logo

Cụm từ Make a point of nghĩa là gì?

Nghĩa của cụm từ "Make a point of"?

"Make a point " nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

1. Make a point có nghĩa là gì?

    Khi muốn diễn đạt làm việc gì đó quan trọng hoặc nêu rõ quan điểm, ý kiến về vấn đề nào đó ta sử dụng cụm từ Make a point . Make a point có thể hiểu là  nêu rõ, nhấn mạnh, quan trọng.

Ví dụ: 

+ I always make a point of helping for children. (Tôi luôn cho rằng giúp đỡ trẻ em là một việc quan trọng).

+ Tom makes a point of keeping all gift from his friends on his birthday. (Tom quyết giữ lại tất cả những món quà mà bạn bè tặng trong dịp sinh nhật anh ấy).

+ He makes a point that we should remember. (Anh ấy nêu rõ mọi thứ mà chúng tôi nên ghi nhớ).

+ I spoke for half hour without making a point. (Tôi đã nói nửa giờ đồng hồ những điều chẳng quan trọng).

+ Tony makes a point of walking in the evening. (Đi bộ mỗi buổi tối là việc làm quan trọng với Tony).


2. Cấu trúc make và cách dùng trong tiếng Anh

2.1.Cấu trúc Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)

Ví dụ:

+ He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)

+ The teacher makes her students go to school early. (Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm).

- Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi.

2.2.Cấu trúc Make + somebody + to verb (buộc phải làm gì)

Ví dụ:

+ Don’t make me cry (Đừng làm tôi khóc)

+ She makes me go out. (Cô ấy bắt tôi ra ngoài)

- Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”.

Ví dụ:

+ My teacher makes me do homework. (Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập)

=> I am made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).

2.3.Cấu trúc Make + sb/sth + adj (làm cho)

Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

+ The film makes me sad. (Bộ phim làm tôi buồn)

+ He makes me happy (Anh ấy làm tôi hạnh phúc)


2.4.Cấu trúc Make + possible/ impossible

a. Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V

  Nếu trong câu theo sau make là to V thì phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible.

Ví dụ: Phân tích câu dưới đây:

The new motobike make possible to go to school easily and quickly.

=> Ta thấy theo sau make có to V (to go), vì vậy ta phải thêm it vào giữa make và possible.

=> Vì vậy câu đúng phải là: The new motobike make it possible to go to school easily and quickly.

b. Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N

  Cấu trúc này ngược lại hoàn toàn với cấu trúc make possible ở trên.

  Nếu theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ thì “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/impossible.

Ví dụ:

  The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp giao tiếp nhanh hơn).

=> Do Faster communication là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.

icon-date
Xuất bản : 17/07/2021 - Cập nhật : 03/11/2021