Nghĩa của cụm từ "Money is the root of all evil"?
Money is the root of all evil : Tiền là nguồn gốc của mọi tội lỗi
Đây là một câu nói mà chúng ta có cơ bản nói rằng: bất kỳ ai cũng sẽ làm bất cứ điều gì với số tiền phù hợp và nó có thể khiến mọi người làm những việc mà họ thường không làm.
For example:
A: Why did you kill that man?
B: I want his money.
A: oh my God, Money is indeed the root of all evil.
+ It's easy to see why money is the root of all evil when families start fighting over inheritances.
Thật dễ thấy được rằng tiền bạc là nguyên nhân của mọi sự rắc rối, khi các gia đình bắt đầu sự đấu đá nhau vì quyền thừa kế.
Trong tiếng Anh, động từ “To be” có nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào loại thì và đại từ trong câu mà động từ “To be” sẽ có thể được chia thành “is, am, are, was, were,…”
“To be” có thể được dùng như là một động từ phụ (auxiliary verb) kèm theo động từ chính để diễn tả một hành động hay một trạng thái.
Động từ To Be trong các thì tiếng Anh khác nhau mà bạn sẽ phải chia dựa theo ngôi và thời gian của câu.
Các dạng |
Chủ ngữ |
Động từ To Be |
Ví dụ |
Dạng cơ bản |
be |
It can be simple. |
|
Thì hiện tại đơn |
I |
am |
I am here. |
He/She/It |
is |
She is here. |
|
You/We/They |
are |
You are here. |
|
Thì quá khứ đơn |
I/He/She/It |
was |
I was here. |
You/We/They |
were |
You were here. |
|
Thì tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They |
will be |
I will be here. |
Dạng tiếp diễn |
being |
He is being unusual. |
|
Dạng hoàn thành |
been |
It has been fun. |
Công thức:
Dạng câu |
Công thức |
Khẳng định (+) |
S + am/is/are + O |
Phủ định (-) |
S + am/is/are + not + O |
Nghi vấn (?) |
|
Chia động từ To Be:
+ Am: Dùng cho chủ ngữ duy nhất là "I".
+ Is: Dùng cho chủ ngữ "He", "She", "It" hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào.
+ Are: Dùng cho chủ ngữ "You", "We", "They" và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào.
Công thức:
Dạng câu |
Công thức |
Khẳng định (+) |
S + was/were +... |
Phủ định (-) |
S + was/were + not +... |
Nghi vấn (?) |
|
Chia động từ To Be:
+ Was: Dùng cho chủ ngữ "I", "He", "She", "It" hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào.
+ Were: Dùng cho chủ ngữ "You", "We", "They" hoặc bất cứ chủ ngữ số nhiều nào.
Động từ To Be được dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,... Động từ To Be đứng sau chủ ngữ và:
Đứng trước danh từ
Ví dụ: He is a soccer player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)
Đứng trước tính từ
Ví dụ: She is so beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
Đứng trước cụm giới từ (chỉ thời gian/nơi chốn)
Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)
Đứng trước động từ "V-ing" hoặc động từ "P2"
Ví dụ: He is working. (Anh ấy đang làm việc.)