logo

Phân biệt say, speak ,tell , talk

icon_facebook

Say, tell, talk, speak đều mang nghĩa là “nói” và cùng là động từ trong tiếng Anh. Làm thế nào để phân biệt say, speak, tell, talk một cách dễ dàng, dễ nhớ nhất? Hãy cùng Top lời giải khám phá các từ này cùng các bài tập áp dụng để bạn hiểu điểm khác biệt giữa say tell talk speak nhé.


1. Phân biệt say, speak, tell, talk

Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng.

a. Say

Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”.

Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.

Ví dụ:

Annie told Susie something in Spanish.

(Annie kể với Susie chuyện gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha.)

Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.

(Susie đã không hiểu những gì Annie nói với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha)

Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Ví dụ:

He said: “No, I will not come with you”.

(Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)

He said no and that he would not come with me.

(Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)

Phân biệt say, speak ,tell , talk

Cách sử dụng từ “say” – phân biệt say tell talk speak

b. Speak

– Khi chúng ta dùng nó là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc phát ra tiếng, phát ra lời. Nó mang nghĩa nói chuyện với ai (Speak To Somebody), phát biểu, nói ra lời.

– Thông thường theo sau nó không có tân ngữ, nếu có thì đó là danh từ chỉ ngôn ngữ. Và sau động từ này chúng ta thường sử dụng giới từ đi kèm với nó, tùy theo ngữ cảnh mà ta sử dụng giới từ phù hợp.

– Ví dụ:

+ She is muted. She can’t speak. (Cô ấy không nói (ra lời) được vì cô ấy bị câm)

– She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo)

– Can I speak to Susan? (Tôi có thể nói chuyện với cô Susan được không?)

c. Tell: “tell” là động từ mang nghĩa “kể, nói với ai điều gì đó (tell somebody something), bảo ai làm gì (tell somebody to do something) , cho ai biết điều gì (tell somebody about something)”

Ví dụ:

+ My grandmother is telling me a fairy story.

(Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)

+ Please tell me the truth.

(Làm ơn cho tôi nghe sự thật)

+ Tell him to clean the floor as soon as possible.

(Bảo cậu ta lau nhà càng sớm càng tốt)

+ Tell me something about yourself.

(Cho tôi biết vài thông tin về bạn)

d. Talk

▶ “Talk” cũng mang nghĩa là “nói chuyện với ai”, “trao đổi với ai về chuyện gì” nhưng khác “speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác “nói” hơn.

Ex:

They are talking about new movie. (Họ đang nói chuyện về bộ phim mới)

I really want to talk to Ben about my plan in future (Tôi rất muốn nói chuyện với Ben về kế hoạch sắp tới trong tương lai)


2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say, speak, tell, talk

Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với say tell talk speak. Bạn có thể note lại để phân biệt say tell talk speak nhanh chóng, chính xác nhé.

a. Cấu trúc với say

Say something: nói gì đó

Ví dụ:

Please say something to break the silence.

(Làm ơn hãy nói điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.)

Say something to somebody: nói gì đó với ai

Ví dụ:

Susie said she was studying French to Annie.

(Susie nói với Annie rằng cô ấy đang học tiếng Pháp)

b. Cấu trúc với speak

Speak to: nói chuyện với ai

Ví dụ:

I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment.

(Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)

Speak with: nói cùng với ai đó

Ví dụ:

Speaking with a lot of students at once is tiring.

(Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)

Speak about: nói về điều gì đó

Ví dụ:

Hello, I’m here today to talk about the pandemic.

(Xin chào, hôm nay tôi đến đây để nói chuyện về đại dịch.)

c. Cấu trúc với tell

Tell somebody something: nói với ai đó điều gì

Ví dụ:

I swear I told you everything.

(Tôi thề tôi đã kể với bạn tất cả rồi.)

Tell somebody to do something: bảo ai đó làm gì

They told us to clean the room.

(Họ bảo chúng tôi dọn phòng.)

d. Cấu trúc với talk

Talk to somebody: nói chuyện với ai

Ví dụ:

Talk to me, I’m bored.

(Nói chuyện với tớ đi, chán quá.)

Talk about something: nói về điều gì

Ví dụ:

Talking about the pandemic is such a common thing these days.

(Ngày nay người ta thường nói chuyện về đại dịch.)

Talk with somebody: chuyện trò với ai

They are lovers, so they talk with each other almost everyday.

(Họ là người yêu, nên gần như ngày nào họ cũng chuyện trò với nhau.)

-----------------------------

Trên đây Top lời giải và bạn đã cùng nhau đi tìm hiểu về cách phân biệt say speak tell talk.  Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cách từ say speak tell talk trong Tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 08/06/2022 - Cập nhật : 08/06/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads