Câu trả lời chính xác nhất: Trong Tiếng Anh, scared đi với giới từ of. Scared of mang nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Vậy để hiểu rõ hơn câu hỏi Scared đi với giới từ gì? Mời các bạn cùng Toploigiai đến với nội dung sau đây nhé!
- “Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.
- Ví dụ:
+ She is scared of toads. (Cô ấy sợ con cóc.)
+ Don't be scared. I'm not going to hurt you. (Đừng sợ. Tôi sẽ không làm cô đau đâu.)
+ I get scared when I have to face him. (Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)
+ The child was truly scared by the threat of the man on the road. (Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)
+ The accident just happened that made everyone around you feel scared. (Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)
>>> Tham khảo: Satisfied đi với giới từ gì?
- Hầu hết trong câu scared thường đi với giới từ of. Ta có cấu trúc: Scared + of + Noun/ doing sth: sợ gì, sợ làm gì
- Ví dụ:
+ All small children are scared of ghost. (Hầu hết bọn trẻ đều sợ ma.)
+ I am scared of telling Mike what really happened. (Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)
+ But I’d not scared of them now. (Nhưng tôi không sợ chúng bây giờ.)
+ I am just scared of the change. (Tôi chỉ sợ sự thay đổi.)
+ People are so scared of the unknown, even if we’re pretty confident it will be better. (Mọi người rất sợ hãi về những điều chưa biết, ngay cả khi họ khá tin rằng điều đó sẽ tốt hơn.)
+ How dare you be single, it’s that sort of tone! I used to be scared of that word once. (Làm thế nào bạn dám độc thân, nó là loại giai điệu! Tôi đã từng sợ hãi từ đó một lần.)
+ Unfornately everybody is scared of offending someone these days. (Thật không thoải mái khi mọi người ngày nay đều sợ làm mất lòng ai đó.)
>>> Tham khảo: Crowded đi với giới từ gì?
a. Giống nhau
- “afraid”, "frighten" và “scared” đều là tính từ dùng để diễn đạt cảm giác “lo lắng”, “sợ hãi” một vấn đề nào đó.
Ví dụ: I still here. Don’t be afraid/ scared/frighten!- (Tôi vẫn ở đây. Đừng sợ!)
Cấu trúc: afraid/ scared/ frighten of Noun/ doing something (sợ cái gì/ sợ làm cái gì)
Ví dụ:
+ He’s afraid of/ scared/ frighten of heights (Anh ta sợ độ cao)
+ She is afraid of/ scared/ frighten of being alone. (Cô ấy sợ phải ở một mình)
Cấu trúc: Afraid/ scared/ frighten + to + infinitive (ai đó đang sợ làm gì)
Ví dụ:
+ John seemed too scared to say what he thought. (John có vẻ rất sợ nói ra những gì anh ấy nghĩ).
+ For a moment, she said nothing – afraid to trust her voice. (Trong khoảnh khắc, cô ấy không nói gì- sợ tin vào giọng nói của mình)
b. Khác nhau
3 từ này tuy giống nhau về ý nghĩa nhưng chúng lại khác nhau về cấu trúc sử dụng. Bạn hãy chú ý để sử dụng chúng đúng lúc nhé.
- Cấu trúc afraid / scared / frightened + of + Noun/ doing sth: sợ gì, sợ làm gì. Nhưng riêng frightened không đi với of + pronoun (đại từ).
Ví dụ:
+ He's afraid of / scared of / frightened of flying in planes. (Anh ta sợ đi máy bay.)
+ He's a strict teacher. Everyone seems to be afraid of / scared of him. (NOT … frightened of him) Thầy giáo đó rất nghiêm khắc. Các học sinh đều có vẻ sợ ông ta.
- Cấu trúc Afraid/ scared/ frightened + to + infinitive cũng được dùng khá phổ biến để chỉ việc ai đó sợ làm gì.
Ví dụ:
+ She seemed too scared to swim where there were such big waves. (Cô ấy có vẻ rất sợ bơi ở những nơi có sóng lớn.)
+ After such an experience she's afraid to go anywhere near the sea. (Sau lần đó, cô ta sợ đi đến bất cứ nơi đâu gần biển.)
+ I was frightened to walk in the dark alone. (Tôi từng sợ đi bộ trong bóng tối một mình.)
- Ta có thể dùng scared / frightened by sth với nghĩa là "sợ cái gì" nhưng afraid lại không được dùng theo cách nói này.
Ví dụ:
+ She was scared by the hooting of the owl. (NOT She was afraid by…) (Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú.)
+ They were frightened / terrified by the scream. (Họ sợ tiếng gào thét)
- Tính từ Terrified cũng có nghĩa là "sợ hãi" nhưng ở mức độ mạnh hơn.
Ví dụ: She's terrified of / by large dogs and won't go near them. (Cô ta rất sợ những con chó to và không dám đến gần chúng.)
- Xét về vị trí của các tính từ afraid / scared / frightened trong mệnh đề, afraid không đứng trước danh từ, mà thường đứng sau động từ. Trong khi, scared và frightened có thể đứng cả 2 vị trí nói trên.
Ví dụ:
+ He seemed afraid. (Anh ta có vẻ sợ hãi.)
+ He was, without doubt, a frightened man. (Chắc chắn anh ta là người đáng sợ.)
- Ngoài ra, cụm từ I am afraid he/she/we, etc…= I regret that I have to tell you that….: còn được dùng với nghĩa "Tôi lấy làm tiếc…". Trong trường hợp thông báo tin không tốt thì đây là cách nói mang tính chất trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
+ I'm afraid we shan't be able to come on the skiing trip with you. John's got to work. (Mình lấy làm tiếc vì bọn mình không thể đi trượt tuyết với cậu. John phải đi làm.)
+ I'm afraid you've completely misunderstood the question. (Thầy e rằng em đã hiểu nhầm câu hỏi rồi.)
---------------------------------------
Như vậy, qua bài viết Toploigiai đã giải đáp câu hỏi Scared đi với giới từ gì và cung cấp kiến thức về cách sử dụng scared trong tiếng anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích trong học tập, chúc bạn học tốt!