logo

Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh thông dụng nhất

icon_facebook

Các phương tiện giao thông có nhiều loại như đường bộ, đường sắt đường thủy, đường hàng không,… mỗi phương tiện có cách gọi khác nhau. Mời bạn cùng Top lời giải tham khảo Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết dưới đây.


1. Phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện được sử dụng nhiều nhất là các phương tiện giao thông đường bộ như xe máy, xe đạp, xe hơi,… Chúng ta cùng xem trong giao thông tiếng Anh các phương tiện này được gọi tên như thế nào nhé!

Car: ô tô

Bicycle/ bike: xe đạp

Motorcycle/ motorbike: xe máy

Scooter: xe tay ga

Truck/ lorry: xe tải

Van: xe tải nhỏ

Minicab/Cab: xe cho thuê

Tram: Xe điện

Caravan: xe nhà di động

Moped: Xe máy có bàn đạp

Từ vựng phương tiện giao thông tiếng anh thông dụng nhất

2. Phương tiện giao thông công cộng

Để giảm vấn đề ùn tắc trong giờ cao điểm, tiết kiệm thời gian cũng như bảo vệ môi trường, phương tiện công cộng là lựa chọn tốt nhất, hãy cùng khám phá trong các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, những phương tiện giao thông công cộng bao gồm những gì nhé.

– Bus: xe buýt

– Taxi: xe taxi

– Tube: tàu điện ngầm ở London

– Underground: tàu điện ngầm

– Subway: tàu điện ngầm

– High-speed train: tàu cao tốc

– Railway train: tàu hỏa

– Coach: xe khách


3. Phương tiện giao thông đường thủy

Khi đi du lịch bằng đường thủy là một trải nghiệm thật thú vị và tuyệt vời. Hãy cùng khám phá các phương tiện giao thông dành cho đường thủy là gì nhé.

Boat: thuyền

Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

Ship: tàu thủy

Sailboat: thuyền buồm

Rowing boat: thuyền có mái chèo

Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Speedboat: tàu siêu tốc

Ferry: phà


4. Phương tiện hàng không

Phương tiện hàng không không chỉ phục vụ chính cho các chuyến đi xa trong nước hoặc xuất ngoại. Ngoài ra, du khách còn lựa chọn phương tiện hàng trong các các chuyến du lịch tại các hòn đảo, hoặc vùng đất lớn. Cùng xem những phương tiện hàng không này được dùng trong từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như thế nào nhé.

Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng

Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay

Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt

Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn

Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu


5. Các từ vựng khác về giao thông tiếng Anh

Bên trên là những từ vựng dành cho các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày một cách sự tin thì bạn hãy tìm hiểu thêm một số từ vựng về giao thông tiếng Anh khác dưới đây để bổ sung vốn từ vựng của bản thân một cách hoàn chỉnh nhất.

Từ vựng phương tiện giao thông tiếng anh thông dụng nhất

Từ vựng về giao thông

Road: đường

Traffic: giao thông

Vehicle: phương tiện

Roadside: lề đường

Ring road: đường vành đai

Sidewalk: vỉa hè

Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường

Fork: ngã ba

One-way street: đường một chiều

Two-way street: đường hai chiều

Driving licence: bằng lái xe

Traffic light: đèn giao thông

Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

Traffic jam: tắc đường

Signpost: biển báo

Junction: Giao lộ


6. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Bend /bɛnd/: đường gấp khúc

Two way traffic /tuː weɪ ˈtræfɪk/: đường hai chiều

Road narrows /rəʊd ˈnærəʊz/: đường hẹp

Roundabout ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh

Bump /bʌmp/: đường xóc

Slow down /sləʊ daʊn/: giảm tốc độ

Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/: đường trơn

Uneven road /ʌnˈiːvən rəʊd/: đường mấp mô

Cross road /krɒs rəʊd/: đường giao  nhau

No entry /nəʊ ˈɛntri/: cấm vào

No horn /nəʊ hɔːn/: cấm còi

No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: cấm vượt

Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: giới hạn tốc độ

No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: cấm vòng

Dead end /dɛd ɛnd/: đường cụt

No crossing /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/: cấm qua đường

No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: cấm đỗ xe

Railway /ˈreɪlweɪ/: đường sắt

Road goes right /rəʊd gəʊz raɪt/: đường rẽ phải 

Road widens /rəʊd ˈwaɪdnz/: đường trở nên rộng hơn

T-Junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/: ngã ba hình chữ T

Your priority /jɔː praɪˈɒrɪti/: được ưu tiên

Handicap parking /ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ/: chỗ đỗ xe của người khuyết tật  

End of dual carriageway /ɛnd ɒv ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ/: hết làn đường kép

Slow down /sləʊ daʊn/: giảm tốc độ

Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: giới hạn tốc độ

-----------------------------

Trên đây Top lời giải và bạn đã cùng nhau đi tìm hiểu về Từ vựng phương tiện giao thông tiếng anh thông dụng nhất, chúng tôi mong rằng đã đem đến cho bạn những kiến thứuc bổ ích. Chúc bạn học thật tốt nhé!

icon-date
Xuất bản : 08/06/2022 - Cập nhật : 08/06/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads