vũ đài chính trị)

+ a larger stage opened to him (một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta)

icon-date
Xuất bản : 17/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads