People nationwide have acted without hesitation to provide aids for the victims in the disaster-stricken areas
A. awareness (n): sự nhận thức
B. uncertainty (n): sự không chắc chắn
C. reluctance (n): sự miễn cưỡng
D. willingness (n): sự sẵn sàng
hesitation (n): sự lưỡng lự, ngần ngại >< willingness
Tạm dịch: Người dân cả nước đã hành động một cách không ngần ngại để cung cấp trợ giúp cho các nạn nhân ở khu vực chịu thiên tai.